SOI KÈO

Lithuania - 1.Division
FK Banga Gargzdai
VS
Suduva
22:25 Chủ nhật 21/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
FK Banga Gargzdai
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271401351.9%725.9%1970.4%
Sân nhà1360746.2%215.4%1184.6%
Sân khách1480657.1%535.7%857.1%
6 trận gần6
BTTBBB
33.3%
XXTXTX
FK Banga Gargzdai
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng27163859.3%1037%1037%
Sân nhà1370653.8%430.8%323.1%
Sân khách1493264.3%642.9%750%
6 trận gần6
BTTTTB
66.7%
XTXT
Suduva
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng271511155.6%1348.1%1244.4%
Sân nhà1491464.3%642.9%750%
Sân khách1360746.2%753.8%538.5%
6 trận gần6
BTBTBB
33.3%
XTTTXT
Suduva
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng27127844.4%1555.6%829.6%
Sân nhà1464442.9%1071.4%428.6%
Sân khách1363446.2%538.5%430.8%
6 trận gần6
BHBBBB
0.0%
TTTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
FK Banga Gargzdai
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng289514252932832.1%
Sân nhà14527121417735.7%
Sân khách14437131515828.6%
6 trận gần6114664016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng281110712943339.3%
Sân nhà146356621642.9%
Sân khách145726322235.7%
6 trận gần6222328033.3%
Suduva
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2712105392746344.4%
Sân nhà14761211027450.0%
Sân khách13544181719538.5%
6 trận gần63128710050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2710116201241437.0%
Sân nhà1456312621535.7%
Sân khách135538620538.5%
6 trận gần603314300.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
LIT D117/08/2025Suduva
2 - 1
0 - 1
4 - 3
FK Banga Gargzdai
LIT D111/05/2025FK Banga Gargzdai
0 - 1
0 - 1
4 - 3
Suduva
LIT D109/03/2025Suduva
1 - 0
0 - 0
5 - 1
FK Banga Gargzdai
LIT D127/10/2024Suduva
2 - 0
0 - 0
5 - 2
FK Banga Gargzdai
LIT D102/08/2024FK Banga Gargzdai
1 - 0
0 - 0
5 - 2
Suduva
LIT D101/06/2024Suduva
1 - 0
0 - 0
7 - 5
FK Banga Gargzdai
LIT D110/04/2024FK Banga Gargzdai
0 - 0
0 - 0
4 - 3
Suduva
LIT D103/11/2023FK Banga Gargzdai
1 - 0
0 - 0
-
Suduva
LIT D111/08/2023Suduva
1 - 0
0 - 0
9 - 1
FK Banga Gargzdai
LIT D106/06/2023FK Banga Gargzdai
1 - 0
1 - 0
2 - 14
Suduva
LIT D114/04/2023Suduva
0 - 2
0 - 1
7 - 5
FK Banga Gargzdai
LIT D118/09/2022Suduva
2 - 0
2 - 0
8 - 5
FK Banga Gargzdai
LIT D115/08/2022FK Banga Gargzdai
0 - 0
0 - 0
3 - 4
Suduva
LIT Cup25/05/2022Suduva
2 - 0
2 - 0
1 - 5
FK Banga Gargzdai
LIT D101/05/2022FK Banga Gargzdai
0 - 1
0 - 1
4 - 3
Suduva
LIT D112/03/2022Suduva
3 - 0
2 - 0
12 - 5
FK Banga Gargzdai
INT CF10/02/2022Suduva
1 - 1
1 - 1
2 - 3
FK Banga Gargzdai
LIT D126/09/2021Suduva
4 - 0
1 - 0
9 - 2
FK Banga Gargzdai
LIT D103/07/2021FK Banga Gargzdai
0 - 2
0 - 1
3 - 3
Suduva
LIT D116/05/2021Suduva
4 - 0
2 - 0
3 - 1
FK Banga Gargzdai
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
FK Banga Gargzdai
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
LIT D113/09/2025FK Banga Gargzdai
0 - 2
0 - 1
2 - 4
FK Zalgiris Vilnius
LIT D130/08/2025FK Banga Gargzdai
0 - 0
0 - 0
3 - 7
Kauno Zalgiris
LIT D124/08/2025DFK Dainava Alytus
0 - 5
0 - 2
3 - 4
FK Banga Gargzdai
LIT D120/08/2025FK Panevezys
1 - 0
0 - 0
6 - 7
FK Banga Gargzdai
LIT D117/08/2025Suduva
2 - 1
0 - 1
4 - 3
FK Banga Gargzdai
LIT D113/08/2025FK Banga Gargzdai
0 - 1
0 - 1
5 - 1
Hegelmann Litauen
LIT D110/08/2025FK Banga Gargzdai
2 - 0
1 - 0
7 - 5
FK Riteriai
LIT D104/08/2025FK Banga Gargzdai
1 - 0
1 - 0
4 - 10
Siauliai
UEFA ECL31/07/2025FK Banga Gargzdai
0 - 2
0 - 0
6 - 5
Rosenborg BK
UEFA ECL24/07/2025Rosenborg BK
5 - 0
1 - 0
5 - 2
FK Banga Gargzdai
LIT D113/07/2025Dziugas Telsiai
0 - 0
0 - 0
4 - 2
FK Banga Gargzdai
LIT D104/07/2025FK Zalgiris Vilnius
1 - 0
1 - 0
7 - 7
FK Banga Gargzdai
LIT D130/06/2025FK Banga Gargzdai
0 - 2
0 - 0
4 - 4
Kauno Zalgiris
LIT D124/06/2025DFK Dainava Alytus
2 - 1
0 - 1
3 - 3
FK Banga Gargzdai
LIT D120/06/2025Dziugas Telsiai
0 - 1
0 - 1
12 - 2
FK Banga Gargzdai
LIT D114/06/2025FK Riteriai
1 - 2
0 - 0
7 - 4
FK Banga Gargzdai
LIT D131/05/2025Hegelmann Litauen
2 - 0
0 - 0
9 - 1
FK Banga Gargzdai
LIT Cup27/05/2025FK Banga Gargzdai
0 - 1
0 - 0
6 - 3
Siauliai
LIT D123/05/2025FK Banga Gargzdai
1 - 1
0 - 1
3 - 3
FK Panevezys
LIT D118/05/2025Siauliai
3 - 0
2 - 0
-
FK Banga Gargzdai
Suduva
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
LIT Cup16/09/2025Suduva
0 - 2
0 - 0
5 - 4
FK Panevezys
LIT D112/09/2025Suduva
1 - 1
0 - 1
3 - 5
FK Panevezys
LIT D130/08/2025Suduva
2 - 1
1 - 1
3 - 6
Hegelmann Litauen
LIT D125/08/2025Siauliai
2 - 1
1 - 0
3 - 11
Suduva
LIT D117/08/2025Suduva
2 - 1
0 - 1
4 - 3
FK Banga Gargzdai
LIT Cup10/08/2025Kauno Zalgiris
0 - 2
0 - 0
6 - 7
Suduva
LIT D107/08/2025FK Zalgiris Vilnius
1 - 0
1 - 0
2 - 10
Suduva
LIT D103/08/2025DFK Dainava Alytus
2 - 2
0 - 0
5 - 7
Suduva
LIT D127/07/2025Suduva
2 - 3
0 - 2
5 - 6
Dziugas Telsiai
LIT D120/07/2025Suduva
0 - 0
0 - 0
9 - 0
FK Riteriai
LIT D107/07/2025FK Panevezys
1 - 2
1 - 2
9 - 1
Suduva
LIT D130/06/2025Hegelmann Litauen
0 - 2
0 - 1
8 - 3
Suduva
LIT D125/06/2025Siauliai
2 - 2
0 - 0
2 - 10
Suduva
LIT D119/06/2025Suduva
2 - 2
1 - 1
4 - 11
FK Zalgiris Vilnius
LIT D113/06/2025Suduva
0 - 0
0 - 0
6 - 7
Kauno Zalgiris
LIT D101/06/2025Suduva
4 - 1
3 - 0
5 - 1
FK Riteriai
LIT Cup28/05/2025FK Tauras Taurage
1 - 3
0 - 2
7 - 8
Suduva
LIT D125/05/2025Dziugas Telsiai
1 - 1
0 - 1
10 - 5
Suduva
LIT D117/05/2025DFK Dainava Alytus
0 - 3
0 - 1
0 - 11
Suduva
LIT D111/05/2025FK Banga Gargzdai
0 - 1
0 - 1
4 - 3
Suduva
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
FK Banga Gargzdai
Đội hình xuất phát
55
Mantas Bertasius
GK
18
Pijus Srebalius
RM
5
Akpe Victory
CD
3
Deividas Malzinskas
CD
19
Valdas Antuzis
RB
6
Matas Ramanauskas
CM
30
Laton
DM
99
Pamilerin Olugbogi
AM
10
Vaidas Magdusauskas
AM
14
Sherwin Seedorf
CF
9
Aivars Emsis
CF
Đội hình dự bị
57
Matas Ambrazaitis
CM
17
Maksim Andrejev
RB
11
Rokas Filipavicius
AM
12
Lukas Grinkevicius
GK
21
Sidas Praleika
CM
24
Armandas Razvadauskas
CD
27
Arminas Straksys
CM
77
Ignas Venckus
LW
1
Armantas Vitkauskas
GK
13
Natanas Zebrauskas
RB
Suduva
Đội hình xuất phát
12
Giedrius Zenkevicius
GK
5
Zygimantas Baltrunas
LB
29
Markas Beneta
CM
70
Amar Haidara
CM
8
Steve Tevi Lawson
DM
9
Tom Lucky
CF
7
Amadou Sabo
AM
94
Sidy Mohamed Sanokho
CM
88
Darius Stankevicius
DM
4
Henry Uzochokwu Unuorah
CD
15
Aleksandar Zivanovic
CB
Đội hình dự bị
77
Pijus Bickauskas
CM
17
Nojus Luksys
CM
23
Titas Milasius
11
Idris Momoh
CF
66
Rokas Pacesa
GK
28
Nauris Petkevicius
CM
31
Ignas Plukas
GK
87
Dominykas Pudzemys
RB
6
Kota Sakurai
CM
46
Ignas Skamarakas
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
FK Banga Gargzdai
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
LBN D126/09/2025ChủDziugas Telsiai5 Ngày
LBN D105/10/2025KháchHegelmann Litauen14 Ngày
LBN D118/10/2025ChủFK Panevezys27 Ngày
LBN D122/10/2025KháchSiauliai31 Ngày
LBN D128/10/2025KháchFK Riteriai36 Ngày
Suduva
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
LIT D124/09/2025KháchKauno Zalgiris3 Ngày
LBN D129/09/2025ChủFK Zalgiris Vilnius8 Ngày
LBN D105/10/2025KháchFK Riteriai13 Ngày
LBN D118/10/2025KháchDziugas Telsiai27 Ngày
LBN D123/10/2025ChủDFK Dainava Alytus32 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[9]
42.86%
Thắng
[12]
57.14%
[5]
33.33%
Hòa
[10]
66.67%
[14]
73.68%
Thua
[5]
26.32%
Chủ/khách
[5]
41.67%
Thắng
[7]
58.33%
[2]
25%
Hòa
[6]
75%
[7]
87.5%
Thua
[1]
12.5%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
25
Tổng bàn thắng
39
29
Tổng thua
27
0.89
TB bàn thắng
1.44
1.04
TB bàn thua
1.0
Chủ | Khách
12
Tổng bàn thắng
21
14
Tổng thua
10
0.86
TB bàn thắng
1.5
1.0
TB bàn thua
0.71
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
8
6
Tổng thua
7
1.0
TB bàn thắng
1.3
1.0
TB bàn thua
1.2
away