SOI KÈO

Romania Liga I
Metaloglobus
VS
Hermannstadt
22:30 Thứ hai 24/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Metaloglobus
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1681750%1168.8%531.2%
Sân nhà850362.5%450%450%
Sân khách831437.5%787.5%112.5%
6 trận gần6
BBTTBB
33.3%
TXXTTX
Metaloglobus
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng16501131.2%850%425%
Sân nhà820625%337.5%225%
Sân khách830537.5%562.5%225%
6 trận gần6
BTTBBB
33.3%
TXXXT
Hermannstadt
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1661937.5%637.5%1062.5%
Sân nhà830537.5%450%450%
Sân khách831437.5%225%675%
6 trận gần6
TBBBHB
16.7%
TTXXTX
Hermannstadt
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1673643.8%531.2%637.5%
Sân nhà832337.5%337.5%112.5%
Sân khách841350%225%562.5%
6 trận gần6
THBBTH
33.3%
TTTTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Metaloglobus
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng16141113337166.3%
Sân nhà812551451612.5%
Sân khách80268192160.0%
6 trận gần61146124016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1614115227166.3%
Sân nhà80262102160.0%
Sân khách812531251412.5%
6 trận gần602408200.0%
Hermannstadt
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng162591426111512.5%
Sân nhà813491561512.5%
Sân khách812551151412.5%
6 trận gần621313107033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng16286610141412.5%
Sân nhà82335591225.0%
Sân khách8053155130.0%
6 trận gần6132656016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ROM D118/07/2025Hermannstadt
2 - 2
2 - 0
5 - 3
Metaloglobus
ROM D219/08/2021Metaloglobus
1 - 1
1 - 0
2 - 8
Hermannstadt
ROM D216/05/2018Hermannstadt
0 - 0
0 - 0
5 - 1
Metaloglobus
ROM D208/11/2017Metaloglobus
0 - 3
0 - 0
1 - 3
Hermannstadt
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Metaloglobus
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ROM D107/11/2025Universitaea Cluj
3 - 1
3 - 0
7 - 2
Metaloglobus
ROM D102/11/2025UTA Arad
2 - 0
0 - 0
4 - 3
Metaloglobus
ROMC29/10/2025Metaloglobus
2 - 3
0 - 2
2 - 5
Arges
ROM D126/10/2025Metaloglobus
0 - 0
0 - 0
3 - 7
CS Universitatea Craiova
ROM D119/10/2025Metaloglobus
2 - 1
0 - 1
0 - 12
FCSB
INT CF11/10/2025Chindia Targoviste
3 - 1
2 - 0
0 - 4
Metaloglobus
ROM D106/10/2025FC Otelul Galati
4 - 0
3 - 0
4 - 5
Metaloglobus
ROM D129/09/2025Metaloglobus
0 - 2
0 - 1
4 - 11
FC Botosani
ROM D122/09/2025FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
1 - 1
3 - 7
Metaloglobus
ROM D114/09/2025Metaloglobus
1 - 1
1 - 1
2 - 7
CFR Cluj
ROM D131/08/2025Arges
2 - 1
2 - 1
4 - 3
Metaloglobus
ROMC27/08/2025Muscelul Campulung
0 - 2
0 - 1
3 - 8
Metaloglobus
ROM D123/08/2025Metaloglobus
1 - 2
1 - 2
9 - 4
Rapid Bucuresti
ROM D115/08/2025FC Unirea 2004 Slobozia
2 - 1
0 - 1
5 - 2
Metaloglobus
ROM D109/08/2025Metaloglobus
0 - 1
0 - 1
6 - 9
Dinamo Bucuresti
ROM D101/08/2025Farul Constanta
2 - 1
1 - 0
5 - 3
Metaloglobus
ROM D125/07/2025Metaloglobus
0 - 3
0 - 3
10 - 0
Petrolul Ploiesti
ROM D118/07/2025Hermannstadt
2 - 2
2 - 0
5 - 3
Metaloglobus
INT CF14/07/2025Metaloglobus
7 - 0
5 - 0
6 - 1
CS Paulesti
ROM D111/07/2025Metaloglobus
1 - 4
0 - 1
1 - 7
Universitaea Cluj
Hermannstadt
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ROM D110/11/2025Hermannstadt
3 - 3
1 - 1
5 - 3
FCSB
ROM D102/11/2025Hermannstadt
1 - 3
1 - 1
6 - 10
FC Otelul Galati
ROMC30/10/2025Concordia Chiajna
0 - 1
0 - 0
7 - 3
Hermannstadt
ROM D127/10/2025FC Botosani
2 - 0
2 - 0
5 - 4
Hermannstadt
ROM D120/10/2025Hermannstadt
0 - 2
0 - 1
4 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
INT CF13/10/2025Hermannstadt
8 - 0
4 - 0
4 - 1
CS Paulesti
ROM D105/10/2025CFR Cluj
2 - 1
1 - 1
8 - 2
Hermannstadt
ROM D126/09/2025Hermannstadt
0 - 1
0 - 0
5 - 0
Arges
ROM D122/09/2025Rapid Bucuresti
1 - 2
0 - 0
6 - 3
Hermannstadt
ROM D115/09/2025Hermannstadt
0 - 2
0 - 1
10 - 2
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D131/08/2025Dinamo Bucuresti
2 - 0
0 - 0
5 - 9
Hermannstadt
ROM D125/08/2025Hermannstadt
1 - 0
1 - 0
2 - 6
Farul Constanta
ROM D117/08/2025Petrolul Ploiesti
1 - 1
0 - 0
1 - 10
Hermannstadt
ROM D110/08/2025CS Universitatea Craiova
1 - 0
1 - 0
2 - 10
Hermannstadt
ROM D103/08/2025Hermannstadt
2 - 2
0 - 1
2 - 5
Universitaea Cluj
ROM D126/07/2025UTA Arad
1 - 0
1 - 0
5 - 5
Hermannstadt
ROM D118/07/2025Hermannstadt
2 - 2
2 - 0
5 - 3
Metaloglobus
ROM D113/07/2025FCSB
1 - 1
0 - 0
12 - 1
Hermannstadt
ROM D118/05/2025FC Botosani
2 - 1
0 - 0
2 - 3
Hermannstadt
ROMC15/05/2025CFR Cluj
3 - 2
2 - 1
5 - 1
Hermannstadt
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Metaloglobus
Đội hình xuất phát
1
George Gavrilas
GK
21
David Irimia
RB
30
Aboubacar Camara
CD
4
George Caramalau
CB
13
Andrei Sava
LB
20
Desley Ubbink
AM
5
Damia Sabater Tous
CM
75
Tarek Aggoun
CB
17
Moses Abbey
AM
10
Ely Ernesto Fernandes
CF
11
Dragos Huiban
CF
Đội hình dự bị
2
Cosmin Achim
CD
77
Endri Celaj
CF
14
Alexandru Gheorghe
CM
99
Benjamin Hadzic
CF
18
Christ Kouadio
RB
0
Laurentiu Lis
LW
8
Razvan Milea
LW
22
Robert Neacsu
LM
34
Cristian Nedelcovici
GK
19
Omar Pasagic
CD
29
Adrian Sirbu
CF
Hermannstadt
Đội hình xuất phát
31
Vlad Mutiu
GK
3
Andreas Karo
CD
5
Florin Bejan
CB
66
Tiberiu Capusa
CB
98
Kevin Ciubotaru
LB
51
Alexandru Laurentiu Oroian
RB
24
Antoni Ivanov
CM
13
Dragos Albu
CM
77
Luca Stancu
RB
10
Cristian Daniel Negut
CF
9
Aurelian Chitu
CF
Đội hình dự bị
27
Ioan Barstan
LW
21
Diogo Batista
CM
29
Ionut Ciprian Biceanu
CM
11
Sergiu Florin Bus
CF
20
Ianis Gindila
CM
19
Marko Gjorgjievski
CF
16
Saeed Issah
LB
7
Jair Tavares Silva
CM
23
Ianis Mihart
LW
22
Ionut Pop
GK
17
Patrick Vuc
AM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Metaloglobus
Chấn thương
12
Iranilton Sousa Morais Junior
LB
15
Alexandru Irimia
CM
Hermannstadt
Chấn thương
96
Silviu Balaure
RM
24
Antoni Ivanov
CM
4
Ionut Stoica
CB
25
Catalin Cabuz
GK
6
Kalifa Kujabi
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ROM D101/12/2025KháchPetrolul Ploiesti7 Ngày
ROMC03/12/2025ChủCFR Cluj9 Ngày
ROM D107/12/2025ChủFarul Constanta13 Ngày
ROM D113/12/2025KháchDinamo Bucuresti19 Ngày
ROMC17/12/2025KháchCSM Slatina23 Ngày
Hermannstadt
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ROM D130/11/2025ChủUTA Arad6 Ngày
ROMC03/12/2025KháchFC Botosani9 Ngày
ROM D107/12/2025KháchUniversitaea Cluj13 Ngày
ROM D113/12/2025ChủCS Universitatea Craiova19 Ngày
ROMC17/12/2025KháchDinamo Bucuresti23 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
33.33%
Thắng
[2]
66.67%
[4]
44.44%
Hòa
[5]
55.56%
[11]
55%
Thua
[9]
45%
Chủ/khách
[1]
50%
Thắng
[1]
50%
[2]
40%
Hòa
[3]
60%
[5]
55.56%
Thua
[4]
44.44%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
13
Tổng bàn thắng
14
33
Tổng thua
26
0.81
TB bàn thắng
0.88
2.06
TB bàn thua
1.63
Chủ | Khách
5
Tổng bàn thắng
9
14
Tổng thua
15
0.63
TB bàn thắng
1.13
1.75
TB bàn thua
1.88
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
13
12
Tổng thua
10
1.0
TB bàn thắng
2.2
2.0
TB bàn thua
1.7
away