SOI KÈO

German Bundesliga 2
Dynamo Dresden
VS
Hannover 96
18:30 Chủ nhật 21/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Dynamo Dresden
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng520340%360%120%
Sân nhà20020%00%150%
Sân khách320166.7%3100%00%
6 trận gần5
TBTBB
40.0%
TXTT
Dynamo Dresden
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng521240%360%120%
Sân nhà20110%150%150%
Sân khách320166.7%266.7%00%
6 trận gần5
THTBB
40.0%
TXTT
Hannover 96
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng540180%360%240%
Sân nhà320166.7%266.7%133.3%
Sân khách2200100%150%150%
6 trận gần5
BTTTT
80.0%
TTTXX
Hannover 96
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng511320%120%480%
Sân nhà310233.3%133.3%266.7%
Sân khách20110%00%2100%
6 trận gần5
BBTHB
20.0%
XXTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Dynamo Dresden
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng51137941520.0%
Sân nhà2002130160.0%
Sân khách31116641033.3%
6 trận gần61147104016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng5212557840.0%
Sân nhà2011121170.0%
Sân khách3201436366.7%
6 trận gần6213567033.3%
Hannover 96
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng54018512380.0%
Sân nhà3201446866.7%
Sân khách22004162100.0%
6 trận gần640210712066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng51312161220.0%
Sân nhà3120205433.3%
Sân khách2011011170.0%
6 trận gần6222428033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
GER D223/01/2022Hannover 96
0 - 0
0 - 0
6 - 5
Dynamo Dresden
GER D215/08/2021Dynamo Dresden
2 - 0
0 - 0
4 - 6
Hannover 96
GER D203/06/2020Hannover 96
3 - 0
3 - 0
5 - 2
Dynamo Dresden
GER D205/10/2019Dynamo Dresden
0 - 2
0 - 0
3 - 5
Hannover 96
GER D219/02/2017Dynamo Dresden
1 - 2
0 - 0
7 - 6
Hannover 96
GER D211/09/2016Hannover 96
0 - 2
0 - 1
10 - 7
Dynamo Dresden
GERC01/11/2012Hannover 96
1 - 1
1 - 1
-
Dynamo Dresden
GERC09/09/2006Dynamo Dresden
2 - 3
0 - 2
-
Hannover 96
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Dynamo Dresden
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
GER D214/09/2025SV Elversberg
2 - 2
1 - 2
7 - 5
Dynamo Dresden
GER D231/08/2025Dynamo Dresden
0 - 1
0 - 0
1 - 6
Schalke 04
GER D224/08/2025Arminia Bielefeld
1 - 2
0 - 1
4 - 5
Dynamo Dresden
GERC18/08/2025Dynamo Dresden
0 - 1
0 - 1
3 - 4
FSV Mainz 05
GER D209/08/2025Dynamo Dresden
1 - 2
1 - 2
6 - 5
Magdeburg
GER D203/08/2025Greuther Furth
3 - 2
2 - 1
4 - 10
Dynamo Dresden
INT CF25/07/2025SC Freiburg
3 - 3
0 - 1
-
Dynamo Dresden
INT CF13/07/2025Slavia Praha
4 - 2
0 - 0
5 - 3
Dynamo Dresden
INT CF05/07/2025SV Ried
1 - 3
0 - 1
-
Dynamo Dresden
GER D317/05/2025Dynamo Dresden
3 - 0
0 - 0
7 - 4
Unterhaching
GER D310/05/2025SV Waldhof Mannheim
1 - 0
0 - 0
1 - 4
Dynamo Dresden
GER D303/05/2025Arminia Bielefeld
1 - 1
0 - 0
7 - 1
Dynamo Dresden
GER D326/04/2025Dynamo Dresden
2 - 1
2 - 1
4 - 2
SV Sandhausen
GER D320/04/2025Saarbrucken
1 - 4
1 - 2
5 - 3
Dynamo Dresden
GER D312/04/2025Dynamo Dresden
0 - 1
0 - 0
5 - 7
VfL Osnabruck
GER D310/04/2025Dynamo Dresden
2 - 2
1 - 1
9 - 2
Ingolstadt
GER D305/04/2025Hannover 96 Am
2 - 3
1 - 2
4 - 6
Dynamo Dresden
GER D330/03/2025Dynamo Dresden
2 - 0
1 - 0
8 - 6
SV Wehen Wiesbaden
INT CF20/03/2025Dynamo Dresden
3 - 2
1 - 2
-
Teplice
GER D315/03/2025Rot-Weiss Essen
1 - 1
0 - 0
3 - 13
Dynamo Dresden
Hannover 96
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
GER D214/09/2025Hannover 96
0 - 3
0 - 0
15 - 0
Hertha Berlin
INT CF04/09/2025Hamburger SV
1 - 3
0 - 2
1 - 3
Hannover 96
GER D230/08/2025Holstein Kiel
1 - 2
1 - 0
1 - 5
Hannover 96
GER D223/08/2025Hannover 96
3 - 1
2 - 0
4 - 2
Magdeburg
GERC16/08/2025Energie Cottbus
1 - 0
1 - 0
4 - 8
Hannover 96
GER D209/08/2025Fortuna Dusseldorf
0 - 2
0 - 0
5 - 2
Hannover 96
GER D203/08/2025Hannover 96
1 - 0
0 - 0
5 - 5
Kaiserslautern
INT CF26/07/2025Hannover 96
2 - 0
1 - 0
6 - 1
Cagliari
INT CF25/07/2025Hansa Rostock
0 - 3
0 - 1
-
Hannover 96
INT CF19/07/2025Hannover 96
1 - 1
0 - 1
6 - 5
SC Paderborn 07
INT CF19/07/2025Hannover 96
2 - 3
2 - 1
3 - 2
SC Paderborn 07
INT CF05/07/2025Hannover 96
1 - 2
1 - 1
-
Randers FC
INT CF28/06/2025HSC Hannover
2 - 4
0 - 1
4 - 9
Hannover 96
GER D218/05/2025Hertha Berlin
1 - 1
1 - 1
12 - 3
Hannover 96
GER D211/05/2025Hannover 96
1 - 1
0 - 1
5 - 4
Greuther Furth
GER D203/05/2025SSV Ulm 1846
1 - 2
0 - 1
7 - 1
Hannover 96
GER D227/04/2025Hannover 96
1 - 0
0 - 0
5 - 4
FC Koln
GER D220/04/2025Darmstadt
3 - 1
1 - 0
4 - 8
Hannover 96
GER D212/04/2025Hannover 96
1 - 3
1 - 0
5 - 5
SV Elversberg
GER D204/04/2025Karlsruher SC
1 - 0
0 - 0
5 - 6
Hannover 96
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Dynamo Dresden
Đội hình xuất phát
1
Tim Schreiber
GK
2
Konrad Faber
CD
29
Lukas Boeder
CD
13
Julian Pauli
CB
28
Sascha Risch
CD
5
Vinko Sapina
CM
10
Jakob Lemmer
CM
6
Kofi Jeremy Amoako
CM
8
Luca Herrmann
CM
33
Christoph Daferner
CF
27
Niklas Hauptmann
CM
Đội hình dự bị
11
Dominik Kother
CF
23
Lars Bunning
CD
17
Aljaz Casar
CM
16
Nils Froling
CF
30
Stefan Kutschke
CF
22
Lennart Grill
GK
15
Claudio Kammerknecht
CD
25
Jonas Oehmichen
CM
26
Jan Hendrik Marx
CD
Hannover 96
Đội hình xuất phát
1
Nahuel Noll
GK
5
Virgil Eugen Ghița
CD
3
Boris Tomiak
CD
20
Ime Okon
CD
33
Maurice Neubauer
CD
8
Enzo Leopold
CM
27
Hayate Matsuda
CD
15
Noel Aseko-Nkili
CM
10
Jannik Rochelt
CF
11
Benedikt Pichler
CF
7
Mustapha Bundu
CF
Đội hình dự bị
14
Husseyn Chakroun
CF
29
Kolja Oudenne
CM
18
Daisuke Yokota
CF
9
Benjamin Kallman
CF
26
Waniss Taibi
CM
30
Leo Weinkauf
GK
6
Maik Nawrocki
CD
4
Hendry Blank
CD
13
Franz Roggow
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Dynamo Dresden
Chấn thương
0
Vincent Vermeij
CF
38
Jakob Zickler
CM
Hannover 96
Chấn thương
0
Taycan Kurt
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Dynamo Dresden
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
GER D226/09/2025KháchDarmstadt5 Ngày
GER D205/10/2025ChủKarlsruher SC13 Ngày
GER D219/10/2025KháchPreuben Munster28 Ngày
GER D226/10/2025ChủSC Paderborn 0735 Ngày
GER D202/11/2025KháchHertha Berlin42 Ngày
Hannover 96
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
GER D228/09/2025ChủArminia Bielefeld7 Ngày
GER D205/10/2025KháchGreuther Furth14 Ngày
GER D219/10/2025ChủSchalke 0428 Ngày
GER D226/10/2025KháchEintracht Braunschweig35 Ngày
GER D202/11/2025KháchSV Elversberg42 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
20%
Thắng
[4]
80%
[1]
100%
Hòa
[0]
0%
[3]
75%
Thua
[1]
25%
Chủ/khách
[0]
0%
Thắng
[2]
100%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[2]
66.67%
Thua
[1]
33.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
7
Tổng bàn thắng
8
9
Tổng thua
5
1.4
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
1.0
Chủ | Khách
1
Tổng bàn thắng
4
3
Tổng thua
4
0.5
TB bàn thắng
1.33
1.5
TB bàn thua
1.33
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
10
10
Tổng thua
7
1.2
TB bàn thắng
1.7
1.7
TB bàn thua
1.2
away