SOI KÈO

V.League 1
Hong Linh Ha Tinh
VS
PVF-CAND
18:00 Thứ sáu 03/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Hong Linh Ha Tinh
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng521240%120%360%
Sân nhà210150%150%150%
Sân khách311133.3%00%266.7%
6 trận gần5
BHTTB
40.0%
XXXT
Hong Linh Ha Tinh
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng522140%360%240%
Sân nhà211050%2100%00%
Sân khách311133.3%133.3%266.7%
6 trận gần5
TBTHH
40.0%
XTTXT
PVF-CAND
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng520340%480%120%
Sân nhà310233.3%266.7%133.3%
Sân khách210150%2100%00%
6 trận gần5
BBTBT
40.0%
XTTTT
PVF-CAND
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng530260%240%240%
Sân nhà310233.3%266.7%133.3%
Sân khách2200100%00%150%
6 trận gần5
BBTTT
60.0%
XTXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Hong Linh Ha Tinh
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng5212467740.0%
Sân nhà21012331150.0%
Sân khách3111234633.3%
6 trận gần63125610050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng5131226820.0%
Sân nhà2110214650.0%
Sân khách3021012110.0%
6 trận gần6141227016.7%
PVF-CAND
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng5122685920.0%
Sân nhà3120435733.3%
Sân khách2002250120.0%
6 trận gần6222988033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng53114210560.0%
Sân nhà3111224733.3%
Sân khách22002063100.0%
6 trận gần64115213066.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
VIE D206/07/2024Hong Linh Ha Tinh
3 - 2
0 - 1
1 - 6
PVF-CAND
VIE D215/09/2019PVF-CAND
1 - 4
1 - 3
1 - 8
Hong Linh Ha Tinh
VIE D225/04/2019Hong Linh Ha Tinh
3 - 3
3 - 1
1 - 6
PVF-CAND
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Hong Linh Ha Tinh
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
VIE D128/09/2025Viettel FC
2 - 0
0 - 0
5 - 4
Hong Linh Ha Tinh
VIE D121/09/2025Song Lam Nghe An
1 - 1
1 - 0
4 - 3
Hong Linh Ha Tinh
VIE Cup14/09/2025Hong Linh Ha Tinh
1 - 0
0 - 0
3 - 1
Than Quang Ninh
VIE D127/08/2025Hong Linh Ha Tinh
1 - 0
1 - 0
7 - 0
Thanh Hoa
VIE D123/08/2025Da Nang
0 - 1
0 - 0
3 - 3
Hong Linh Ha Tinh
VIE D117/08/2025Hong Linh Ha Tinh
1 - 3
1 - 1
4 - 4
Ninh Binh FC
VIE D122/06/2025Nam Dinh FC
1 - 0
1 - 0
3 - 4
Hong Linh Ha Tinh
VIE D115/06/2025Hong Linh Ha Tinh
2 - 2
2 - 0
1 - 5
Da Nang
VIE D127/05/2025Quang Nam
2 - 0
0 - 0
3 - 1
Hong Linh Ha Tinh
VIE D117/05/2025Hong Linh Ha Tinh
0 - 1
0 - 1
7 - 1
Song Lam Nghe An
VIE D109/05/2025Cong An Ha Noi
0 - 0
0 - 0
7 - 2
Hong Linh Ha Tinh
VIE D103/05/2025Hong Linh Ha Tinh
3 - 1
1 - 1
7 - 4
Becamex TP Ho Chi Minh
VIE D125/04/2025Cong An TP Ho Chi Minh
0 - 1
0 - 0
8 - 0
Hong Linh Ha Tinh
VIE D118/04/2025Hoang Anh Gia Lai
0 - 1
0 - 1
6 - 2
Hong Linh Ha Tinh
VIE D111/04/2025Hong Linh Ha Tinh
2 - 2
0 - 1
6 - 3
Viettel FC
VIE D106/04/2025Binh Dinh
0 - 1
0 - 1
8 - 3
Hong Linh Ha Tinh
VIE D107/03/2025Hong Linh Ha Tinh
1 - 1
1 - 0
2 - 3
Hanoi FC
VIE D128/02/2025Hong Linh Ha Tinh
0 - 0
0 - 0
3 - 5
Thanh Hoa
VIE D122/02/2025Hai Phong
1 - 0
0 - 0
5 - 2
Hong Linh Ha Tinh
VIE D116/02/2025Becamex TP Ho Chi Minh
2 - 2
2 - 0
2 - 6
Hong Linh Ha Tinh
PVF-CAND
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
VIE D127/09/2025PVF-CAND
0 - 0
0 - 0
5 - 6
Hoang Anh Gia Lai
VIE D120/09/2025PVF-CAND
2 - 2
1 - 2
13 - 0
Da Nang
VIE D127/08/2025Nam Dinh FC
2 - 1
0 - 1
5 - 2
PVF-CAND
VIE D123/08/2025Hai Phong
3 - 1
0 - 1
4 - 4
PVF-CAND
VIE D117/08/2025PVF-CAND
2 - 1
1 - 0
2 - 6
Song Lam Nghe An
VIE D221/06/2025PVF-CAND
3 - 0
1 - 0
5 - 0
Dong Nai Berjaya
VIE D214/06/2025Khatoco Khanh Hoa
0 - 1
0 - 0
7 - 5
PVF-CAND
VIE D226/05/2025Dong Thap
0 - 1
0 - 1
4 - 4
PVF-CAND
VIE D217/05/2025PVF-CAND
0 - 0
0 - 0
3 - 2
Binh Phuoc
VIE D211/05/2025Ninh Binh FC
1 - 0
1 - 0
2 - 10
PVF-CAND
VIE D203/05/2025Ba Ria Vung Tau FC
0 - 1
0 - 1
2 - 4
PVF-CAND
VIE D220/04/2025PVF-CAND
3 - 0
2 - 0
3 - 3
Dong Tam Long An
VIE D213/04/2025Hoa Binh
2 - 4
1 - 2
2 - 3
PVF-CAND
VIE D206/04/2025PVF-CAND
3 - 0
0 - 0
7 - 3
Huda Hue
VIE D208/03/2025PVF-CAND
0 - 2
0 - 0
3 - 1
Ho Chi Minh City II
VIE D201/03/2025Binh Phuoc
2 - 2
0 - 0
7 - 3
PVF-CAND
VIE D222/02/2025PVF-CAND
1 - 0
1 - 0
10 - 1
Dong Thap
VIE D215/02/2025PVF-CAND
3 - 1
0 - 0
6 - 2
Khatoco Khanh Hoa
VIE D208/02/2025Dong Nai Berjaya
0 - 1
0 - 0
0 - 9
PVF-CAND
VIE D218/01/2025PVF-CAND
1 - 0
0 - 0
11 - 2
Ba Ria Vung Tau FC
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Hong Linh Ha Tinh
Đội hình xuất phát
1
Thanh Tung Nguyen
GK
90
Charles Atshimene
CF
7
Bui Duy Thuong
RB
19
Doan Cong Thanh
CB
12
Helerson Mateus do Nascimento
CB
14
Le Viktor
CM
79
Mai Sy Hoang
LB
8
Trong Hoang Nguyen
RM
3
Nguyen Van Hanh
CB
5
Joseph Onoja
CM
30
Vu Viet Trieu
LB
Đội hình dự bị
20
Tien Dat Huynh
CF
68
Nguyen Anh Tuan
CM
24
Hoang Trung Nguyen Nguyen
CM
27
The Hung Nguyen
CM
2
Nguyen Van Nhuan
CD
11
Nguyen Van Hiep
RM
93
Vo Ngoc Cuong
GK
38
Quoc Dan Vo
CM
18
Vu Quang Nam
SS
PVF-CAND
Đội hình xuất phát
33
Phi Minh Long
GK
99
Amarildo
CF
8
Huynh Cong Den
CM
57
Marco Antonio
CM
10
Joseph Mpande
RM
12
Bao Long Nguyen
CD
4
Hieu Minh Nguyen
CD
3
Duc Anh Nguyen Nhu
CD
11
Thanh Nhan Nguyen
CF
9
Xuan Bac Nguyen
CM
37
Phung Viet Truong
CB
Đội hình dự bị
31
Van Chuong Dao
CD
1
Sy Huy Do
GK
14
Do Van Thuan
CM
24
Alain Eyenga
CB
36
Anh Tuan Nguyen
GK
39
Samson Kayode Olaleye
CF
30
Trung Phong Phu
CM
17
Ba Dat Thai
CM
20
Anh Quan Vo
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Hong Linh Ha Tinh
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
VIE D119/10/2025KháchCong An TP Ho Chi Minh16 Ngày
VIE D126/10/2025KháchHai Phong23 Ngày
VIE D131/10/2025ChủHanoi FC28 Ngày
VIE D104/11/2025ChủHoang Anh Gia Lai32 Ngày
VIE D110/11/2025KháchCong An Ha Noi38 Ngày
PVF-CAND
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
VIE D119/10/2025ChủThanh Hoa16 Ngày
VIE D125/10/2025ChủNinh Binh FC22 Ngày
VIE D131/10/2025KháchCong An Ha Noi28 Ngày
VIE D104/11/2025KháchHanoi FC32 Ngày
VIE D108/11/2025ChủViettel FC36 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
66.67%
Thắng
[1]
33.33%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[2]
50%
Thua
[2]
50%
Chủ/khách
[1]
50%
Thắng
[1]
50%
[0]
0%
Hòa
[2]
100%
[1]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
4
Tổng bàn thắng
6
6
Tổng thua
8
0.8
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
1.6
Chủ | Khách
2
Tổng bàn thắng
4
3
Tổng thua
3
1.0
TB bàn thắng
1.33
1.5
TB bàn thua
1.0
6 Trận gần
5
Tổng bàn thắng
9
6
Tổng thua
8
0.8
TB bàn thắng
1.5
1.0
TB bàn thua
1.3
away