SOI KÈO

England Championship
Wrexham
VS
Queens Park Rangers (QPR)
21:00 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Wrexham
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng410325%375%125%
Sân nhà20020%2100%00%
Sân khách210150%150%150%
6 trận gần4
TBBB
25.0%
XTTT
Wrexham
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng431075%250%125%
Sân nhà211050%2100%00%
Sân khách2200100%00%150%
6 trận gần4
TTHT
75.0%
XTT
Queens Park Rangers (QPR)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng410325%375%125%
Sân nhà210150%150%150%
Sân khách20020%2100%00%
6 trận gần4
TBBB
25.0%
TTTX
Queens Park Rangers (QPR)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng420250%375%00%
Sân nhà2200100%150%00%
Sân khách20020%2100%00%
6 trận gần4
TBBT
50.0%
TTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Wrexham
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng41127741525.0%
Sân nhà2011451170.0%
Sân khách21013231050.0%
6 trận gần622213128033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng4220418450.0%
Sân nhà2110314550.0%
Sân khách21101041050.0%
6 trận gần6231649033.3%
Queens Park Rangers (QPR)
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng411261141825.0%
Sân nhà2110424550.0%
Sân khách2002290240.0%
6 trận gần61148154016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng42023761150.0%
Sân nhà22002062100.0%
Sân khách2002170240.0%
6 trận gần6303589050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Wrexham
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG LCH30/08/2025Millwall
0 - 2
0 - 0
5 - 2
Wrexham
ENG LC27/08/2025Preston North End
2 - 3
2 - 1
5 - 6
Wrexham
ENG LCH23/08/2025Wrexham
2 - 2
2 - 0
3 - 9
Sheffield Wednesday
ENG LCH16/08/2025Wrexham
2 - 3
1 - 1
5 - 5
West Bromwich(WBA)
ENG LC13/08/2025Wrexham
3 - 3
1 - 1
6 - 4
Hull City
ENG LCH09/08/2025Southampton
2 - 1
0 - 1
7 - 3
Wrexham
INT CF19/07/2025Wellington Phoenix
1 - 0
0 - 0
4 - 2
Wrexham
INT CF15/07/2025Sydney FC
2 - 1
1 - 1
3 - 8
Wrexham
INT CF11/07/2025Melbourne Victory
0 - 3
0 - 1
2 - 9
Wrexham
ENG L103/05/2025Lincoln City
0 - 2
0 - 0
4 - 2
Wrexham
ENG L126/04/2025Wrexham
3 - 0
2 - 0
2 - 5
Charlton Athletic
ENG L121/04/2025Blackpool
1 - 2
0 - 0
7 - 6
Wrexham
ENG L118/04/2025Wrexham
1 - 1
0 - 1
7 - 3
Bristol Rovers
ENG L112/04/2025Wigan Athletic
0 - 0
0 - 0
5 - 5
Wrexham
ENG L105/04/2025Wrexham
3 - 0
0 - 0
4 - 2
Burton Albion
ENG L102/04/2025Cambridge United
2 - 2
1 - 1
5 - 6
Wrexham
ENG L129/03/2025Exeter City
0 - 2
0 - 1
6 - 4
Wrexham
ENG L122/03/2025Wrexham
1 - 0
1 - 0
2 - 3
Stockport County
ENG L115/03/2025Wycombe Wanderers
0 - 1
0 - 0
2 - 2
Wrexham
ENG L112/03/2025Reading
2 - 0
0 - 0
2 - 3
Wrexham
Queens Park Rangers (QPR)
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG LCH30/08/2025Queens Park Rangers (QPR)
3 - 1
1 - 0
1 - 2
Charlton Athletic
ENG LCH23/08/2025Coventry City
7 - 1
5 - 0
9 - 4
Queens Park Rangers (QPR)
ENG LCH16/08/2025Watford
2 - 1
2 - 1
2 - 3
Queens Park Rangers (QPR)
ENG LC13/08/2025Plymouth Argyle
3 - 2
0 - 2
15 - 2
Queens Park Rangers (QPR)
ENG LCH09/08/2025Queens Park Rangers (QPR)
1 - 1
1 - 0
5 - 4
Preston North End
INT CF02/08/2025Queens Park Rangers (QPR)
0 - 1
0 - 1
4 - 1
Brentford
INT CF26/07/2025Queens Park Rangers (QPR)
2 - 2
1 - 0
1 - 8
SC Heerenveen
INT CF23/07/2025Queens Park Rangers (QPR)
2 - 2
1 - 2
1 - 5
Cardiff City
INT CF18/07/2025Toulouse
1 - 2
1 - 2
5 - 2
Queens Park Rangers (QPR)
INT CF12/07/2025Castellon
6 - 0
4 - 0
4 - 1
Queens Park Rangers (QPR)
INT CF05/07/2025Queens Park Rangers (QPR)
5 - 0
4 - 0
4 - 1
Stevenage Borough
ENG LCH03/05/2025Sunderland A.F.C
0 - 1
0 - 1
11 - 1
Queens Park Rangers (QPR)
ENG LCH26/04/2025Queens Park Rangers (QPR)
0 - 5
0 - 3
2 - 6
Burnley
ENG LCH21/04/2025Queens Park Rangers (QPR)
1 - 2
0 - 1
5 - 3
Swansea City
ENG LCH18/04/2025Preston North End
1 - 2
1 - 0
4 - 4
Queens Park Rangers (QPR)
ENG LCH12/04/2025Queens Park Rangers (QPR)
1 - 1
1 - 1
3 - 6
Bristol City
ENG LCH10/04/2025Oxford United
1 - 3
0 - 2
7 - 7
Queens Park Rangers (QPR)
ENG LCH05/04/2025Queens Park Rangers (QPR)
0 - 0
0 - 0
7 - 4
Cardiff City
ENG LCH29/03/2025Stoke City
3 - 1
2 - 0
3 - 2
Queens Park Rangers (QPR)
ENG LCH15/03/2025Queens Park Rangers (QPR)
2 - 2
2 - 1
1 - 8
Leeds United
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Wrexham
Đội hình xuất phát
21
Danny Ward
GK
4
Max Cleworth
CD
6
Conor Coady
CD
2
Callum Doyle
CD
37
Matthew James
CM
47
Ryan James Longman
CM
15
George Dobson
CM
27
Lewis OBrien
CM
13
Liberato Cacace
CD
9
Ryan Hardie
CF
19
Kieffer Moore
CF
Đội hình dự bị
7
James McClean
CM
22
Thomas James OConnor
1
Arthur Okonkwo
GK
3
Lewis Brunt
CD
38
Elliott Lee
CM
28
Sam Smith
CF
24
Dan Scarr
CD
29
Ryan Barnett
CM
45
Harry Ashfield
CM
Queens Park Rangers (QPR)
Đội hình xuất phát
13
Joe Walsh
GK
18
Rhys Norrington-Davies
CD
4
Liam Morrison
CD
27
Amadou Salif Mbengue
CD
3
Jimmy Dunne
CD
40
Jonathan Varane
CM
24
Nicolas Madsen
CM
11
Paul Smyth
CF
7
Karamoko Dembele
CM
20
Harvey Vale
CM
22
Richard Kone
CF
Đội hình dự bị
1
Nardi Paul
GK
14
Koki Saito
LW
16
Rumarn Burrell
CF
5
Steve Cook
CD
15
Isaac Hayden
DM
8
Sam Field
CM
21
Kieran Morgan
CM
26
Rayan Kolli
CF
28
Joao Henrique Mendes da Silva
CD
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Wrexham
Chấn thương
16
Jay Rodriguez
CF
8
Andy Cannon
CM
10
Josh Windass
CM
21
Danny Ward
GK
20
Oliver Rathbone
CM
33
Nathan Broadhead
CM
4
George Thomason
CM
Queens Park Rangers (QPR)
Chấn thương
6
Jake Clarke-Salter
CB
10
Ilias Chair
CM
14
Koki Saito
LW
17
Kwame Poku
CM
21
Ziyad Larkeche
CD
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Wrexham
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ENG LCH20/09/2025KháchNorwich City7 Ngày
ENG LC24/09/2025ChủReading10 Ngày
ENG LCH27/09/2025ChủDerby County14 Ngày
ENG LCH01/10/2025KháchLeicester City17 Ngày
ENG LCH04/10/2025ChủBirmingham City21 Ngày
Queens Park Rangers (QPR)
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ENG LCH20/09/2025ChủStoke City7 Ngày
ENG LCH27/09/2025KháchSheffield Wednesday14 Ngày
ENG LCH02/10/2025ChủOxford United18 Ngày
ENG LCH04/10/2025KháchBristol City21 Ngày
ENG LCH18/10/2025ChủMillwall35 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
50%
Thắng
[1]
50%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[2]
50%
Thua
[2]
50%
Chủ/khách
[0]
0%
Thắng
[1]
100%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[1]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
7
Tổng bàn thắng
6
7
Tổng thua
11
1.75
TB bàn thắng
1.5
1.75
TB bàn thua
2.75
Chủ | Khách
4
Tổng bàn thắng
4
5
Tổng thua
2
2.0
TB bàn thắng
2.0
2.5
TB bàn thua
1.0
6 Trận gần
13
Tổng bàn thắng
8
12
Tổng thua
15
2.2
TB bàn thắng
1.3
2.0
TB bàn thua
2.5
away