SOI KÈO

England League 1
Luton Town
VS
Plymouth Argyle
21:00 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Luton Town
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng631250%233.3%466.7%
Sân nhà311133.3%00%3100%
Sân khách320166.7%266.7%133.3%
6 trận gần6
TBTBTH
50.0%
TXXTXX
Luton Town
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng620433.3%116.7%350%
Sân nhà310233.3%00%266.7%
Sân khách310233.3%133.3%133.3%
6 trận gần6
TBTBBB
33.3%
TXXX
Plymouth Argyle
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng720528.6%457.1%342.9%
Sân nhà420250%250%250%
Sân khách30030%266.7%133.3%
6 trận gần6
TBTBBB
33.3%
TTXXTX
Plymouth Argyle
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng712414.3%342.9%228.6%
Sân nhà412125%250%250%
Sân khách30030%133.3%00%
6 trận gần6
TBHHBB
16.7%
TTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Luton Town
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng64028312766.7%
Sân nhà32012161566.7%
Sân khách3201626266.7%
6 trận gần6303959050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng6231319833.3%
Sân nhà31201051533.3%
Sân khách3111214633.3%
6 trận gần63216111050.0%
Plymouth Argyle
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng720581561828.6%
Sân nhà42026661650.0%
Sân khách3003290240.0%
6 trận gần63128810050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng71242752414.3%
Sân nhà41212351725.0%
Sân khách3003040240.0%
6 trận gần6231549033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG LCH20/02/2025Luton Town
1 - 1
0 - 0
10 - 2
Plymouth Argyle
ENG LCH28/09/2024Plymouth Argyle
3 - 1
1 - 0
3 - 15
Luton Town
ENG L109/03/2019Plymouth Argyle
0 - 0
0 - 0
2 - 11
Luton Town
ENG L117/11/2018Luton Town
5 - 1
4 - 0
10 - 2
Plymouth Argyle
ENG L225/02/2017Luton Town
1 - 1
1 - 1
6 - 6
Plymouth Argyle
ENG L206/08/2016Plymouth Argyle
0 - 3
0 - 0
8 - 4
Luton Town
ENG L219/03/2016Plymouth Argyle
0 - 1
0 - 1
9 - 4
Luton Town
ENG L224/10/2015Luton Town
1 - 2
0 - 1
3 - 10
Plymouth Argyle
ENG L217/01/2015Plymouth Argyle
0 - 1
0 - 1
8 - 6
Luton Town
ENG L206/09/2014Luton Town
0 - 1
0 - 0
-
Plymouth Argyle
ENG LC13/08/2008Luton Town
2 - 0
1 - 0
-
Plymouth Argyle
ENG LCH14/04/2007Luton Town
1 - 2
0 - 2
-
Plymouth Argyle
ENG LCH29/11/2006Plymouth Argyle
1 - 0
0 - 0
-
Luton Town
ENG LCH17/04/2006Plymouth Argyle
1 - 2
0 - 0
-
Luton Town
ENG LCH22/10/2005Luton Town
1 - 1
0 - 0
-
Plymouth Argyle
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Luton Town
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EFL Trophy03/09/2025Luton Town
4 - 1
3 - 0
9 - 6
Barnet
ENG L130/08/2025Burton Albion
0 - 3
0 - 2
6 - 4
Luton Town
ENG L123/08/2025Luton Town
0 - 1
0 - 0
5 - 8
Cardiff City
ENG L120/08/2025Luton Town
1 - 0
1 - 0
8 - 4
Wigan Athletic
ENG L116/08/2025Bradford City
2 - 1
1 - 0
2 - 9
Luton Town
ENG LC13/08/2025Coventry City
1 - 0
0 - 0
5 - 5
Luton Town
ENG L109/08/2025Peterborough United
0 - 2
0 - 0
3 - 6
Luton Town
INT CF02/08/2025Hemel Hempstead Town
4 - 0
2 - 0
-
Luton Town
ENG L102/08/2025Luton Town
1 - 0
0 - 0
5 - 2
AFC Wimbledon
INT CF26/07/2025Luton Town
0 - 0
0 - 0
4 - 4
Tottenham Hotspur
INT CF23/07/2025Southend United
0 - 2
0 - 1
3 - 4
Luton Town
INT CF19/07/2025Gillingham
0 - 2
0 - 2
6 - 8
Luton Town
INT CF12/07/2025Triglav Gorenjska
1 - 8
0 - 1
-
Luton Town
INT CF05/07/2025Boreham Wood
0 - 3
0 - 1
1 - 10
Luton Town
ENG LCH03/05/2025West Bromwich(WBA)
5 - 3
3 - 1
6 - 4
Luton Town
ENG LCH26/04/2025Luton Town
1 - 0
0 - 0
18 - 2
Coventry City
ENG LCH21/04/2025Luton Town
3 - 1
0 - 0
3 - 4
Bristol City
ENG LCH18/04/2025Derby County
0 - 1
0 - 1
9 - 4
Luton Town
ENG LCH12/04/2025Luton Town
0 - 1
0 - 0
9 - 2
Blackburn Rovers
ENG LCH09/04/2025Stoke City
1 - 1
0 - 0
4 - 6
Luton Town
Plymouth Argyle
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG L106/09/2025Plymouth Argyle
4 - 2
2 - 1
8 - 7
Stockport County
EFL Trophy03/09/2025Plymouth Argyle
2 - 0
2 - 0
9 - 4
Cheltenham Town
ENG L130/08/2025Cardiff City
4 - 0
2 - 0
5 - 5
Plymouth Argyle
ENG LC27/08/2025Swansea City
1 - 1
1 - 1
3 - 8
Plymouth Argyle
ENG L123/08/2025Plymouth Argyle
1 - 0
0 - 0
4 - 4
Blackpool
ENG L120/08/2025Plymouth Argyle
0 - 1
0 - 0
4 - 2
Leyton Orient
ENG L116/08/2025Lincoln City
3 - 2
1 - 0
4 - 5
Plymouth Argyle
ENG LC13/08/2025Plymouth Argyle
3 - 2
0 - 2
15 - 2
Queens Park Rangers (QPR)
ENG L109/08/2025Bolton Wanderers
2 - 0
1 - 0
7 - 3
Plymouth Argyle
ENG L102/08/2025Plymouth Argyle
1 - 3
0 - 2
9 - 5
Barnsley
INT CF26/07/2025Plymouth Argyle
0 - 2
0 - 2
2 - 4
Bristol City
INT CF24/07/2025Torquay United
0 - 6
0 - 1
5 - 4
Plymouth Argyle
INT CF19/07/2025Plymouth Argyle
1 - 2
1 - 1
-
Tavistock AFC
INT CF17/07/2025Truro City
2 - 3
1 - 1
6 - 4
Plymouth Argyle
INT CF11/07/2025Eintracht Braunschweig
1 - 0
1 - 0
6 - 2
Plymouth Argyle
ENG LCH03/05/2025Plymouth Argyle
1 - 2
1 - 0
1 - 7
Leeds United
ENG LCH26/04/2025Preston North End
1 - 2
0 - 1
9 - 2
Plymouth Argyle
ENG LCH21/04/2025Plymouth Argyle
3 - 1
2 - 1
3 - 4
Coventry City
ENG LCH18/04/2025Middlesbrough
2 - 1
1 - 1
11 - 1
Plymouth Argyle
ENG LCH12/04/2025Plymouth Argyle
2 - 1
0 - 1
3 - 9
Sheffield United
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Plymouth Argyle
Đội hình xuất phát
21
Luca Ashby-Hammond
GK
29
Matthew Sorinola
CD
6
Kornel Szucs
CD
15
Alex Mitchell
CD
8
Joe Edwards
CD
4
Brendan Sarpong Wiredu
CM
19
Malachi Boateng
CM
11
Bali Mumba
CD
23
Bradley Ibrahim
CM
17
Caleb Watts
CM
9
Lorent Tolaj
CF
Đội hình dự bị
2
Mathias Ross Jensen
CD
14
Ayman Benarous
CM
35
Owen Dale
RW
18
Owen Oseni
CF
24
Caleb Roberts
CM
13
Zak Baker
GK
39
Tegan Finn
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Luton Town
Chấn thương
13
Marvelous Nakamba
CM
26
Shandon Baptiste
CM
15
Teden Mengi
CD
Plymouth Argyle
Chấn thương
22
Brendan Galloway
CD
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Luton Town
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ENG L120/09/2025KháchLincoln City7 Ngày
ENG L127/09/2025ChủDoncaster Rovers14 Ngày
ENG L101/10/2025KháchBlackpool17 Ngày
ENG L104/10/2025KháchStevenage Borough21 Ngày
EFL Trophy08/10/2025KháchCambridge United24 Ngày
Plymouth Argyle
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ENG L120/09/2025ChủPeterborough United7 Ngày
EFL Trophy24/09/2025ChủTottenham U2110 Ngày
ENG L127/09/2025KháchBurton Albion14 Ngày
ENG L104/10/2025ChủWigan Athletic21 Ngày
ENG L111/10/2025KháchMansfield Town28 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[4]
66.67%
Thắng
[2]
33.33%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[2]
28.57%
Thua
[5]
71.43%
Chủ/khách
[2]
50%
Thắng
[2]
50%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[1]
33.33%
Thua
[2]
66.67%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
8
Tổng bàn thắng
8
3
Tổng thua
15
1.33
TB bàn thắng
1.14
0.5
TB bàn thua
2.14
Chủ | Khách
2
Tổng bàn thắng
6
1
Tổng thua
6
0.67
TB bàn thắng
1.5
0.33
TB bàn thua
1.5
6 Trận gần
9
Tổng bàn thắng
8
5
Tổng thua
8
1.5
TB bàn thắng
1.3
0.8
TB bàn thua
1.3
away