SOI KÈO

Norway Adeccoligaen
Stabaek
VS
Raufoss
22:00 Chủ nhật 21/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Stabaek
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22711431.8%836.4%1359.1%
Sân nhà1121818.2%545.5%545.5%
Sân khách1150645.5%327.3%872.7%
6 trận gần6
TTTBBB
50.0%
XXXXX
Stabaek
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22631327.3%522.7%1672.7%
Sân nhà1130827.3%218.2%981.8%
Sân khách1133527.3%327.3%763.6%
6 trận gần6
BBTBBT
33.3%
XXXXXX
Raufoss
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22132759.1%1254.5%1045.5%
Sân nhà1271458.3%541.7%758.3%
Sân khách1061360%770%330%
6 trận gần6
BTTBTT
66.7%
XTXTTT
Raufoss
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22112950%836.4%1045.5%
Sân nhà1261550%433.3%650%
Sân khách1051450%440%440%
6 trận gần6
BTBBTT
50.0%
XTXTTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Stabaek
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2239102739181413.6%
Sân nhà112451619101418.2%
Sân khách1115511208139.1%
6 trận gần62311369033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng226610915241427.3%
Sân nhà1133547121327.3%
Sân khách1133558121127.3%
6 trận gần6303439050.0%
Raufoss
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng226883637261127.3%
Sân nhà124441816161033.3%
Sân khách102441821101020.0%
6 trận gần62049136033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng228591915291036.4%
Sân nhà1243510715833.3%
Sân khách1042498141040.0%
6 trận gần6204686033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
NOR AL24/05/2025Raufoss
1 - 0
1 - 0
10 - 8
Stabaek
NOR AL17/09/2024Stabaek
1 - 2
0 - 1
8 - 4
Raufoss
NOR AL20/07/2024Raufoss
0 - 0
0 - 0
1 - 7
Stabaek
INT CF26/01/2024Raufoss
2 - 3
1 - 3
9 - 3
Stabaek
NOR AL12/09/2022Stabaek
2 - 0
1 - 0
7 - 3
Raufoss
NOR AL22/05/2022Raufoss
0 - 4
0 - 1
7 - 2
Stabaek
INT CF12/02/2022Raufoss
1 - 0
0 - 0
0 - 1
Stabaek
INT CF19/02/2021Raufoss
1 - 1
1 - 0
4 - 4
Stabaek
NORC08/05/2014Raufoss
1 - 2
0 - 2
8 - 4
Stabaek
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Stabaek
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
NOR AL13/09/2025Egersunds IK
1 - 1
1 - 0
3 - 12
Stabaek
NOR AL30/08/2025Stabaek
1 - 1
0 - 1
3 - 3
Start Kristiansand
NORC27/08/2025Gamle Oslo
1 - 4
0 - 1
2 - 5
Stabaek
NOR AL23/08/2025Ranheim IL
1 - 1
0 - 1
6 - 4
Stabaek
NOR AL19/08/2025Stabaek
1 - 2
0 - 1
7 - 3
Sogndal
NORC13/08/2025Baerum SK
0 - 5
0 - 2
3 - 5
Stabaek
NOR AL10/08/2025Kongsvinger
2 - 1
1 - 0
7 - 3
Stabaek
NOR AL07/08/2025Stabaek
1 - 2
1 - 0
3 - 5
Aalesund FK
NOR AL02/08/2025Stabaek
3 - 3
0 - 1
4 - 6
Moss
NOR AL30/07/2025Odd Grenland
2 - 0
0 - 0
10 - 8
Stabaek
NOR AL26/07/2025Sogndal
1 - 1
1 - 0
7 - 6
Stabaek
INT CF19/07/2025Stabaek
2 - 0
1 - 0
-
Lyn Oslo
NOR AL28/06/2025Stabaek
1 - 2
0 - 1
6 - 4
Ranheim IL
NORC25/06/2025Stabaek
2 - 2
1 - 1
6 - 4
Kristiansund BK
NOR AL21/06/2025Start Kristiansand
5 - 1
1 - 1
4 - 2
Stabaek
NOR AL19/06/2025Stabaek
1 - 3
1 - 0
7 - 5
Egersunds IK
NOR AL16/06/2025Aalesund FK
2 - 2
0 - 2
4 - 4
Stabaek
NOR AL31/05/2025Stabaek
2 - 2
2 - 1
6 - 6
Kongsvinger
NOR AL24/05/2025Raufoss
1 - 0
1 - 0
10 - 8
Stabaek
NORC20/05/2025Stabaek
4 - 3
2 - 1
6 - 4
Mjondalen IF
Raufoss
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
NOR AL13/09/2025Raufoss
0 - 1
0 - 1
5 - 6
Aalesund FK
NOR AL30/08/2025Hodd
2 - 4
1 - 2
6 - 10
Raufoss
NOR AL23/08/2025Raufoss
1 - 2
0 - 1
3 - 7
Lillestrom
NOR AL19/08/2025Asane Fotball
4 - 2
4 - 2
3 - 7
Raufoss
NORC13/08/2025Honefoss BK
3 - 0
1 - 0
4 - 4
Raufoss
NOR AL10/08/2025Odd Grenland
1 - 2
0 - 2
5 - 4
Raufoss
NOR AL07/08/2025Raufoss
2 - 2
1 - 1
2 - 13
Kongsvinger
NOR AL02/08/2025Raufoss
0 - 3
0 - 1
4 - 3
Lyn Oslo
NOR AL31/07/2025Lillestrom
2 - 1
1 - 0
8 - 3
Raufoss
NOR AL26/07/2025Raufoss
1 - 1
0 - 1
8 - 5
Skeid Oslo
NOR AL28/06/2025Kongsvinger
2 - 2
0 - 2
18 - 5
Raufoss
NOR AL21/06/2025Raufoss
6 - 1
3 - 1
9 - 2
Hodd
NOR AL19/06/2025Lyn Oslo
3 - 2
0 - 1
4 - 3
Raufoss
NOR AL15/06/2025Raufoss
1 - 1
0 - 0
3 - 13
Odd Grenland
NOR AL31/05/2025Sogndal
2 - 2
1 - 0
9 - 5
Raufoss
NOR AL24/05/2025Raufoss
1 - 0
1 - 0
10 - 8
Stabaek
NOR AL16/05/2025Ranheim IL
1 - 1
0 - 0
11 - 4
Raufoss
NOR AL11/05/2025Raufoss
0 - 0
0 - 0
2 - 4
Start Kristiansand
NOR AL03/05/2025Aalesund FK
3 - 1
1 - 0
9 - 2
Raufoss
NOR AL29/04/2025Raufoss
0 - 1
0 - 1
7 - 4
Egersunds IK
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Stabaek
Đội hình xuất phát
24
Magnus Smelhus Sjoeng
GK
2
Kasper Pedersen
CB
14
Mads Nielsen
CB
4
Nicolai Naess
CB
13
Martin Hellan
CD
18
Abu Bawa
DM
21
Kristian Onsrud
CM
20
Alexander Andresen
LM
17
Sebastian Olderheim
AM
7
Rasmus Eggen Vinge
RW
9
Bassekou Diabate
CF
Đội hình dự bị
25
Debrah Afrim
32
Abel Cedergren
CD
30
Frederik Ellegaard
RW
8
Magnus Lankhof-Dahlby
CF
41
Kimi Lokkevik
GK
6
Aleksa Matic
CM
26
Joachim Emmanuel Valcin Nysveen
RB
5
Jorgen Skjelvik
LB
15
Olav Lilleoren Veum
CB
Raufoss
Đội hình xuất phát
1
Anders Klemensson
GK
3
Rasmus Bonde
LB
4
Adrian Aleksander Hansen
CB
15
Kristoffer Hay
CB
22
Victor Fors
RB
14
Jan Inge Lynum
CM
16
Ole Amund Sveen
CM
17
Sander Nordbo
DM
24
Markus Myre Aanesland
CM
9
Erlend Hustad
CF
8
Ryan Lee Nelson
CM
Đội hình dự bị
21
Yaw Agyeman
RB
10
Kebba Badjie
LW
33
Martin Dalby
CM
11
Nicolai Fremstad
CB
28
Petter Eichler Jensen
GK
18
Emmanuel Mensah
LW
5
Oliver Rotihaug
RB
27
Kristoffer Haukas Steinset
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Stabaek
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
NORC24/09/2025KháchBjarg3 Ngày
NOR AL30/09/2025KháchMjondalen IF8 Ngày
NOR AL04/10/2025ChủOdd Grenland13 Ngày
NOR AL18/10/2025KháchSkeid Oslo27 Ngày
NOR AL22/10/2025ChủAsane Fotball31 Ngày
Raufoss
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
NOR AL30/09/2025ChủRanheim IL8 Ngày
NOR AL04/10/2025KháchStart Kristiansand13 Ngày
NOR AL18/10/2025KháchEgersunds IK27 Ngày
NOR AL22/10/2025ChủSogndal31 Ngày
NOR AL25/10/2025KháchSkeid Oslo34 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[3]
33.33%
Thắng
[6]
66.67%
[9]
52.94%
Hòa
[8]
47.06%
[10]
55.56%
Thua
[8]
44.44%
Chủ/khách
[2]
33.33%
Thắng
[4]
66.67%
[4]
50%
Hòa
[4]
50%
[5]
55.56%
Thua
[4]
44.44%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
27
Tổng bàn thắng
36
39
Tổng thua
37
1.23
TB bàn thắng
1.64
1.77
TB bàn thua
1.68
Chủ | Khách
16
Tổng bàn thắng
18
19
Tổng thua
16
1.45
TB bàn thắng
1.5
1.73
TB bàn thua
1.33
6 Trận gần
13
Tổng bàn thắng
9
6
Tổng thua
13
2.2
TB bàn thắng
1.5
1.0
TB bàn thua
2.2
away