SOI KÈO

England FA Women Super League
Chelsea FC (W)
VS
Leicester City (W)
18:00 Chủ nhật 21/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Chelsea FC (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng2200100%150%00%
Sân nhà1100100%00%00%
Sân khách1100100%1100%00%
6 trận gần2
TT
100.0%
T
Chelsea FC (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng210150%150%150%
Sân nhà1100100%00%1100%
Sân khách10010%1100%00%
6 trận gần2
BT
50.0%
TX
Leicester City (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng210150%150%150%
Sân nhà1100100%00%1100%
Sân khách10010%1100%00%
6 trận gần2
TB
50.0%
XT
Leicester City (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng210150%150%150%
Sân nhà1100100%00%1100%
Sân khách10010%1100%00%
6 trận gần2
TB
50.0%
XT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Chelsea FC (W)
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng22005264100.0%
Sân nhà11002133100.0%
Sân khách11003135100.0%
6 trận gần651014416083.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2110214350.0%
Sân nhà11001033100.0%
Sân khách101011180.0%
6 trận gần63305212050.0%
Leicester City (W)
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2101143750.0%
Sân nhà11001035100.0%
Sân khách1001040120.0%
6 trận gần62229128033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2011021120.0%
Sân nhà101000170.0%
Sân khách1001020120.0%
6 trận gần6231329033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG FAWSL06/03/2025Chelsea FC (W)
3 - 1
1 - 0
6 - 1
Leicester City (W)
ENG FAWSL14/12/2024Leicester City (W)
1 - 1
1 - 0
1 - 20
Chelsea FC (W)
ENG FAWSL04/03/2024Leicester City (W)
0 - 4
0 - 2
2 - 9
Chelsea FC (W)
ENG FAWSL26/11/2023Chelsea FC (W)
5 - 2
3 - 2
7 - 3
Leicester City (W)
ENG FAWSL11/05/2023Chelsea FC (W)
6 - 0
4 - 0
9 - 0
Leicester City (W)
ENG FAWSL03/12/2022Leicester City (W)
0 - 8
0 - 5
3 - 4
Chelsea FC (W)
ENG FAWSL27/03/2022Leicester City (W)
0 - 9
0 - 6
0 - 8
Chelsea FC (W)
ENG FA WC26/02/2022Chelsea FC (W)
7 - 0
2 - 0
10 - 3
Leicester City (W)
ENG FAWSL10/10/2021Chelsea FC (W)
2 - 0
0 - 0
17 - 0
Leicester City (W)
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Chelsea FC (W)
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG FAWSL14/09/2025Aston Villa (W)
1 - 3
1 - 1
2 - 9
Chelsea FC (W)
ENG FAWSL06/09/2025Chelsea FC (W)
2 - 1
1 - 0
5 - 3
Manchester City (W)
INT CF30/08/2025Chelsea FC (W)
4 - 1
2 - 1
10 - 4
AC Milan (W)
INT CF17/08/2025Ajax (W)
1 - 1
0 - 0
3 - 10
Chelsea FC (W)
ENG FA WC18/05/2025Manchester United (W)
0 - 3
0 - 1
2 - 4
Chelsea FC (W)
ENG FAWSL10/05/2025Chelsea FC (W)
1 - 0
0 - 0
6 - 1
Liverpool (W)
ENG FAWSL04/05/2025Tottenham Hotspur (W)
0 - 1
0 - 1
1 - 5
Chelsea FC (W)
ENG FAWSL01/05/2025Manchester United (W)
0 - 1
0 - 0
6 - 7
Chelsea FC (W)
UEFA WUC27/04/2025Chelsea FC (W)
1 - 4
0 - 3
6 - 1
Barcelona (W)
ENG FAWSL24/04/2025Chelsea FC (W)
4 - 0
2 - 0
12 - 0
CrystalPalace (W)
UEFA WUC20/04/2025Barcelona (W)
4 - 1
1 - 0
4 - 3
Chelsea FC (W)
ENG FA WC12/04/2025Chelsea FC (W)
2 - 1
1 - 1
16 - 2
Liverpool (W)
ENG FAWSL30/03/2025Chelsea FC (W)
2 - 2
2 - 1
5 - 2
West Ham United (W)
UEFA WUC28/03/2025Chelsea FC (W)
3 - 0
3 - 0
9 - 3
Manchester City (W)
ENG FAWSL23/03/2025Manchester City (W)
1 - 2
1 - 0
3 - 11
Chelsea FC (W)
UEFA WUC20/03/2025Manchester City (W)
2 - 0
0 - 0
4 - 7
Chelsea FC (W)
ENG CWCUP15/03/2025Chelsea FC (W)
2 - 1
1 - 0
2 - 6
Manchester City (W)
ENG FA WC09/03/2025Chelsea FC (W)
1 - 0
0 - 0
10 - 1
CrystalPalace (W)
ENG FAWSL06/03/2025Chelsea FC (W)
3 - 1
1 - 0
6 - 1
Leicester City (W)
ENG FAWSL02/03/2025Brighton H.A. (W)
2 - 2
2 - 1
4 - 8
Chelsea FC (W)
Leicester City (W)
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG FAWSL14/09/2025Leicester City (W)
1 - 0
0 - 0
0 - 2
Liverpool (W)
ENG FAWSL07/09/2025Manchester United (W)
4 - 0
2 - 0
6 - 1
Leicester City (W)
INT CF29/08/2025London City Lionesses (W)
3 - 1
0 - 0
-
Leicester City (W)
INT CF24/08/2025Leicester City (W)
1 - 1
0 - 0
-
Aston Villa (W)
ENG FAWSL10/05/2025Leicester City (W)
4 - 2
2 - 0
3 - 7
West Ham United (W)
ENG FAWSL04/05/2025CrystalPalace (W)
2 - 2
0 - 1
8 - 4
Leicester City (W)
ENG FAWSL27/04/2025Leicester City (W)
0 - 1
0 - 0
4 - 3
Manchester City (W)
ENG FAWSL16/04/2025Arsenal (W)
5 - 1
3 - 0
5 - 4
Leicester City (W)
ENG FAWSL30/03/2025Leicester City (W)
1 - 1
0 - 0
3 - 11
Tottenham Hotspur (W)
ENG FAWSL23/03/2025Leicester City (W)
3 - 2
3 - 0
1 - 9
Brighton H.A. (W)
ENG FAWSL06/03/2025Chelsea FC (W)
3 - 1
1 - 0
6 - 1
Leicester City (W)
ENG FAWSL02/03/2025Manchester United (W)
2 - 0
2 - 0
1 - 4
Leicester City (W)
ENG FAWSL16/02/2025Leicester City (W)
3 - 0
1 - 0
3 - 10
Aston Villa (W)
ENG FA WC09/02/2025Manchester City (W)
3 - 1
2 - 0
0 - 2
Leicester City (W)
ENG FAWSL02/02/2025Everton FC (W)
4 - 1
1 - 1
6 - 2
Leicester City (W)
ENG FAWSL26/01/2025Leicester City (W)
2 - 1
2 - 1
4 - 2
Liverpool (W)
ENG FAWSL19/01/2025Tottenham Hotspur (W)
1 - 0
1 - 0
3 - 1
Leicester City (W)
ENG FA WC16/01/2025Leicester City (W)
4 - 1
2 - 1
2 - 0
Stoke City (W)
ENG FAWSL14/12/2024Leicester City (W)
1 - 1
1 - 0
1 - 20
Chelsea FC (W)
ENG CWCUP12/12/2024Leicester City (W)
5 - 2
4 - 1
1 - 3
Birmingham (W)
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Chelsea FC (W)
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ENG FAWSL28/09/2025KháchWest Ham United (W)7 Ngày
ENG FAWSL04/10/2025KháchManchester United (W)13 Ngày
ENG FAWSL11/10/2025ChủTottenham Hotspur (W)20 Ngày
ENG FAWSL02/11/2025ChủLondon City Lionesses (W)42 Ngày
ENG FAWSL08/11/2025KháchArsenal (W)48 Ngày
Leicester City (W)
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ENG CWCUP25/09/2025KháchIpswich Town (W)3 Ngày
ENG FAWSL28/09/2025ChủTottenham Hotspur (W)7 Ngày
ENG FAWSL05/10/2025ChủEverton FC (W)14 Ngày
ENG FAWSL12/10/2025KháchAston Villa (W)21 Ngày
ENG CWCUP19/10/2025KháchLondon City Lionesses (W)28 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
66.67%
Thắng
[1]
33.33%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[0]
0%
Thua
[1]
100%
Chủ/khách
[1]
50%
Thắng
[1]
50%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[0]
0%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
5
Tổng bàn thắng
1
2
Tổng thua
4
2.5
TB bàn thắng
0.5
1.0
TB bàn thua
2.0
Chủ | Khách
2
Tổng bàn thắng
1
1
Tổng thua
0
2.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
0.0
6 Trận gần
14
Tổng bàn thắng
9
4
Tổng thua
12
2.3
TB bàn thắng
1.5
0.7
TB bàn thua
2.0
away