SOI KÈO

Belgian Pro League
LaLouviere
VS
Club Brugge
01:45 Chủ nhật 14/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
LaLouviere
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng620433.3%233.3%466.7%
Sân nhà320166.7%00%3100%
Sân khách30030%266.7%133.3%
6 trận gần6
BTBTBB
33.3%
TXTXXX
LaLouviere
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng630350%116.7%350%
Sân nhà320166.7%133.3%133.3%
Sân khách310233.3%00%266.7%
6 trận gần6
BTBTTB
50.0%
XXXT
Club Brugge
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng521240%120%360%
Sân nhà2200100%150%150%
Sân khách30120%00%266.7%
6 trận gần5
HBTBT
40.0%
XXXT
Club Brugge
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng50050%00%5100%
Sân nhà20020%00%2100%
Sân khách30030%00%3100%
6 trận gần5
BBBBB
0.0%
XXXXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
LaLouviere
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng61144841416.7%
Sân nhà31111241233.3%
Sân khách3003360150.0%
6 trận gần6114484016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng61231451316.7%
Sân nhà3111124933.3%
Sân khách3012021120.0%
6 trận gần6123145016.7%
Club Brugge
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng53117410460.0%
Sân nhà22004166100.0%
Sân khách3111334633.3%
6 trận gần651016416083.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng5032023150.0%
Sân nhà2011011160.0%
Sân khách3021012100.0%
6 trận gần6231829033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
BEL D116/04/2006LaLouviere
0 - 1
0 - 1
-
Club Brugge
BEL D120/11/2005Club Brugge
4 - 0
0 - 0
-
LaLouviere
BEL Cup07/04/2005LaLouviere
2 - 3
1 - 1
-
Club Brugge
BEL D103/04/2005LaLouviere
0 - 2
0 - 0
-
Club Brugge
BEL Cup03/02/2005Club Brugge
2 - 2
0 - 1
-
LaLouviere
BEL D125/10/2004Club Brugge
2 - 0
1 - 0
-
LaLouviere
BEL D112/02/2004LaLouviere
0 - 4
0 - 0
-
Club Brugge
BEL D124/08/2003Club Brugge
3 - 3
1 - 1
-
LaLouviere
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
LaLouviere
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
BEL D130/08/2025Mechelen
3 - 2
1 - 0
4 - 6
LaLouviere
BEL D124/08/2025LaLouviere
0 - 0
0 - 0
5 - 2
Saint Gilloise
BEL D117/08/2025Sint-Truidense
2 - 1
1 - 0
4 - 5
LaLouviere
BEL D110/08/2025LaLouviere
1 - 0
1 - 0
4 - 3
Charleroi
BEL D103/08/2025KAA Gent
1 - 0
0 - 0
5 - 2
LaLouviere
BEL D127/07/2025LaLouviere
0 - 2
0 - 2
6 - 1
Standard Liege
INT CF20/07/2025LaLouviere
1 - 0
0 - 0
-
Union Royale Namur
INT CF19/07/2025LaLouviere
1 - 2
0 - 1
-
Lokeren
INT CF12/07/2025KAA Gent
1 - 1
0 - 0
-
LaLouviere
INT CF05/07/2025Mechelen
1 - 0
0 - 0
2 - 10
LaLouviere
INT CF03/07/2025Tubize
4 - 2
3 - 1
-
LaLouviere
INT CF29/06/2025LaLouviere
0 - 0
0 - 0
3 - 1
FC Differdange 03
BEL D219/04/2025KVSK Lommel
1 - 2
0 - 0
1 - 3
LaLouviere
BEL D206/04/2025LaLouviere
2 - 1
1 - 0
5 - 4
Francs Borains
BEL D229/03/2025Genk II
0 - 1
0 - 1
3 - 6
LaLouviere
BEL D215/03/2025LaLouviere
2 - 1
0 - 1
3 - 1
Lierse
BEL D209/03/2025RFC de Liege
1 - 1
1 - 1
2 - 3
LaLouviere
BEL D201/03/2025LaLouviere
2 - 0
1 - 0
6 - 6
KAS Eupen
BEL D223/02/2025Patro Eisden
1 - 1
0 - 0
2 - 7
LaLouviere
BEL D215/02/2025LaLouviere
4 - 1
2 - 0
1 - 3
Seraing United
Club Brugge
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
BEL D131/08/2025KAA Gent
1 - 1
0 - 0
6 - 7
Club Brugge
UEFA CL28/08/2025Club Brugge
6 - 0
5 - 0
10 - 1
Glasgow Rangers
UEFA CL20/08/2025Glasgow Rangers
1 - 3
0 - 3
9 - 9
Club Brugge
BEL D116/08/2025Zulte-Waregem
0 - 1
0 - 0
3 - 9
Club Brugge
UEFA CL13/08/2025Club Brugge
3 - 2
0 - 2
8 - 3
Red Bull Salzburg
BEL D109/08/2025Club Brugge
2 - 0
0 - 0
9 - 5
Cercle Brugge
UEFA CL07/08/2025Red Bull Salzburg
0 - 1
0 - 0
6 - 6
Club Brugge
BEL D102/08/2025Mechelen
2 - 1
1 - 0
2 - 3
Club Brugge
BEL D127/07/2025Club Brugge
2 - 1
0 - 1
8 - 6
Racing Genk
INT CF23/07/2025Club Brugge
1 - 3
1 - 2
-
Patro Eisden
BEL SC20/07/2025Saint Gilloise
1 - 2
1 - 2
4 - 7
Club Brugge
INT CF16/07/2025Club Brugge
3 - 0
0 - 0
0 - 1
NK Lokomotiva Zagreb
INT CF11/07/2025Club Brugge
1 - 1
1 - 1
5 - 4
Rakow Czestochowa
INT CF06/07/2025Glasgow Rangers
2 - 2
0 - 2
5 - 3
Club Brugge
INT CF28/06/2025Club Brugge
2 - 0
2 - 0
-
Kortrijk
BEL D125/05/2025Club Brugge
1 - 1
1 - 1
8 - 2
Royal Antwerp
BEL D118/05/2025Anderlecht
1 - 3
1 - 3
6 - 4
Club Brugge
BEL D111/05/2025Racing Genk
0 - 2
0 - 1
5 - 3
Club Brugge
BEL Cup04/05/2025Club Brugge
2 - 1
1 - 0
2 - 9
Anderlecht
BEL D101/05/2025Club Brugge
4 - 1
1 - 1
9 - 3
KAA Gent
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
LaLouviere
Đội hình xuất phát
21
Marcos Hernan Peano
GK
11
Jordi Liongola
CM
4
Wagane Faye
CD
13
Maxence Maisonneuve
CD
25
Djibril Lamego
CD
5
Thierry Lutonda
LB
10
Maxime Pau
CM
15
Sami Lahssaini
CM
98
Owen Maes
CM
22
Jerry Afriyie
CF
9
Mohammed Guindo
CF
Đội hình dự bị
23
Singa Joel Ito
CM
29
Oucasse Mendy
CF
19
Dario Benavides Fuentes
CD
99
Yllan Okou
CB
8
Samuel Gueulette
CM
1
Celestin De Schrevel
GK
26
Mathis Riou
CD
51
Sekou Sidibe
CF
12
Theo Epailly
CM
Club Brugge
Đội hình xuất phát
29
NORDIN JACKERS
GK
64
Kyriani Sabbe
RB
58
Jorne Spileers
CD
44
Brandon Mechele
CB
65
Joaquin Seys
LB
15
Raphael Onyedika
DM
25
Aleksandar Stankovic
DM
9
Carlos Borges
LW
20
Hans Vanaken
AM
8
Christos Tzolis
LW
7
Nicolo Tresoldi
CF
Đội hình dự bị
67
Mamadou Diakhon
LW
87
Kaye Furo
CF
22
Simon Mignolet
GK
14
Bjorn Meijer
CD
41
Hugo Siquet
RB
11
Cisse Sandra
AM
84
Shandre Campbell
LW
62
Lynnt Audoor
CM
21
Michal Skoras
19
Gustaf Nilsson
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
LaLouviere
Chấn thương
17
Lucas Bretelle
CD
Club Brugge
Chấn thương
17
Romeo Vermant
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
LaLouviere
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
BEL D120/09/2025KháchOud Heverlee7 Ngày
BEL D126/09/2025KháchFCV Dender EH13 Ngày
BEL D103/10/2025ChủZulte-Waregem20 Ngày
BEL D117/10/2025ChủWesterlo34 Ngày
BEL D124/10/2025KháchRacing Genk41 Ngày
Club Brugge
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
UEFA CL18/09/2025ChủMonaco5 Ngày
BEL D121/09/2025ChủSint-Truidense8 Ngày
BEL D125/09/2025ChủWesterlo11 Ngày
BEL D126/09/2025KháchStandard Liege13 Ngày
UEFA CL30/09/2025KháchAtalanta17 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
25%
Thắng
[3]
75%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[4]
80%
Thua
[1]
20%
Chủ/khách
[1]
33.33%
Thắng
[2]
66.67%
[1]
100%
Hòa
[0]
0%
[1]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
4
Tổng bàn thắng
7
8
Tổng thua
4
0.67
TB bàn thắng
1.4
1.33
TB bàn thua
0.8
Chủ | Khách
1
Tổng bàn thắng
4
2
Tổng thua
1
0.33
TB bàn thắng
2.0
0.67
TB bàn thua
0.5
6 Trận gần
4
Tổng bàn thắng
16
8
Tổng thua
4
0.7
TB bàn thắng
2.7
1.3
TB bàn thua
0.7
away