SOI KÈO

Romania - Liga 2 Seria
Muscelul Campulung
VS
Chindia Targoviste
15:00 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Muscelul Campulung
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng510420%360%120%
Sân nhà210150%2100%00%
Sân khách30030%133.3%133.3%
6 trận gần5
BTBBB
20.0%
TTTX
Muscelul Campulung
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng510420%360%120%
Sân nhà210150%150%00%
Sân khách30030%266.7%133.3%
6 trận gần5
BTBBB
20.0%
TTTX
Chindia Targoviste
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng4400100%250%250%
Sân nhà3300100%133.3%266.7%
Sân khách1100100%1100%00%
6 trận gần4
TTTT
100.0%
XTTX
Chindia Targoviste
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng4400100%250%00%
Sân nhà3300100%133.3%00%
Sân khách1100100%1100%00%
6 trận gần4
TTTT
100.0%
TT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Muscelul Campulung
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng510441631920.0%
Sân nhà21014431150.0%
Sân khách30030120220.0%
6 trận gần62044166033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng5014191220.0%
Sân nhà2011121170.0%
Sân khách3003070220.0%
6 trận gần603318300.0%
Chindia Targoviste
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng531110510760.0%
Sân nhà3210627666.7%
Sân khách21014331150.0%
6 trận gần632111611050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng54016312280.0%
Sân nhà33004191100.0%
Sân khách21012231550.0%
6 trận gần63125410050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ROM D218/04/2025Muscelul Campulung
1 - 1
0 - 0
4 - 4
Chindia Targoviste
ROM D205/10/2024Chindia Targoviste
4 - 0
0 - 0
-
Muscelul Campulung
ROMC14/08/2024Muscelul Campulung
2 - 0
1 - 0
1 - 2
Chindia Targoviste
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Muscelul Campulung
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
INT CF06/09/2025Arges
3 - 0
0 - 0
1 - 4
Muscelul Campulung
ROM D230/08/2025FCM Targu Mures
3 - 0
2 - 0
9 - 2
Muscelul Campulung
ROMC27/08/2025Muscelul Campulung
0 - 2
0 - 1
3 - 8
Metaloglobus
ROM D223/08/2025Muscelul Campulung
2 - 1
1 - 1
1 - 6
FC Bihor Oradea
ROM D216/08/2025Scolar Resita
7 - 0
4 - 0
3 - 1
Muscelul Campulung
ROMC13/08/2025ARO Muscelul Campulung
0 - 2
0 - 0
1 - 6
Muscelul Campulung
ROM D209/08/2025Muscelul Campulung
2 - 3
0 - 1
4 - 1
CS Dinamo Bucuresti
ROMC06/08/2025FC Pucioasa
0 - 3
0 - 1
1 - 7
Muscelul Campulung
ROM D202/08/2025Concordia Chiajna
2 - 0
1 - 0
4 - 4
Muscelul Campulung
INT CF04/07/2025Arges
1 - 0
0 - 0
4 - 1
Muscelul Campulung
ROM D210/05/2025Muscelul Campulung
2 - 4
1 - 2
-
Ceahlaul Piatra Neamt
ROM D226/04/2025ACS Viitorul Selimbar
4 - 1
1 - 0
-
Muscelul Campulung
ROM D218/04/2025Muscelul Campulung
1 - 1
0 - 0
4 - 4
Chindia Targoviste
ROM D212/04/2025Concordia Chiajna
1 - 4
1 - 2
-
Muscelul Campulung
ROM D205/04/2025Muscelul Campulung
0 - 3
0 - 1
8 - 7
CSM Slatina
ROM D229/03/2025Afumati
3 - 0
1 - 0
5 - 3
Muscelul Campulung
ROM D215/03/2025Muscelul Campulung
0 - 1
0 - 0
2 - 7
CSA Steaua Bucuresti
ROM D208/03/2025ACS Dumbravita
1 - 0
1 - 0
5 - 8
Muscelul Campulung
ROM D201/03/2025Muscelul Campulung
0 - 3
0 - 1
2 - 9
Scolar Resita
ROM D222/02/2025AFC Metalul Buzau
0 - 1
0 - 0
10 - 0
Muscelul Campulung
Chindia Targoviste
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
INT CF06/09/2025Concordia Chiajna
0 - 0
0 - 0
-
Chindia Targoviste
ROM D202/09/2025Chindia Targoviste
2 - 0
1 - 0
8 - 2
ACS Dumbravita
ROM D224/08/2025CSM Satu Mare
2 - 4
1 - 2
3 - 3
Chindia Targoviste
ROM D216/08/2025Chindia Targoviste
3 - 1
2 - 1
2 - 2
ACS Viitorul Selimbar
ROMC13/08/2025CSO Baicoi
2 - 2
1 - 0
6 - 8
Chindia Targoviste
ROM D210/08/2025Corvinul Hunedoara
1 - 0
1 - 0
3 - 8
Chindia Targoviste
ROMC06/08/2025CSM Flacara Moreni
1 - 3
0 - 0
-
Chindia Targoviste
ROM D203/08/2025Chindia Targoviste
1 - 1
1 - 0
4 - 3
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
INT CF26/07/2025Chindia Targoviste
1 - 1
0 - 1
2 - 8
CSA Steaua Bucuresti
INT CF12/07/2025Concordia Chiajna
1 - 5
0 - 1
5 - 5
Chindia Targoviste
ROM D224/05/2025Chindia Targoviste
3 - 2
0 - 2
8 - 5
ACS Dumbravita
ROM D217/05/2025ACS Dumbravita
0 - 1
0 - 1
8 - 3
Chindia Targoviste
ROM D210/05/2025Chindia Targoviste
1 - 1
1 - 1
9 - 1
CSM Slatina
ROM D203/05/2025Afumati
0 - 2
0 - 1
5 - 3
Chindia Targoviste
ROM D226/04/2025Chindia Targoviste
3 - 2
2 - 2
-
Ceahlaul Piatra Neamt
ROM D218/04/2025Muscelul Campulung
1 - 1
0 - 0
4 - 4
Chindia Targoviste
ROM D212/04/2025Chindia Targoviste
2 - 2
1 - 0
2 - 3
ACS Viitorul Selimbar
ROM D229/03/2025Concordia Chiajna
2 - 1
2 - 0
2 - 4
Chindia Targoviste
ROM D215/03/2025Chindia Targoviste
0 - 1
0 - 1
2 - 7
Corvinul Hunedoara
ROM D201/03/2025Chindia Targoviste
1 - 1
0 - 0
2 - 10
Concordia Chiajna
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Muscelul Campulung
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ROM D220/09/2025KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe7 Ngày
ROM D227/09/2025ChủCorvinul Hunedoara14 Ngày
ROM D204/10/2025KháchACS Viitorul Selimbar21 Ngày
ROM D218/10/2025ChủCSM Satu Mare35 Ngày
ROM D225/10/2025KháchACS Dumbravita42 Ngày
Chindia Targoviste
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ROM D220/09/2025ChủCSA Steaua Bucuresti7 Ngày
ROM D227/09/2025KháchCeahlaul Piatra Neamt14 Ngày
ROM D204/10/2025ChủFC Bacau21 Ngày
ROM D218/10/2025KháchFC Gloria Bistrita35 Ngày
ROM D225/10/2025ChủFC Voluntari42 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
25%
Thắng
[3]
75%
[0]
0%
Hòa
[1]
100%
[4]
80%
Thua
[1]
20%
Chủ/khách
[1]
33.33%
Thắng
[2]
66.67%
[0]
0%
Hòa
[1]
100%
[1]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
4
Tổng bàn thắng
10
16
Tổng thua
5
0.8
TB bàn thắng
2.0
3.2
TB bàn thua
1.0
Chủ | Khách
4
Tổng bàn thắng
6
4
Tổng thua
2
2.0
TB bàn thắng
2.0
2.0
TB bàn thua
0.67
6 Trận gần
4
Tổng bàn thắng
11
16
Tổng thua
6
0.7
TB bàn thắng
1.8
2.7
TB bàn thua
1.0
away