SOI KÈO

England League 2
Crewe Alexandra
VS
Barnet
21:00 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Crewe Alexandra
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng741257.1%342.9%457.1%
Sân nhà320166.7%133.3%266.7%
Sân khách421150%250%250%
6 trận gần6
HBBTTT
50.0%
XTXTXX
Crewe Alexandra
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng751171.4%571.4%114.3%
Sân nhà320166.7%266.7%00%
Sân khách431075%375%125%
6 trận gần6
TBHTTT
66.7%
TTXTT
Barnet
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng720528.6%228.6%571.4%
Sân nhà40040%250%250%
Sân khách320166.7%00%3100%
6 trận gần6
BBTTBB
33.3%
TXXXTX
Barnet
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng710614.3%228.6%228.6%
Sân nhà40040%250%00%
Sân khách310233.3%00%266.7%
6 trận gần6
BBBTBB
16.7%
TXXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Crewe Alexandra
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng741211713657.1%
Sân nhà32013361066.7%
Sân khách4211847350.0%
6 trận gần631213710050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng75119416271.4%
Sân nhà3201336866.7%
Sân khách43106110175.0%
6 trận gần64118413066.7%
Barnet
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng721461071828.6%
Sân nhà4013381240.0%
Sân khách3201326866.7%
6 trận gần62137107033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng7025282230.0%
Sân nhà4004270240.0%
Sân khách3021012190.0%
6 trận gần602429200.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG L230/03/2018Barnet
2 - 1
0 - 0
2 - 6
Crewe Alexandra
ENG L219/08/2017Crewe Alexandra
1 - 0
0 - 0
6 - 3
Barnet
ENG L206/05/2017Crewe Alexandra
4 - 1
2 - 0
6 - 7
Barnet
ENG L219/11/2016Barnet
0 - 0
0 - 0
9 - 5
Crewe Alexandra
ENG L228/01/2012Barnet
2 - 0
1 - 0
-
Crewe Alexandra
ENG L210/09/2011Crewe Alexandra
3 - 1
1 - 0
-
Barnet
ENG L209/04/2011Barnet
2 - 1
2 - 1
-
Crewe Alexandra
ENG L221/08/2010Crewe Alexandra
7 - 0
2 - 0
-
Barnet
ENG L206/03/2010Crewe Alexandra
2 - 2
1 - 2
-
Barnet
ENG L212/12/2009Barnet
1 - 2
1 - 1
-
Crewe Alexandra
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Crewe Alexandra
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG L206/09/2025Colchester United
1 - 1
0 - 1
3 - 1
Crewe Alexandra
EFL Trophy03/09/2025Crewe Alexandra
7 - 1
4 - 1
0 - 4
Chesterfield
ENG L230/08/2025Crewe Alexandra
0 - 3
0 - 3
3 - 4
Swindon Town
ENG L223/08/2025Gillingham
1 - 0
0 - 0
4 - 3
Crewe Alexandra
ENG L220/08/2025Fleetwood Town
1 - 4
0 - 2
2 - 3
Crewe Alexandra
ENG L216/08/2025Crewe Alexandra
1 - 0
1 - 0
7 - 3
Crawley Town
ENG LC13/08/2025Stockport County
3 - 1
0 - 0
5 - 4
Crewe Alexandra
ENG L209/08/2025Crewe Alexandra
2 - 0
2 - 0
8 - 2
Accrington Stanley
ENG L202/08/2025Salford City
1 - 3
1 - 3
7 - 10
Crewe Alexandra
INT CF26/07/2025Southport FC
2 - 1
2 - 0
7 - 1
Crewe Alexandra
INT CF24/07/2025Crewe Alexandra
1 - 2
1 - 2
3 - 7
Stoke City
INT CF19/07/2025Crewe Alexandra
4 - 0
2 - 0
2 - 3
Birmingham City
INT CF16/07/2025Radcliffe Borough
1 - 5
0 - 0
2 - 5
Crewe Alexandra
INT CF12/07/2025Ashton United
0 - 5
0 - 2
1 - 0
Crewe Alexandra
INT CF09/07/2025Newcastle Town FC
1 - 7
0 - 3
4 - 5
Crewe Alexandra
INT CF05/07/2025Kidsgrove Athletic
0 - 6
0 - 3
2 - 10
Crewe Alexandra
ENG L203/05/2025Crewe Alexandra
0 - 1
0 - 0
4 - 7
Walsall
ENG L226/04/2025Tranmere Rovers
2 - 0
1 - 0
4 - 2
Crewe Alexandra
ENG L221/04/2025Crewe Alexandra
0 - 1
0 - 1
4 - 3
Milton Keynes Dons
ENG L218/04/2025Colchester United
0 - 0
0 - 0
8 - 2
Crewe Alexandra
Barnet
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG L206/09/2025Barnet
1 - 3
1 - 3
6 - 3
Shrewsbury Town
EFL Trophy03/09/2025Luton Town
4 - 1
3 - 0
9 - 6
Barnet
ENG L230/08/2025Barnet
1 - 1
0 - 1
8 - 3
Colchester United
ENG L223/08/2025Cheltenham Town
0 - 1
0 - 0
1 - 4
Barnet
ENG L220/08/2025Swindon Town
0 - 2
0 - 0
6 - 8
Barnet
ENG L216/08/2025Barnet
1 - 2
1 - 2
7 - 1
Walsall
ENG L209/08/2025Bromley
2 - 0
1 - 0
6 - 6
Barnet
ENG L202/08/2025Barnet
0 - 2
0 - 1
8 - 2
Fleetwood Town
ENG LC30/07/2025Barnet
2 - 2
0 - 2
8 - 1
Newport County
INT CF23/07/2025Barnet
1 - 1
0 - 1
3 - 1
Wycombe Wanderers
INT CF15/07/2025Stevenage Borough
5 - 2
3 - 1
-
Barnet
INT CF09/07/2025Barnet
1 - 3
1 - 3
-
Crystal Palace U21
INT CF05/07/2025Hemel Hempstead Town
2 - 2
1 - 2
5 - 5
Barnet
INT CF02/07/2025Hitchin Town
0 - 3
0 - 3
3 - 13
Barnet
ENG Conf05/05/2025AFC Fylde
0 - 3
0 - 2
7 - 3
Barnet
ENG Conf26/04/2025Barnet
4 - 0
2 - 0
8 - 1
Aldershot Town
ENG Conf21/04/2025Sutton United
1 - 3
1 - 1
5 - 4
Barnet
ENG Conf18/04/2025Barnet
1 - 1
1 - 1
9 - 5
Eastleigh
ENG Conf12/04/2025Barnet
1 - 1
1 - 0
6 - 1
Wealdstone FC
ENG Conf05/04/2025Braintree Town
2 - 1
1 - 1
7 - 4
Barnet
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Crewe Alexandra
Đội hình xuất phát
1
Tom Booth
GK
2
Lewis Billington
CD
18
James Connolly
CD
5
Mickey Demetriou
CD
3
Reece Hutchinson
CD
19
Owen Lunt
CM
16
James Golding
CD
26
Tommi OReilly
CM
6
Max Sanders
CM
24
Josh March
CF
36
Emre Tezgel
CF
Đội hình dự bị
17
Matus Holicek
CM
13
Sam Waller
GK
14
Charlie Finney
CM
23
Jack Powell
CM
4
Jade Jay Mingi
CM
15
Dion Rankine
CM
31
Louis Moult
CF
Barnet
Đội hình xuất phát
29
Cieran Slicker
GK
5
Adam Senior
CD
23
Kane Smith
CD
4
Daniele Collinge
CD
11
Idris Kanu
CF
7
Scott High
CM
16
Ben Winterburn
CM
28
Nnamdi Ofoborh
CM
19
Mark Shelton
CM
15
Ryan Glover
CM
12
Oliver Hawkins
CF
Đội hình dự bị
14
Ronnie Stutter
CF
10
Callum Stead
CF
35
Dennis Adeniran
CM
18
Anthony Hartigan
CM
25
Nikola Tavares
CD
3
Ryan Galvin
CD
13
Owen Evans
GK
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Crewe Alexandra
Chấn thương
10
Shilow Tracey
CF
11
Joel Tabiner
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Crewe Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ENG L220/09/2025KháchBarrow7 Ngày
ENG L227/09/2025ChủNotts County14 Ngày
ENG L204/10/2025KháchHarrogate Town21 Ngày
ENG L211/10/2025ChủBromley28 Ngày
ENG L218/10/2025KháchMilton Keynes Dons35 Ngày
Barnet
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ENG L220/09/2025ChủGrimsby Town7 Ngày
ENG L227/09/2025KháchOldham Athletic14 Ngày
EFL Trophy01/10/2025ChủBrighton U2117 Ngày
ENG L204/10/2025ChủAccrington Stanley21 Ngày
ENG L211/10/2025KháchTranmere Rovers28 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[4]
66.67%
Thắng
[2]
33.33%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[2]
33.33%
Thua
[4]
66.67%
Chủ/khách
[2]
100%
Thắng
[0]
0%
[0]
0%
Hòa
[1]
100%
[1]
25%
Thua
[3]
75%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
11
Tổng bàn thắng
6
7
Tổng thua
10
1.57
TB bàn thắng
0.86
1.0
TB bàn thua
1.43
Chủ | Khách
3
Tổng bàn thắng
3
3
Tổng thua
8
1.0
TB bàn thắng
0.75
1.0
TB bàn thua
2.0
6 Trận gần
13
Tổng bàn thắng
7
7
Tổng thua
10
2.2
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
1.7
away