SOI KÈO

Romania Liga I
CFR Cluj
VS
UTA Arad
22:15 Chủ nhật 21/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
CFR Cluj
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng80260%562.5%337.5%
Sân nhà50140%480%120%
Sân khách30120%133.3%266.7%
6 trận gần6
BHBBBB
0.0%
XTTTTX
CFR Cluj
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng830537.5%675%00%
Sân nhà520340%480%00%
Sân khách310233.3%266.7%00%
6 trận gần6
BTBTBB
33.3%
TTTTT
UTA Arad
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng960366.7%444.4%555.6%
Sân nhà530260%360%240%
Sân khách430175%125%375%
6 trận gần6
BBBTTT
50.0%
TXXXTT
UTA Arad
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng951355.6%444.4%00%
Sân nhà530260%240%00%
Sân khách421150%250%00%
6 trận gần6
BBTTTH
50.0%
TTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
CFR Cluj
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng8143121771212.5%
Sân nhà512291151120.0%
Sân khách3021362120.0%
6 trận gần613210176016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng832379111137.5%
Sân nhà5212567740.0%
Sân khách31112341233.3%
6 trận gần6222698033.3%
UTA Arad
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng9351141314733.3%
Sân nhà52301089440.0%
Sân khách41214551025.0%
6 trận gần6141777016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng95138816455.6%
Sân nhà5302559460.0%
Sân khách4211337550.0%
6 trận gần6222458033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ROM D111/02/2025UTA Arad
1 - 4
0 - 0
7 - 8
CFR Cluj
ROM D128/09/2024CFR Cluj
1 - 3
0 - 1
13 - 1
UTA Arad
ROM D126/11/2023CFR Cluj
0 - 0
0 - 0
11 - 1
UTA Arad
ROM D122/07/2023UTA Arad
1 - 3
1 - 2
5 - 7
CFR Cluj
ROM D102/03/2023CFR Cluj
2 - 1
1 - 0
3 - 10
UTA Arad
ROM D111/10/2022UTA Arad
1 - 1
0 - 1
12 - 3
CFR Cluj
ROM D108/02/2022CFR Cluj
0 - 0
0 - 0
4 - 1
UTA Arad
ROM D127/09/2021UTA Arad
0 - 1
0 - 1
7 - 2
CFR Cluj
ROM D107/03/2021UTA Arad
0 - 1
0 - 0
0 - 8
CFR Cluj
ROM D123/11/2020CFR Cluj
0 - 1
0 - 0
11 - 1
UTA Arad
INT CF14/02/2012CFR Cluj
2 - 1
2 - 0
-
UTA Arad
ROM D119/04/2008UTA Arad
0 - 3
0 - 2
-
CFR Cluj
ROM D102/11/2007CFR Cluj
2 - 0
2 - 0
-
UTA Arad
ROM D114/04/2007CFR Cluj
5 - 0
3 - 0
-
UTA Arad
ROM D123/09/2006UTA Arad
1 - 0
0 - 0
-
CFR Cluj
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
CFR Cluj
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ROM D114/09/2025Metaloglobus
1 - 1
1 - 1
2 - 7
CFR Cluj
ROM D101/09/2025CFR Cluj
2 - 2
2 - 1
1 - 6
FC Steaua Bucuresti
UEFA ECL29/08/2025CFR Cluj
1 - 0
0 - 0
6 - 3
Hacken
ROM D124/08/2025FC Otelul Galati
4 - 1
2 - 0
3 - 5
CFR Cluj
UEFA ECL22/08/2025Hacken
7 - 2
4 - 1
8 - 3
CFR Cluj
ROM D117/08/2025CFR Cluj
3 - 3
2 - 1
12 - 1
FC Botosani
UEFA EL15/08/2025Sporting Braga
2 - 0
2 - 0
7 - 4
CFR Cluj
UEFA EL07/08/2025CFR Cluj
1 - 2
1 - 1
6 - 3
Sporting Braga
ROM D104/08/2025CFR Cluj
2 - 3
0 - 2
9 - 1
CS Universitatea Craiova
UEFA EL01/08/2025CFR Cluj
0 - 0
0 - 0
1 - 3
Lugano
ROM D127/07/2025CFR Cluj
0 - 2
0 - 1
8 - 4
Arges
UEFA EL25/07/2025Lugano
0 - 0
0 - 0
6 - 4
CFR Cluj
ROM D121/07/2025Rapid Bucuresti
1 - 1
0 - 1
5 - 4
CFR Cluj
UEFA EL18/07/2025CFR Cluj
3 - 0
1 - 0
5 - 6
Paksi SE Honlapja
ROM D114/07/2025CFR Cluj
2 - 1
1 - 1
5 - 2
FC Unirea 2004 Slobozia
UEFA EL11/07/2025Paksi SE Honlapja
0 - 0
0 - 0
3 - 7
CFR Cluj
Rom SC06/07/2025FC Steaua Bucuresti
2 - 1
0 - 0
5 - 4
CFR Cluj
INT CF30/06/2025Debrecin VSC
0 - 2
0 - 1
1 - 5
CFR Cluj
INT CF28/06/2025Dynamo Ceske Budejovice
0 - 3
0 - 2
2 - 3
CFR Cluj
INT CF26/06/2025Grazer AK
2 - 2
1 - 1
0 - 6
CFR Cluj
UTA Arad
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ROM D113/09/2025UTA Arad
3 - 3
2 - 3
10 - 1
Arges
INT CF06/09/2025UTA Arad
0 - 0
0 - 0
17 - 1
ACS Dumbravita
ROM D130/08/2025Rapid Bucuresti
2 - 0
2 - 0
5 - 4
UTA Arad
ROMC26/08/2025CSA Steaua Bucuresti
0 - 2
0 - 0
3 - 4
UTA Arad
ROM D122/08/2025UTA Arad
1 - 1
1 - 0
7 - 4
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D116/08/2025Dinamo Bucuresti
1 - 1
0 - 1
6 - 3
UTA Arad
ROM D109/08/2025UTA Arad
2 - 1
1 - 0
3 - 11
Farul Constanta
ROM D102/08/2025Petrolul Ploiesti
1 - 2
1 - 1
6 - 3
UTA Arad
ROM D126/07/2025UTA Arad
1 - 0
1 - 0
5 - 5
Hermannstadt
ROM D119/07/2025Universitaea Cluj
1 - 1
0 - 1
4 - 2
UTA Arad
ROM D112/07/2025UTA Arad
3 - 3
0 - 2
4 - 3
CS Universitatea Craiova
INT CF02/07/2025FK Zeleznicar Pancevo
0 - 1
0 - 0
1 - 5
UTA Arad
INT CF27/06/2025Vllaznia Shkoder
1 - 0
1 - 0
4 - 3
UTA Arad
ROM D117/05/2025UTA Arad
0 - 0
0 - 0
6 - 6
Gloria Buzau
ROM D110/05/2025Farul Constanta
1 - 2
0 - 1
3 - 1
UTA Arad
ROM D105/05/2025UTA Arad
2 - 0
0 - 0
7 - 4
Petrolul Ploiesti
ROM D126/04/2025Hermannstadt
3 - 0
2 - 0
6 - 6
UTA Arad
ROM D119/04/2025UTA Arad
1 - 1
1 - 1
6 - 7
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
ROM D113/04/2025FC Unirea 2004 Slobozia
2 - 1
0 - 0
7 - 3
UTA Arad
ROM D105/04/2025UTA Arad
1 - 0
0 - 0
7 - 2
FC Botosani
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CFR Cluj
Đội hình xuất phát
89
Otto Hindrich
GK
97
Marcus Regis Coco
RB
6
Sheriff Sinyan
CB
27
Matei Ilie
CB
45
Mario Camora
LB
8
Alin Fica
CM
88
Damjan Djokovic
CM
18
Lindon Emerllahu
DM
77
Andres Sfait
LW
15
Mohamed Badamosi
CF
17
Meriton Korenica
LW
Đội hình dự bị
49
Lorenzo Biliboc
RW
98
David Ciubancan
CF
24
Andrei Cordea
RW
10
Ioan Ciprian Deac
RW
1
Rares Gal
GK
23
Tidiane Keita
CM
47
Anton Kresic
CB
86
Viktor Kun
CM
11
Alexandru Paun
CM
16
Ovidiu Perianu
DM
84
Alexandru Radu
CM
31
Octavian Valceanu
GK
UTA Arad
Đội hình xuất phát
1
Dejan Iliev
GK
3
Din Alomerov
LB
60
Dmytro Pospelov
CB
6
Florent Poulolo
CB
2
Mark Tutu
RB
23
Ovidiu Popescu
DM
30
Benjamin Van Durmen
LM
10
Marinos Tzionis
LW
8
Alin Roman
AM
19
Valentin Ionut Costache
LW
9
Marius Coman
CF
Đội hình dự bị
27
David Barbu
CF
4
Alexandru Constantin Benga
CD
33
Andrei Gorcea
GK
24
Alexi Hodosan
CD
97
Denis Hrezdac
DM
13
flavius iacob
RB
21
Alexandru Matei
CM
17
Luca Mihai
CM
29
Laurentiu Vlasceanu
LB
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
CFR Cluj
Chấn thương
0
Kenneth Josiah Omeruo
CB
73
Karlo Muhar
DM
13
Simao Rocha
LB
7
Mohammed Kamara
LW
UTA Arad
Chấn thương
11
Hakim Abdallah
RW
0
Adrian Dragos
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ROM D127/09/2025KháchUniversitaea Cluj6 Ngày
ROM D104/10/2025ChủHermannstadt13 Ngày
ROM D118/10/2025KháchPetrolul Ploiesti27 Ngày
ROM D125/10/2025ChủFarul Constanta34 Ngày
ROM D101/11/2025KháchDinamo Bucuresti41 Ngày
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ROM D127/09/2025ChủFK Csikszereda Miercurea Ciuc6 Ngày
ROM D104/10/2025KháchFC Botosani13 Ngày
ROM D118/10/2025ChủFC Otelul Galati27 Ngày
ROM D125/10/2025KháchFC Steaua Bucuresti34 Ngày
ROM D101/11/2025ChủMetaloglobus41 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
25%
Thắng
[3]
75%
[4]
44.44%
Hòa
[5]
55.56%
[3]
75%
Thua
[1]
25%
Chủ/khách
[1]
33.33%
Thắng
[2]
66.67%
[2]
40%
Hòa
[3]
60%
[2]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
12
Tổng bàn thắng
14
17
Tổng thua
13
1.5
TB bàn thắng
1.56
2.13
TB bàn thua
1.44
Chủ | Khách
9
Tổng bàn thắng
10
11
Tổng thua
8
1.8
TB bàn thắng
2.0
2.2
TB bàn thua
1.6
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
7
17
Tổng thua
7
1.7
TB bàn thắng
1.2
2.8
TB bàn thua
1.2
away