SOI KÈO

Norway Adeccoligaen
Raufoss
VS
Aalesund FK
21:00 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Raufoss
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng21132661.9%1257.1%942.9%
Sân nhà1171363.6%545.5%654.5%
Sân khách1061360%770%330%
6 trận gần6
TTBTTB
66.7%
TXTTTT
Raufoss
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng21112852.4%838.1%942.9%
Sân nhà1161454.5%436.4%545.5%
Sân khách1051450%440%440%
6 trận gần6
TBBTTB
50.0%
TXTTTX
Aalesund FK
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng21911142.9%1361.9%733.3%
Sân nhà1170463.6%654.5%545.5%
Sân khách1021720%770%220%
6 trận gần6
BBTBTT
50.0%
TTTTT
Aalesund FK
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng21421519%838.1%1257.1%
Sân nhà1131727.3%436.4%763.6%
Sân khách1011810%440%550%
6 trận gần6
BBTBBB
16.7%
TTTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Raufoss
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng21687363626928.6%
Sân nhà11443181516836.4%
Sân khách10244182110820.0%
6 trận gần621311147033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng21858191429838.1%
Sân nhà1143410615536.4%
Sân khách104249814740.0%
6 trận gần6213787033.3%
Aalesund FK
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng21885383232638.1%
Sân nhà11641241022254.5%
Sân khách10244142210920.0%
6 trận gần630316139050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng214981215211419.0%
Sân nhà113538714827.3%
Sân khách101454871510.0%
6 trận gần63127510050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
NOR AL03/05/2025Aalesund FK
3 - 1
1 - 0
9 - 2
Raufoss
NOR AL03/08/2024Raufoss
0 - 2
0 - 2
2 - 6
Aalesund FK
NOR AL27/04/2024Aalesund FK
1 - 4
1 - 2
5 - 9
Raufoss
NOR AL28/08/2021Aalesund FK
4 - 2
3 - 1
4 - 7
Raufoss
NOR AL19/05/2021Raufoss
4 - 2
2 - 2
10 - 5
Aalesund FK
NOR AL06/10/2019Aalesund FK
3 - 1
2 - 0
10 - 7
Raufoss
NOR AL23/06/2019Raufoss
2 - 1
1 - 1
3 - 4
Aalesund FK
NOR AL12/09/2004Aalesund FK
1 - 0
0 - 0
-
Raufoss
NOR AL23/05/2004Raufoss
0 - 1
0 - 0
-
Aalesund FK
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Raufoss
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
NOR AL30/08/2025Hodd
2 - 4
1 - 2
6 - 10
Raufoss
NOR AL23/08/2025Raufoss
1 - 2
0 - 1
3 - 7
Lillestrom
NOR AL19/08/2025Asane Fotball
4 - 2
4 - 2
3 - 7
Raufoss
NORC13/08/2025Honefoss BK
3 - 0
1 - 0
4 - 4
Raufoss
NOR AL10/08/2025Odd Grenland
1 - 2
0 - 2
5 - 4
Raufoss
NOR AL07/08/2025Raufoss
2 - 2
1 - 1
2 - 13
Kongsvinger
NOR AL02/08/2025Raufoss
0 - 3
0 - 1
4 - 3
Lyn Oslo
NOR AL31/07/2025Lillestrom
2 - 1
1 - 0
8 - 3
Raufoss
NOR AL26/07/2025Raufoss
1 - 1
0 - 1
8 - 5
Skeid Oslo
NOR AL28/06/2025Kongsvinger
2 - 2
0 - 2
18 - 5
Raufoss
NOR AL21/06/2025Raufoss
6 - 1
3 - 1
9 - 2
Hodd
NOR AL19/06/2025Lyn Oslo
3 - 2
0 - 1
4 - 3
Raufoss
NOR AL15/06/2025Raufoss
1 - 1
0 - 0
3 - 13
Odd Grenland
NOR AL31/05/2025Sogndal
2 - 2
1 - 0
9 - 5
Raufoss
NOR AL24/05/2025Raufoss
1 - 0
1 - 0
10 - 8
Stabaek
NOR AL16/05/2025Ranheim IL
1 - 1
0 - 0
11 - 4
Raufoss
NOR AL11/05/2025Raufoss
0 - 0
0 - 0
2 - 4
Start Kristiansand
NOR AL03/05/2025Aalesund FK
3 - 1
1 - 0
9 - 2
Raufoss
NOR AL29/04/2025Raufoss
0 - 1
0 - 1
7 - 4
Egersunds IK
NORC24/04/2025Strommen
2 - 1
1 - 0
9 - 5
Raufoss
Aalesund FK
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
NOR AL31/08/2025Aalesund FK
2 - 3
1 - 1
11 - 2
Egersunds IK
NORC27/08/2025Stjordals Blink
1 - 2
0 - 1
6 - 6
Aalesund FK
NOR AL23/08/2025Start Kristiansand
3 - 1
1 - 0
4 - 7
Aalesund FK
NOR AL19/08/2025Aalesund FK
6 - 0
3 - 0
5 - 5
Ranheim IL
NORC13/08/2025Traff
1 - 4
1 - 2
3 - 9
Aalesund FK
NOR AL10/08/2025Lillestrom
5 - 1
2 - 0
2 - 5
Aalesund FK
NOR AL07/08/2025Stabaek
1 - 2
1 - 0
3 - 5
Aalesund FK
NOR AL02/08/2025Aalesund FK
3 - 1
0 - 1
4 - 7
Kongsvinger
NOR AL30/07/2025Lyn Oslo
2 - 2
0 - 2
8 - 4
Aalesund FK
NOR AL26/07/2025Aalesund FK
2 - 0
1 - 0
9 - 4
Moss
NOR AL22/07/2025Egersunds IK
2 - 2
0 - 0
5 - 3
Aalesund FK
NOR AL28/06/2025Skeid Oslo
1 - 1
0 - 0
1 - 4
Aalesund FK
NORC25/06/2025Aalesund FK
0 - 1
0 - 0
5 - 5
Viking
NOR AL21/06/2025Aalesund FK
1 - 0
0 - 0
3 - 5
Odd Grenland
NOR AL19/06/2025Kongsvinger
3 - 0
1 - 0
8 - 5
Aalesund FK
NOR AL16/06/2025Aalesund FK
2 - 2
0 - 2
4 - 4
Stabaek
NOR AL31/05/2025Ranheim IL
2 - 1
1 - 1
3 - 6
Aalesund FK
NOR AL24/05/2025Aalesund FK
1 - 1
0 - 1
9 - 5
Start Kristiansand
NORC20/05/2025Aalesund FK
2 - 2
1 - 1
11 - 5
Ham-Kam
NOR AL16/05/2025Aalesund FK
2 - 0
0 - 0
6 - 5
Hodd
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Raufoss
Đội hình xuất phát
1
Anders Klemensson
GK
22
Victor Fors
RB
4
Adrian Aleksander Hansen
CB
15
Kristoffer Hay
CB
3
Rasmus Bonde
LB
17
Sander Nordbo
DM
16
Ole Amund Sveen
CM
27
William Osnes Ringen
CM
8
Ryan Lee Nelson
CM
7
Julian Gonstad
CF
24
Markus Myre Aanesland
CM
Đội hình dự bị
10
Kebba Badjie
LW
11
Nicolai Fremstad
CB
9
Erlend Hustad
CF
28
Petter Eichler Jensen
GK
14
Jan Inge Lynum
CM
18
Emmanuel Mensah
LW
5
Oliver Rotihaug
RB
29
Elias Sorum
CF
Aalesund FK
Đội hình xuất phát
1
Sten Michael Grytebust
GK
3
Olafur Gudmundsson
CB
5
Aleksander Hammer Kjelsen
CB
15
Nikolai Skuseth
CD
16
Jakob Nyland Orsal
LB
8
Henrik Melland
CM
21
Mathias Christensen
CM
11
David Snaer Johannsson
AM
7
Kristoffer Nesso
CM
9
Ngongo P
CF
17
Elias Myrlid
CF
Đội hình dự bị
2
Marius Andresen
RB
29
Jørgen Bøe
LB
23
Erik Froysa
RB
4
Simen Vatne Haram
CB
19
Frederik Heiselberg
CF
25
John Kitolano
LB
26
Tor Erik Larsen
GK
39
Kristian Lonebu
36
Tellef Ytterland
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Raufoss
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
NOR AL21/09/2025KháchStabaek8 Ngày
NOR AL29/09/2025ChủRanheim IL16 Ngày
NOR AL04/10/2025KháchStart Kristiansand21 Ngày
NOR AL18/10/2025KháchEgersunds IK35 Ngày
NOR AL22/10/2025ChủSogndal39 Ngày
Aalesund FK
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
NOR AL20/09/2025ChủSkeid Oslo7 Ngày
NOR AL29/09/2025KháchOdd Grenland16 Ngày
NOR AL04/10/2025ChủSogndal21 Ngày
NOR AL18/10/2025KháchMjondalen IF35 Ngày
NOR AL22/10/2025ChủLyn Oslo39 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
42.86%
Thắng
[8]
57.14%
[8]
50%
Hòa
[8]
50%
[7]
58.33%
Thua
[5]
41.67%
Chủ/khách
[4]
40%
Thắng
[6]
60%
[4]
50%
Hòa
[4]
50%
[3]
75%
Thua
[1]
25%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
36
Tổng bàn thắng
38
36
Tổng thua
32
1.71
TB bàn thắng
1.81
1.71
TB bàn thua
1.52
Chủ | Khách
18
Tổng bàn thắng
24
15
Tổng thua
10
1.64
TB bàn thắng
2.18
1.36
TB bàn thua
0.91
6 Trận gần
11
Tổng bàn thắng
16
14
Tổng thua
13
1.8
TB bàn thắng
2.7
2.3
TB bàn thua
2.2
away