SOI KÈO

Egyptian Premier League
Pyramids FC
VS
El Mokawloon El Arab
22:00 Thứ ba 25/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Pyramids FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng931533.3%444.4%555.6%
Sân nhà621333.3%350%350%
Sân khách310233.3%133.3%266.7%
6 trận gần6
BTTHTB
50.0%
TXTXXT
Pyramids FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng950455.6%111.1%333.3%
Sân nhà630350%116.7%233.3%
Sân khách320166.7%00%133.3%
6 trận gần6
TTTBTB
66.7%
TX
El Mokawloon El Arab
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1332823.1%646.2%646.2%
Sân nhà70160%342.9%342.9%
Sân khách631250%350%350%
6 trận gần6
HTBBBH
16.7%
TTTTXX
El Mokawloon El Arab
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1345430.8%646.2%753.8%
Sân nhà713314.3%571.4%228.6%
Sân khách632150%116.7%583.3%
6 trận gần6
HTHBHH
16.7%
TXTTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Pyramids FC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng962115520466.7%
Sân nhà650111315183.3%
Sân khách31204251633.3%
6 trận gần63219411050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng95316118555.6%
Sân nhà63214111350.0%
Sân khách32102071366.7%
6 trận gần63304112050.0%
El Mokawloon El Arab
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1317571210187.7%
Sân nhà7043374190.0%
Sân khách61324561516.7%
6 trận gần6132566016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng131933512157.7%
Sân nhà71423471014.3%
Sân khách6051015170.0%
6 trận gần605123500.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGYCup09/03/2025Pyramids FC
2 - 0
0 - 0
2 - 6
El Mokawloon El Arab
EGY D123/06/2024Pyramids FC
3 - 1
0 - 1
8 - 0
El Mokawloon El Arab
EGY D115/04/2024El Mokawloon El Arab
0 - 2
0 - 1
5 - 7
Pyramids FC
EGY D106/04/2023El Mokawloon El Arab
0 - 0
0 - 0
5 - 4
Pyramids FC
EGY D107/12/2022Pyramids FC
2 - 0
1 - 0
9 - 3
El Mokawloon El Arab
EGY D107/08/2022Pyramids FC
1 - 0
0 - 0
6 - 2
El Mokawloon El Arab
EGY D104/03/2022El Mokawloon El Arab
0 - 2
0 - 1
4 - 5
Pyramids FC
EGY D117/07/2021El Mokawloon El Arab
0 - 2
0 - 2
2 - 3
Pyramids FC
EGY D115/01/2021Pyramids FC
3 - 1
1 - 0
2 - 5
El Mokawloon El Arab
EGY D131/10/2020Pyramids FC
2 - 2
1 - 2
-
El Mokawloon El Arab
EGY D112/02/2020El Mokawloon El Arab
0 - 2
0 - 2
5 - 4
Pyramids FC
EGY D125/02/2019Pyramids FC
1 - 0
0 - 0
2 - 4
El Mokawloon El Arab
EGY D118/09/2018El Mokawloon El Arab
0 - 1
0 - 0
5 - 6
Pyramids FC
EGY D102/02/2018El Mokawloon El Arab
1 - 1
0 - 0
2 - 3
Pyramids FC
EGY D112/10/2017Pyramids FC
1 - 1
0 - 1
8 - 3
El Mokawloon El Arab
EGY D116/06/2015El Mokawloon El Arab
4 - 0
3 - 0
6 - 3
Pyramids FC
EGY D127/12/2014Pyramids FC
1 - 1
1 - 0
-
El Mokawloon El Arab
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Pyramids FC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CAF CL23/11/2025Pyramids FC
3 - 0
0 - 0
8 - 4
Rivers United
EGY SC09/11/2025Pyramids FC
1 - 2
1 - 1
9 - 4
Ceramica Cleopatra FC
EGY SC07/11/2025Zamalek
0 - 0
0 - 0
0 - 5
Pyramids FC
EGY D102/11/2025Pyramids FC
2 - 1
1 - 0
7 - 1
Al-Ittihad Alexandria
CAF CL30/10/2025Pyramids FC
2 - 0
1 - 0
11 - 1
Ethiopian Insurance FC
CAF CL26/10/2025Ethiopian Insurance FC
1 - 1
0 - 1
-
Pyramids FC
EGY D121/10/2025Pyramids FC
2 - 0
1 - 0
10 - 3
Pharco
Non-Cup19/10/2025Pyramids FC
1 - 0
0 - 0
7 - 4
Renaissance Sportive de Berkane
CAF CL06/10/2025Pyramids FC
3 - 0
1 - 0
7 - 3
APR FC
CAF CL01/10/2025APR FC
0 - 2
0 - 0
4 - 3
Pyramids FC
EGY D128/09/2025Pyramids FC
4 - 0
2 - 0
3 - 3
Talaea EI-Gaish
FIFA IC24/09/2025Al-Ahli SFC
1 - 3
1 - 1
8 - 1
Pyramids FC
EGY D119/09/2025Pyramids FC
1 - 0
0 - 0
3 - 3
ZED FC
FIFA IC15/09/2025Pyramids FC
3 - 0
1 - 0
8 - 0
Auckland City
EGY D131/08/2025Al Ahly SC
0 - 2
0 - 1
9 - 3
Pyramids FC
EGY D126/08/2025Pyramids FC
1 - 2
0 - 1
9 - 1
Future FC
EGY D120/08/2025Al Masry
2 - 2
0 - 1
1 - 5
Pyramids FC
EGY D115/08/2025Pyramids FC
1 - 0
0 - 0
10 - 3
Ismaily
EGY D108/08/2025Wadi Degla SC
0 - 0
0 - 0
6 - 4
Pyramids FC
EGYCup06/06/2025Zamalek
1 - 1
0 - 1
7 - 3
Pyramids FC
El Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D105/11/2025El Mokawloon El Arab
1 - 1
1 - 1
3 - 1
Smouha SC
EGY D126/10/2025Future FC
1 - 2
0 - 0
7 - 10
El Mokawloon El Arab
EGY D118/10/2025El Mokawloon El Arab
1 - 1
1 - 1
7 - 3
Enppi
EGY D104/10/2025Al-Ittihad Alexandria
2 - 1
1 - 0
3 - 5
El Mokawloon El Arab
EGY D127/09/2025El Mokawloon El Arab
0 - 1
0 - 0
6 - 10
Kahraba Ismailia
EGY D124/09/2025Talaea EI-Gaish
0 - 0
0 - 0
8 - 5
El Mokawloon El Arab
EGY D117/09/2025El Mokawloon El Arab
1 - 1
1 - 0
7 - 4
Pharco
EGY D113/09/2025Ghazl El Mahallah
1 - 1
0 - 0
4 - 6
El Mokawloon El Arab
EGY D129/08/2025El Mokawloon El Arab
0 - 1
0 - 1
7 - 2
Ceramica Cleopatra FC
EGY D126/08/2025Petrojet
1 - 0
0 - 0
3 - 6
El Mokawloon El Arab
EGY D121/08/2025El Mokawloon El Arab
0 - 0
0 - 0
4 - 2
Haras El Hedoud
EGY D117/08/2025Zamalek
0 - 0
0 - 0
4 - 6
El Mokawloon El Arab
EGY D109/08/2025El Mokawloon El Arab
0 - 2
0 - 1
6 - 7
ZED FC
INT CF21/07/2025Al-Ittihad Alexandria
0 - 0
0 - 0
2 - 2
El Mokawloon El Arab
EGY D231/05/2025Tersana SC
2 - 2
1 - 2
-
El Mokawloon El Arab
EGY D224/05/2025El Mokawloon El Arab
0 - 1
0 - 0
4 - 4
Kahraba Ismailia
EGY D216/05/2025El Sekka El Hadid
0 - 2
0 - 1
6 - 4
El Mokawloon El Arab
EGY D210/05/2025El Mokawloon El Arab
1 - 0
1 - 0
3 - 8
Abo Qair Semads
EGY D205/05/2025Raviena
2 - 3
2 - 0
2 - 8
El Mokawloon El Arab
EGY D229/04/2025El Mokawloon El Arab
1 - 0
0 - 0
3 - 0
Tanta
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
El Mokawloon El Arab
Đội hình xuất phát
1
Mahmoud Aboul Saoud
GK
12
Omar El Wahsh
CM
3
Mohamed Hamed
CB
21
Islam Abdallah
CB
26
Kahraba
RB
23
Joseph Ochaya
LB
20
Islam Gaber
CM
14
Mostafa Gamal
DM
25
Joackiam Ojera
RW
9
Mohamed Salim
CF
10
Shokry Naguib
LW
Đội hình dự bị
2
Amir Abed
RB
8
El Sayed Abo Amna
DM
19
Ibrahim Al Qadi
CD
22
Mohamed Antar
RW
16
Mahmoud El Hadary
GK
15
Ahmed El Tayeeb
CM
13
Mohamed Hozian
LB
49
Kalu Onyemaechi
CM
17
Mostafa Sobhi
LW
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Pyramids FC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CAF CL29/11/2025KháchPower Dynamos4 Ngày
EGY D104/12/2025KháchKahraba Ismailia8 Ngày
EGY D107/12/2025KháchPetrojet11 Ngày
EGY LC10/12/2025ChủNBE SC14 Ngày
EGY LC20/12/2025KháchEl Gouna FC25 Ngày
El Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY LC09/12/2025KháchPharco14 Ngày
EGY LC25/12/2025ChủTalaea EI-Gaish29 Ngày
EGY LC31/12/2025KháchAl Ahly SC35 Ngày
EGY LC05/01/2026ChủGhazl El Mahallah41 Ngày
EGY LC12/01/2026ChủEnppi48 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
85.71%
Thắng
[1]
14.29%
[2]
22.22%
Hòa
[7]
77.78%
[1]
16.67%
Thua
[5]
83.33%
Chủ/khách
[5]
100%
Thắng
[0]
0%
[0]
0%
Hòa
[4]
100%
[1]
25%
Thua
[3]
75%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
15
Tổng bàn thắng
7
5
Tổng thua
12
1.67
TB bàn thắng
0.54
0.56
TB bàn thua
0.92
Chủ | Khách
11
Tổng bàn thắng
3
3
Tổng thua
7
1.83
TB bàn thắng
0.43
0.5
TB bàn thua
1.0
6 Trận gần
9
Tổng bàn thắng
5
4
Tổng thua
6
1.5
TB bàn thắng
0.8
0.7
TB bàn thua
1.0
away