SOI KÈO

Liga Portugal 1
CD Tondela
VS
Estrela da Amadora
21:30 Chủ nhật 21/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
CD Tondela
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng50140%240%240%
Sân nhà20110%150%150%
Sân khách30030%133.3%133.3%
6 trận gần5
BHBBB
0.0%
XTXT
CD Tondela
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng50140%480%120%
Sân nhà20110%150%150%
Sân khách30030%3100%00%
6 trận gần5
BBBHB
0.0%
TTTXT
Estrela da Amadora
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng530260%120%480%
Sân nhà310233.3%133.3%266.7%
Sân khách2200100%00%2100%
6 trận gần5
BTBTT
60.0%
XXTXX
Estrela da Amadora
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng520340%240%240%
Sân nhà310233.3%266.7%133.3%
Sân khách210150%00%150%
6 trận gần5
BTBTB
40.0%
TXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
CD Tondela
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng50142101180.0%
Sân nhà2011231140.0%
Sân khách3003070180.0%
6 trận gần6015214100.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng5014061180.0%
Sân nhà2011011140.0%
Sân khách3003050180.0%
6 trận gần601507100.0%
Estrela da Amadora
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng5032363150.0%
Sân nhà3012251150.0%
Sân khách2020112130.0%
6 trận gần603337300.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng5023142170.0%
Sân nhà3012131170.0%
Sân khách2011011160.0%
6 trận gần603314300.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POR D226/02/2023Estrela da Amadora
0 - 0
0 - 0
4 - 5
CD Tondela
POR D206/09/2022CD Tondela
1 - 1
0 - 0
4 - 3
Estrela da Amadora
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
CD Tondela
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POR D113/09/2025Alverca
1 - 0
1 - 0
5 - 6
CD Tondela
POR D131/08/2025CD Tondela
2 - 2
0 - 1
3 - 4
Estoril
POR D124/08/2025Benfica
3 - 0
2 - 0
13 - 2
CD Tondela
POR D116/08/2025CD Tondela
0 - 1
0 - 0
2 - 7
FC Famalicao
POR D111/08/2025Sporting Braga
3 - 0
2 - 0
5 - 3
CD Tondela
INT CF02/08/2025AVS Futebol SAD
4 - 0
1 - 0
-
CD Tondela
INT CF24/07/2025Nacional da Madeira
1 - 2
0 - 1
-
CD Tondela
INT CF19/07/2025CD Tondela
3 - 1
0 - 0
-
SL Benfica B
INT CF16/07/2025Viseu
1 - 1
1 - 0
-
CD Tondela
INT CF12/07/2025CD Tondela
2 - 0
1 - 0
-
FC Arouca
POR D217/05/2025Uniao Leiria
0 - 2
0 - 0
6 - 3
CD Tondela
POR D211/05/2025CD Tondela
1 - 2
1 - 2
8 - 3
Alverca
POR D205/05/2025CD Tondela
2 - 1
1 - 0
7 - 1
GD Chaves
POR D227/04/2025Portimonense
2 - 2
0 - 1
4 - 7
CD Tondela
POR D221/04/2025CD Tondela
0 - 1
0 - 1
6 - 3
Vizela
POR D212/04/2025Pacos de Ferreira
0 - 1
0 - 0
9 - 3
CD Tondela
POR D205/04/2025CD Tondela
2 - 1
0 - 1
1 - 0
Feirense
POR D229/03/2025Oliveirense
1 - 3
0 - 1
3 - 4
CD Tondela
POR D216/03/2025CD Tondela
2 - 1
1 - 0
3 - 1
SL Benfica B
POR D211/03/2025Leixoes
0 - 1
0 - 1
5 - 8
CD Tondela
Estrela da Amadora
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POR D114/09/2025Estrela da Amadora
0 - 2
0 - 1
3 - 2
Vitoria Guimaraes
POR D101/09/2025Santa Clara
0 - 0
0 - 0
8 - 0
Estrela da Amadora
POR D126/08/2025Estrela da Amadora
2 - 2
1 - 2
6 - 2
Alverca
POR D117/08/2025Estrela da Amadora
0 - 1
0 - 0
5 - 4
Benfica
POR D112/08/2025Estoril
1 - 1
1 - 0
4 - 4
Estrela da Amadora
INT CF04/08/2025SC Farense
1 - 0
0 - 0
12 - 2
Estrela da Amadora
INT CF30/07/2025Estrela da Amadora
1 - 1
0 - 1
7 - 5
CF Os Belenenses
INT CF26/07/2025Vitoria Guimaraes
0 - 1
0 - 0
-
Estrela da Amadora
INT CF24/07/2025Lusitano Evora
0 - 3
0 - 0
-
Estrela da Amadora
INT CF12/07/2025Estrela da Amadora
3 - 2
2 - 1
-
Casterba
POR D118/05/2025Estoril
4 - 0
4 - 0
4 - 4
Estrela da Amadora
POR D111/05/2025Estrela da Amadora
0 - 1
0 - 0
1 - 6
AVS Futebol SAD
POR D106/05/2025Rio Ave
2 - 0
0 - 0
5 - 3
Estrela da Amadora
POR D127/04/2025Estrela da Amadora
2 - 0
1 - 0
5 - 11
FC Porto
POR D120/04/2025FC Arouca
1 - 0
0 - 0
4 - 4
Estrela da Amadora
POR D113/04/2025Estrela da Amadora
0 - 1
0 - 0
7 - 3
SC Farense
POR D107/04/2025Nacional da Madeira
0 - 1
0 - 0
7 - 5
Estrela da Amadora
POR D130/03/2025Estrela da Amadora
0 - 3
0 - 0
3 - 2
Sporting CP
POR D117/03/2025Vitoria Guimaraes
2 - 0
1 - 0
8 - 2
Estrela da Amadora
POR D108/03/2025Estrela da Amadora
1 - 1
0 - 0
7 - 7
Gil Vicente
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CD Tondela
Đội hình xuất phát
31
Bernardo Fontes
GK
2
Bebeto
CM
4
Christian Fernandes Marques
CD
20
Brayan Medina
CD
60
Emmanuel Maviram
CD
32
Juanse
CM
15
Sphephelo Sithole
CM
48
Tiago Manso
CD
16
Marcos Paulo Mesquita Lopes
RW
17
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
CF
11
Yefrei Rodriguez
CF
Đội hình dự bị
29
Theoson Jordan Siebatcheu
CF
21
Remy Vita
CD
79
Hugo Felix Sequeira
CM
67
Yarlen Faustino Augusto
CF
7
Pedro Henryque Pereira dos Santos
CF
5
Joao Ricardo da Silva Afonso
CD
8
Helder Tavares
CM
30
Lucas Canizares Conchello
GK
6
Andre Filipe Castanheira Ceitil
CM
Estrela da Amadora
Đội hình xuất phát
40
Renan Ribeiro
GK
17
Jefferson Anilson Silva Encada
CF
79
Atanas Chernev
CD
14
Bernardo Schappo
CD
30
Luan Patrick Wiedthauper
CD
55
Sidny Lopes Cabral
CD
8
Robinho
CM
19
Paulo Moreira
CM
99
Abraham Marcus
CF
98
Kikas
CF
9
Rodrigo Pinho
CF
Đội hình dự bị
5
Issiar Drame
CD
18
Jorge Meireles
CF
7
Leandro Antonetti
CF
10
Ianis Stoica
CF
13
Alan Godoy
CF
66
Ryan Carlos
CD
1
Diogo Pinto
GK
89
Gastão
CF
63
Alexandre Sola
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Estrela da Amadora
Chấn thương
11
Jovane Cabral
CF
21
Guilherme Montoia
CD
54
Gabriel Miranda Rodrigues
CD
8
Robinho
CM
4
Semeu Commey
CD
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
CD Tondela
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
POR D127/09/2025KháchSanta Clara6 Ngày
POR D105/10/2025KháchRio Ave14 Ngày
POR D127/10/2025ChủSporting CP35 Ngày
PORLC30/10/2025KháchBenfica38 Ngày
POR D103/11/2025KháchAVS Futebol SAD42 Ngày
Estrela da Amadora
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
POR D128/09/2025ChủAVS Futebol SAD6 Ngày
POR D105/10/2025KháchGil Vicente14 Ngày
POR D127/10/2025ChủRio Ave35 Ngày
POR D103/11/2025KháchCasa Pia AC42 Ngày
POR D110/11/2025ChủNacional da Madeira49 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[0]
0%
Thắng
[0]
0%
[1]
25%
Hòa
[3]
75%
[4]
66.67%
Thua
[2]
33.33%
Chủ/khách
[0]
0%
Thắng
[0]
0%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[1]
33.33%
Thua
[2]
66.67%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
2
Tổng bàn thắng
3
10
Tổng thua
6
0.4
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
1.2
Chủ | Khách
2
Tổng bàn thắng
2
3
Tổng thua
5
1.0
TB bàn thắng
0.67
1.5
TB bàn thua
1.67
6 Trận gần
2
Tổng bàn thắng
3
14
Tổng thua
7
0.3
TB bàn thắng
0.5
2.3
TB bàn thua
1.2
away