SOI KÈO

AFC Champions League Elite
Machida Zelvia
VS
FC Seoul
17:00 Thứ ba 16/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Machida Zelvia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng301521350%1756.7%1240%
Sân nhà1571746.7%960%533.3%
Sân khách1581653.3%853.3%746.7%
6 trận gần6
BBHTTT
50.0%
XTXTTX
Machida Zelvia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng30139843.3%2066.7%826.7%
Sân nhà1591560%1173.3%213.3%
Sân khách1548326.7%960%640%
6 trận gần6
BHHTTT
50.0%
XTXTT
FC Seoul
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng291111737.9%1344.8%1655.2%
Sân nhà1450935.7%964.3%535.7%
Sân khách1561840%426.7%1173.3%
6 trận gần6
BBTBBT
33.3%
TTTTTX
FC Seoul
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng29861527.6%1862.1%931%
Sân nhà1461742.9%1285.7%214.3%
Sân khách1525813.3%640%746.7%
6 trận gần6
BBTBTB
33.3%
TTTTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Machida Zelvia
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng000000000%
Sân nhà000000000%
Sân khách000000000%
6 trận gần632113711050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng000000000%
Sân nhà000000000%
Sân khách000000000%
6 trận gần63307212050.0%
FC Seoul
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng000000000%
Sân nhà000000000%
Sân khách000000000%
6 trận gần611413224016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng000000000%
Sân nhà000000000%
Sân khách000000000%
6 trận gần62049106033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Machida Zelvia
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D112/09/2025Machida Zelvia
1 - 1
0 - 0
10 - 0
Yokohama FC
JPN D131/08/2025Kawasaki Frontale
5 - 3
2 - 2
4 - 5
Machida Zelvia
JE Cup27/08/2025Machida Zelvia
3 - 0
2 - 0
3 - 2
Kashima Antlers
JPN D123/08/2025Yokohama Marinos
0 - 0
0 - 0
2 - 4
Machida Zelvia
JPN D120/08/2025Machida Zelvia
3 - 1
1 - 0
5 - 3
Gamba Osaka
JPN D116/08/2025Machida Zelvia
3 - 0
2 - 0
3 - 4
Cerezo Osaka
JPN D110/08/2025Machida Zelvia
2 - 0
2 - 0
6 - 4
Vissel Kobe
JE Cup06/08/2025Machida Zelvia
1 - 0
0 - 0
11 - 3
Kyoto Sanga
JPN D120/07/2025Tokyo Verdy
0 - 1
0 - 0
4 - 1
Machida Zelvia
JE Cup16/07/2025Machida Zelvia
2 - 1
1 - 1
4 - 4
Kataller Toyama
JPN D105/07/2025Machida Zelvia
3 - 0
1 - 0
2 - 1
Shimizu S-Pulse
JPN D129/06/2025Albirex Niigata
0 - 4
0 - 1
6 - 9
Machida Zelvia
JPN D121/06/2025Machida Zelvia
2 - 1
2 - 0
3 - 4
Kashima Antlers
JPN D114/06/2025Shonan Bellmare
1 - 2
0 - 1
3 - 10
Machida Zelvia
JE Cup11/06/2025Machida Zelvia
2 - 1
0 - 0
2 - 3
Kyoto Sangyo University
JPN D131/05/2025Machida Zelvia
0 - 3
0 - 2
5 - 1
Yokohama Marinos
JPN D125/05/2025Fagiano Okayama
2 - 2
1 - 0
2 - 4
Machida Zelvia
JPN LC21/05/2025Yokohama FC
1 - 1
0 - 1
3 - 6
Machida Zelvia
JPN D117/05/2025Machida Zelvia
3 - 0
3 - 0
2 - 7
Kashiwa Reysol
JPN D111/05/2025Shimizu S-Pulse
2 - 2
0 - 1
2 - 3
Machida Zelvia
FC Seoul
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KOR D113/09/2025Gangwon FC
3 - 2
1 - 0
4 - 2
FC Seoul
KOR D131/08/2025FC Seoul
1 - 2
0 - 1
7 - 4
FC Anyang
KOR D124/08/2025FC Seoul
3 - 2
3 - 1
3 - 2
Ulsan HD FC
KOR D117/08/2025Gimcheon Sangmu FC
6 - 2
3 - 2
1 - 7
FC Seoul
KOR D108/08/2025FC Seoul
2 - 2
2 - 1
4 - 4
Daegu FC
INT CF31/07/2025FC Seoul
3 - 7
2 - 3
3 - 5
FC Barcelona
KOR D127/07/2025Daejeon Citizen
0 - 1
0 - 0
0 - 5
FC Seoul
KOR D123/07/2025Jeju SK FC
3 - 2
1 - 1
4 - 6
FC Seoul
KOR D120/07/2025FC Seoul
1 - 0
1 - 0
3 - 11
Ulsan HD FC
KFAC02/07/2025FC Seoul
0 - 1
0 - 0
12 - 1
Jeonbuk Hyundai Motors
KOR D129/06/2025FC Seoul
4 - 1
3 - 0
7 - 4
Pohang Steelers
KOR D121/06/2025Jeonbuk Hyundai Motors
1 - 1
1 - 1
3 - 1
FC Seoul
KOR D117/06/2025FC Seoul
1 - 1
0 - 1
5 - 3
Gangwon FC
KOR D113/06/2025Gwangju Football Club
1 - 3
0 - 1
5 - 5
FC Seoul
KOR D131/05/2025FC Seoul
1 - 3
0 - 1
13 - 2
Jeju SK FC
KOR D128/05/2025Gimcheon Sangmu FC
0 - 1
0 - 0
5 - 4
FC Seoul
KOR D124/05/2025FC Seoul
1 - 1
1 - 0
6 - 2
Suwon FC
KOR D118/05/2025Daegu FC
0 - 1
0 - 0
7 - 8
FC Seoul
KFAC14/05/2025Daejeon Korail
1 - 2
1 - 1
1 - 1
FC Seoul
KOR D110/05/2025Daejeon Citizen
0 - 0
0 - 0
0 - 11
FC Seoul
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Machida Zelvia
Đội hình xuất phát
1
Kosei Tani
GK
19
Yuta Nakayama
CD
3
Gen Shoji
CD
50
Daihachi Okamura
CD
26
Kotaro Hayashi
CD
18
Hokuto Shimoda
CM
16
Mae Hiroyuki
CM
11
Asahi Masuyama
CM
7
Yuki Soma
CM
20
Takuma Nishimura
CF
9
Shota Fujio
CF
Đội hình dự bị
13
Tatsuya Morita
GK
31
Neta Lavi
CM
8
Keiya Sento
CM
6
Henry Heroki Mochizuki
CD
23
Ryohei Shirasaki
CM
22
Takaya Numata
CF
49
Kanji Kuwayama
CF
10
Na Sang Ho
CM
15
Mitchell Duke
CF
FC Seoul
Đội hình xuất phát
21
Choi Chul Won
GK
16
Jun Choi
CD
20
Lee Han Do
CD
5
Yazan Al Arab
CD
22
Kim Jin su
CD
7
Jung Seung Won
CM
29
Ryu Jae Moon
CM
41
Hwang Do Yoon
CM
70
Anderson de Oliveira da Silva
CF
9
Cho Young Wook
CF
10
Jesse Lingard
CM
Đội hình dự bị
11
Seong Hoon Cheon
CF
45
Marko Dugandzic
CF
18
Jeong Tae Wook
CD
31
Kang Hyun Moo
GK
8
Lee Seung Mo
CM
77
Lucas Rodrigues
CF
27
Seon-Min Moon
CD
40
Seong hun Park
CD
63
Su-il Park
CD
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Machida Zelvia
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
JPN D123/09/2025KháchKyoto Sanga7 Ngày
JPN D127/09/2025ChủFagiano Okayama11 Ngày
ACLE30/09/2025KháchJohor Darul Takzim14 Ngày
JPN D104/10/2025KháchHiroshima Sanfrecce18 Ngày
JPN D118/10/2025ChủAvispa Fukuoka32 Ngày
FC Seoul
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
KOR D121/09/2025ChủGwangju Football Club5 Ngày
KOR D127/09/2025ChủJeonbuk Hyundai Motors11 Ngày
ACLE30/09/2025ChủBuriram United14 Ngày
KOR D105/10/2025KháchSuwon FC19 Ngày
KOR D118/10/2025ChủPohang Steelers32 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Không có dữ liệu