SOI KÈO

Chinese Football Association Yi League
Taian Tiankuang
VS
Ganzhou Ruishi
17:00 Chủ nhật 21/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Taian Tiankuang
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22811336.4%940.9%1254.5%
Sân nhà1031630%440%550%
Sân khách1250741.7%541.7%758.3%
6 trận gần6
BTBBTB
33.3%
XXXTX
Taian Tiankuang
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22741131.8%836.4%1254.5%
Sân nhà1032530%440%660%
Sân khách1242633.3%433.3%650%
6 trận gần6
BTTBBB
33.3%
XXTXT
Ganzhou Ruishi
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng19721036.8%526.3%1473.7%
Sân nhà941444.4%333.3%666.7%
Sân khách1031630%220%880%
6 trận gần6
BBHTBB
16.7%
XXXXTX
Ganzhou Ruishi
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng19711136.8%736.8%842.1%
Sân nhà941444.4%444.4%444.4%
Sân khách1030730%330%440%
6 trận gần6
HBTTBB
33.3%
XTXXTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Taian Tiankuang
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3021232840.0%
Sân nhà101011160.0%
Sân khách201112140.0%
6 trận gần6231649033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng302101270.0%
Sân nhà100101080.0%
Sân khách202000230.0%
6 trận gần6231319033.3%
Ganzhou Ruishi
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng31021326533.3%
Sân nhà2101113550.0%
Sân khách100102080.0%
6 trận gần6213467033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng302101280.0%
Sân nhà202000240.0%
Sân khách100101080.0%
6 trận gần604213400.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D205/10/2024Ganzhou Ruishi
3 - 1
2 - 0
8 - 1
Taian Tiankuang
CHA D231/08/2024Taian Tiankuang
1 - 3
0 - 1
4 - 2
Ganzhou Ruishi
CHA D221/10/2023Taian Tiankuang
6 - 0
2 - 0
9 - 3
Ganzhou Ruishi
CHA D209/09/2023Ganzhou Ruishi
2 - 4
0 - 3
3 - 8
Taian Tiankuang
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Taian Tiankuang
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D213/09/2025Kunming City Star
1 - 0
0 - 0
3 - 4
Taian Tiankuang
CHA D230/08/2025Taian Tiankuang
1 - 1
0 - 1
7 - 1
Guangxi Lanhang
CHA D223/08/2025Wuhan Three Towns B
1 - 1
0 - 0
5 - 3
Taian Tiankuang
CHA D202/08/2025Taian Tiankuang
2 - 0
2 - 0
2 - 5
Hubei Istar
CHA D226/07/2025Bei Li Gong
0 - 1
0 - 0
1 - 5
Taian Tiankuang
CHA D219/07/2025Taian Tiankuang
1 - 1
1 - 0
5 - 8
Hangzhou Linping Wuyue
CHA D212/07/2025Yan An Ronghai
0 - 0
0 - 0
6 - 4
Taian Tiankuang
CHA D209/07/2025Hubei Istar
1 - 3
1 - 0
1 - 5
Taian Tiankuang
CHA D206/07/2025Taian Tiankuang
0 - 2
0 - 1
7 - 2
Jiangxi Liansheng FC
CHA D202/07/2025Lanzhou Longyuan Athletics
1 - 2
1 - 2
8 - 2
Taian Tiankuang
CHA D228/06/2025Shandong Taishan B
4 - 1
2 - 1
5 - 4
Taian Tiankuang
CHA D222/06/2025Taian Tiankuang
0 - 1
0 - 0
3 - 4
Haimen Codion
CHA D215/06/2025Changchun XIdu Football Club
1 - 0
1 - 0
1 - 10
Taian Tiankuang
CHA D208/06/2025Taian Tiankuang
1 - 2
0 - 0
2 - 10
Wuxi Wugou
CHA D231/05/2025Taian Tiankuang
1 - 1
0 - 1
6 - 8
Shanghai Port B
CHA D217/05/2025Taian Tiankuang
2 - 1
0 - 0
2 - 4
Bei Li Gong
CHA D211/05/2025Hangzhou Linping Wuyue
2 - 2
1 - 1
1 - 2
Taian Tiankuang
CHA D207/05/2025Taian Tiankuang
1 - 0
0 - 0
4 - 1
Yan An Ronghai
CHA D203/05/2025Jiangxi Liansheng FC
2 - 0
1 - 0
3 - 4
Taian Tiankuang
CHA D227/04/2025Taian Tiankuang
3 - 0
0 - 0
2 - 4
Lanzhou Longyuan Athletics
Ganzhou Ruishi
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D213/09/2025Ganzhou Ruishi
1 - 0
0 - 0
2 - 0
Bei Li Gong
CHA D230/08/2025Ganzhou Ruishi
0 - 1
0 - 0
2 - 5
Jiangxi Liansheng FC
CHA D224/08/2025Yan An Ronghai
2 - 0
1 - 0
8 - 4
Ganzhou Ruishi
CHA D203/08/2025Guangzhou dandelion FC
1 - 0
0 - 0
4 - 9
Ganzhou Ruishi
CHA D227/07/2025Ganzhou Ruishi
1 - 0
0 - 0
2 - 5
Wuhan Three Towns B
CHA D219/07/2025Ganzhou Ruishi
2 - 2
1 - 2
3 - 5
Guangdong Mingtu
CHA D212/07/2025Guangxi Hengchen
2 - 0
1 - 0
9 - 0
Ganzhou Ruishi
CHA D209/07/2025Ganzhou Ruishi
1 - 1
0 - 1
2 - 3
Quanzhou Yassin
CHA D206/07/2025Ganzhou Ruishi
2 - 2
1 - 0
2 - 5
Wenzhou Professional
CHA D202/07/2025Guizhou Zhucheng Jingji FC
5 - 0
1 - 0
8 - 3
Ganzhou Ruishi
CHA D227/06/2025Ganzhou Ruishi
1 - 1
0 - 1
3 - 9
Chengdu Rongcheng B
CHA D221/06/2025Shenzhen 2028
0 - 0
0 - 0
5 - 1
Ganzhou Ruishi
CHA D214/06/2025Ganzhou Ruishi
2 - 1
2 - 0
2 - 3
Kunming City Star
CHA D207/06/2025Guangxi Lanhang
2 - 2
1 - 0
2 - 4
Ganzhou Ruishi
CHA D225/05/2025Ganzhou Ruishi
0 - 0
0 - 0
7 - 5
Guangzhou dandelion FC
CHA D217/05/2025Wuhan Three Towns B
2 - 0
1 - 0
4 - 7
Ganzhou Ruishi
CHA D213/05/2025Guangdong Mingtu
2 - 0
0 - 0
6 - 5
Ganzhou Ruishi
CHA D207/05/2025Ganzhou Ruishi
0 - 2
0 - 1
3 - 3
Guangxi Hengchen
CHA D203/05/2025Wenzhou Professional
2 - 1
1 - 1
5 - 2
Ganzhou Ruishi
CHA D225/04/2025Ganzhou Ruishi
2 - 0
0 - 0
5 - 7
Guizhou Zhucheng Jingji FC
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Taian Tiankuang
Đội hình xuất phát
1
Wang.Meng
GK
14
Hai Xiaorui
CM
18
Yue ZhiLei
CM
5
Nihat Nihmat
CD
16
Yangyang Ma
CD
8
Xiuqi Yuan
CM
2
Yao Daogang
CM
52
Bohan Wang
CD
11
Tan fucheng
CF
6
Tang Qirun
CM
22
Bai Tianci
CF
Đội hình dự bị
21
An Shuo
CM
32
Shuo Gao
CD
56
Jiancheng Lai
CD
28
Memet-Raim Memet-Ali
CF
24
Kailong Wang
GK
23
Wenxi Xie
CM
27
Yang Xudong
CD
60
Haoyang Zhan
CM
Ganzhou Ruishi
Đội hình xuất phát
14
Zhen Han
GK
46
Shuai Liu
CM
4
Huang Yuxuan
CD
25
Li Boyang
CD
17
Fu Jie
CM
24
Yixuan Yang
CF
22
Yan Li
CM
21
Lv Yuefeng
CM
8
Liao Haochuan
CM
19
Guo Yongchu
CM
29
Geng Taili
CF
Đội hình dự bị
59
Luo Anqi
CM
60
Wensheng Fan
CF
27
Jiahao Li
CM
47
Tong Pang
CM
55
Gumiao Tang
GK
7
Zhenghong Wei
CF
49
Xinze Wu
CD
42
Xinyang Yang
GK
58
Keli Yu
CM
13
Zhang Hui
CM
9
Zhou Bingxu
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Taian Tiankuang
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA D227/09/2025ChủWuhan Three Towns B6 Ngày
CHA D205/10/2025KháchGuangxi Lanhang14 Ngày
CHA D218/10/2025ChủKunming City Star27 Ngày
CHA D225/10/2025KháchGanzhou Ruishi34 Ngày
Ganzhou Ruishi
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA D229/09/2025ChủYan An Ronghai8 Ngày
CHA D205/10/2025KháchJiangxi Liansheng FC14 Ngày
CHA D218/10/2025KháchBei Li Gong27 Ngày
CHA D225/10/2025ChủTaian Tiankuang34 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[0]
0%
Thắng
[1]
100%
[2]
100%
Hòa
[0]
0%
[1]
33.33%
Thua
[2]
66.67%
Chủ/khách
[0]
0%
Thắng
[1]
100%
[1]
100%
Hòa
[0]
0%
[0]
0%
Thua
[1]
100%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
2
Tổng bàn thắng
1
3
Tổng thua
3
0.67
TB bàn thắng
0.33
1.0
TB bàn thua
1.0
Chủ | Khách
1
Tổng bàn thắng
1
1
Tổng thua
1
1.0
TB bàn thắng
0.5
1.0
TB bàn thua
0.5
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
4
4
Tổng thua
6
1.0
TB bàn thắng
0.7
0.7
TB bàn thua
1.0
away