SOI KÈO

Mexico Liga MX Femenil
Santos Laguna (W)
VS
Atlas (W)
08:00 Thứ ba 16/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Santos Laguna (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng750271.4%457.1%342.9%
Sân nhà420250%375%125%
Sân khách3300100%133.3%266.7%
6 trận gần6
TBBTTT
66.7%
XTTTTX
Santos Laguna (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng760185.7%342.9%457.1%
Sân nhà430175%250%250%
Sân khách3300100%133.3%266.7%
6 trận gần6
TBTTTT
83.3%
XTTTXX
Atlas (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng840450%337.5%562.5%
Sân nhà520340%120%480%
Sân khách320166.7%266.7%133.3%
6 trận gần6
TBTBBB
33.3%
TXTXXX
Atlas (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng841350%450%450%
Sân nhà530260%240%360%
Sân khách311133.3%266.7%133.3%
6 trận gần6
TTTTBB
66.7%
TTTXXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Santos Laguna (W)
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng10127132551510.0%
Sân nhà410361031525.0%
Sân khách60247152160.0%
6 trận gần60151020100.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng101546981610.0%
Sân nhà41304361025.0%
Sân khách6024262170.0%
6 trận gần603358300.0%
Atlas (W)
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng103341418121230.0%
Sân nhà53021089960.0%
Sân khách50324103140.0%
6 trận gần62139117033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1025367111120.0%
Sân nhà5221428940.0%
Sân khách5032253140.0%
6 trận gần6231539033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
Mex MFW04/01/2025Atlas (W)
1 - 3
0 - 2
6 - 1
Santos Laguna (W)
Mex MFW11/08/2024Santos Laguna (W)
0 - 3
0 - 2
5 - 3
Atlas (W)
Mex MFW05/02/2024Santos Laguna (W)
0 - 0
0 - 0
1 - 4
Atlas (W)
Mex MFW05/09/2023Atlas (W)
0 - 0
0 - 0
17 - 0
Santos Laguna (W)
Mex MFW27/03/2023Santos Laguna (W)
1 - 2
0 - 0
4 - 5
Atlas (W)
Mex MFW28/08/2022Atlas (W)
2 - 1
2 - 1
8 - 0
Santos Laguna (W)
Mex MFW23/01/2022Atlas (W)
1 - 0
1 - 0
6 - 4
Santos Laguna (W)
Mex MFW07/12/2021Atlas (W)
2 - 1
1 - 1
6 - 1
Santos Laguna (W)
Mex MFW04/12/2021Santos Laguna (W)
2 - 2
0 - 0
6 - 3
Atlas (W)
Mex MFW17/08/2021Santos Laguna (W)
2 - 2
0 - 1
4 - 5
Atlas (W)
Mex MFW13/02/2021Atlas (W)
3 - 2
3 - 0
4 - 5
Santos Laguna (W)
Mex MFW08/09/2020Santos Laguna (W)
0 - 3
0 - 2
0 - 5
Atlas (W)
Mex MFW03/03/2020Atlas (W)
1 - 0
1 - 0
6 - 2
Santos Laguna (W)
Mex MFW27/08/2019Santos Laguna (W)
0 - 0
0 - 0
2 - 9
Atlas (W)
Mex MFW09/04/2019Santos Laguna (W)
0 - 2
0 - 0
2 - 5
Atlas (W)
Mex MFW10/02/2019Atlas (W)
3 - 4
2 - 2
7 - 2
Santos Laguna (W)
Mex MFW30/10/2018Santos Laguna (W)
1 - 1
0 - 1
4 - 3
Atlas (W)
Mex MFW25/08/2018Atlas (W)
1 - 0
1 - 0
2 - 1
Santos Laguna (W)
Mex MFW27/02/2018Santos Laguna (W)
2 - 0
1 - 0
6 - 3
Atlas (W)
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Santos Laguna (W)
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
Mex MFW08/09/2025Tijuana (W)
1 - 1
0 - 0
9 - 2
Santos Laguna (W)
Mex MFW05/09/2025Santos Laguna (W)
1 - 2
1 - 1
3 - 2
Club Necaxa (W)
Mex MFW02/09/2025Santos Laguna (W)
3 - 5
2 - 2
1 - 5
Unam Pumas (W)
Mex MFW29/08/2025Club America (W)
6 - 3
2 - 1
15 - 2
Santos Laguna (W)
Mex MFW17/08/2025Monterrey (W)
3 - 1
1 - 0
4 - 6
Santos Laguna (W)
Mex MFW10/08/2025Pachuca (W)
3 - 1
2 - 1
4 - 3
Santos Laguna (W)
Mex MFW05/08/2025Santos Laguna (W)
2 - 1
1 - 0
3 - 3
Chivas Guadalajara (W)
Mex MFW29/07/2025Santos Laguna (W)
0 - 2
0 - 0
1 - 3
Tigres (W)
Mex MFW20/07/2025Toluca (W)
1 - 0
1 - 0
9 - 3
Santos Laguna (W)
Mex MFW12/07/2025Queretaro (W)
1 - 1
0 - 0
6 - 4
Santos Laguna (W)
Mex MFW18/04/2025Mazatlan FC (W)
1 - 2
1 - 1
4 - 3
Santos Laguna (W)
Mex MFW15/04/2025Leon (W)
3 - 1
2 - 0
4 - 1
Santos Laguna (W)
Mex MFW29/03/2025Santos Laguna (W)
0 - 3
0 - 1
4 - 16
Club America (W)
Mex MFW24/03/2025Puebla (W)
2 - 1
1 - 1
3 - 4
Santos Laguna (W)
Mex MFW19/03/2025Santos Laguna (W)
1 - 3
0 - 1
1 - 4
Monterrey (W)
Mex MFW15/03/2025Tigres (W)
5 - 0
1 - 0
7 - 1
Santos Laguna (W)
Mex MFW11/03/2025Santos Laguna (W)
0 - 1
0 - 0
1 - 8
Cruz Azul (W)
Mex MFW05/03/2025Queretaro (W)
3 - 0
2 - 0
6 - 5
Santos Laguna (W)
Mex MFW15/02/2025Santos Laguna (W)
1 - 3
1 - 1
1 - 5
Pachuca (W)
Mex MFW10/02/2025Toluca (W)
2 - 1
1 - 0
7 - 7
Santos Laguna (W)
Atlas (W)
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
Mex MFW06/09/2025Atlas (W)
6 - 2
2 - 1
3 - 9
Queretaro (W)
Mex MFW02/09/2025Atlas (W)
2 - 1
2 - 0
7 - 4
Mazatlan FC (W)
Mex MFW27/08/2025Pachuca (W)
3 - 1
1 - 1
7 - 2
Atlas (W)
Mex MFW18/08/2025Atlas (W)
0 - 2
0 - 0
5 - 8
Chivas Guadalajara (W)
Mex MFW13/08/2025Saint Louis Athletica (W)
0 - 0
0 - 0
4 - 2
Atlas (W)
Mex MFW09/08/2025Atlas (W)
0 - 3
0 - 1
5 - 6
Tigres (W)
Mex MFW01/08/2025Tijuana (W)
2 - 2
1 - 1
5 - 4
Atlas (W)
Mex MFW25/07/2025Atlas (W)
2 - 0
0 - 0
2 - 4
Puebla (W)
Mex MFW20/07/2025Cruz Azul (W)
4 - 0
2 - 0
3 - 2
Atlas (W)
Mex MFW13/07/2025Juarez FC (W)
1 - 1
1 - 0
4 - 2
Atlas (W)
Mex MFW27/04/2025Pachuca (W)
4 - 1
1 - 0
5 - 1
Atlas (W)
Mex MFW24/04/2025Atlas (W)
1 - 1
1 - 0
2 - 3
Pachuca (W)
Mex MFW19/04/2025Tijuana (W)
0 - 1
0 - 0
7 - 3
Atlas (W)
Mex MFW14/04/2025Atlas (W)
4 - 1
2 - 1
4 - 4
Mazatlan FC (W)
Mex MFW31/03/2025Saint Louis Athletica (W)
0 - 4
0 - 2
4 - 4
Atlas (W)
Mex MFW24/03/2025Chivas Guadalajara (W)
2 - 0
1 - 0
3 - 3
Atlas (W)
Mex MFW19/03/2025Atlas (W)
1 - 0
0 - 0
4 - 3
Queretaro (W)
Mex MFW14/03/2025Atlas (W)
2 - 1
0 - 1
6 - 4
Monterrey (W)
Mex MFW10/03/2025Juarez FC (W)
1 - 0
0 - 0
6 - 1
Atlas (W)
Mex MFW04/03/2025Atlas (W)
0 - 1
0 - 0
2 - 5
Unam Pumas (W)
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Santos Laguna (W)
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
Mex MFW23/09/2025KháchLeon (W)7 Ngày
Mex MFW30/09/2025ChủPuebla (W)14 Ngày
Mex MFW07/10/2025ChủJuarez FC (W)21 Ngày
Mex MFW12/10/2025KháchCruz Azul (W)26 Ngày
Mex MFW18/10/2025ChủMazatlan FC (W)32 Ngày
Atlas (W)
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
Mex MFW21/09/2025KháchClub Necaxa (W)5 Ngày
Mex MFW29/09/2025ChủToluca (W)13 Ngày
Mex MFW06/10/2025ChủLeon (W)20 Ngày
Mex MFW12/10/2025KháchUnam Pumas (W)26 Ngày
Mex MFW16/10/2025ChủClub America (W)30 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
25%
Thắng
[3]
75%
[2]
40%
Hòa
[3]
60%
[7]
63.64%
Thua
[4]
36.36%
Chủ/khách
[1]
25%
Thắng
[3]
75%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[3]
60%
Thua
[2]
40%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
13
Tổng bàn thắng
14
25
Tổng thua
18
1.3
TB bàn thắng
1.4
2.5
TB bàn thua
1.8
Chủ | Khách
6
Tổng bàn thắng
10
10
Tổng thua
8
1.5
TB bàn thắng
2.0
2.5
TB bàn thua
1.6
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
9
20
Tổng thua
11
1.7
TB bàn thắng
1.5
3.3
TB bàn thua
1.8
away