SOI KÈO

V.League 1
Cong An Ha Noi
VS
Hai Phong
19:15 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Cong An Ha Noi
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng320166.7%266.7%133.3%
Sân nhà210150%150%150%
Sân khách1100100%1100%00%
6 trận gần3
TTB
66.7%
TTX
Cong An Ha Noi
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng320166.7%133.3%00%
Sân nhà210150%150%00%
Sân khách1100100%00%00%
6 trận gần3
TTB
66.7%
T
Hai Phong
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng320166.7%266.7%133.3%
Sân nhà2200100%150%150%
Sân khách10010%1100%00%
6 trận gần3
TTB
66.7%
XTT
Hai Phong
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng320166.7%00%00%
Sân nhà210150%00%00%
Sân khách1100100%00%00%
6 trận gần3
TBT
66.7%
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Cong An Ha Noi
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3210837266.7%
Sân nhà2110534550.0%
Sân khách11003032100.0%
6 trận gần641117713066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3210317366.7%
Sân nhà2110214250.0%
Sân khách11001035100.0%
6 trận gần65108116083.3%
Hai Phong
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3201636466.7%
Sân nhà22005162100.0%
Sân khách100112080.0%
6 trận gần631212910050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3201216566.7%
Sân nhà2101113750.0%
Sân khách11001034100.0%
6 trận gần63126310050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
VIE D122/06/2025Cong An Ha Noi
2 - 0
2 - 0
10 - 6
Hai Phong
VIE Cup22/04/2025Hai Phong
1 - 3
0 - 0
3 - 1
Cong An Ha Noi
VIE D115/09/2024Hai Phong
1 - 1
0 - 1
1 - 7
Cong An Ha Noi
VIE D120/06/2024Cong An Ha Noi
5 - 1
1 - 1
6 - 8
Hai Phong
VIE D104/12/2023Hai Phong
3 - 1
1 - 0
3 - 0
Cong An Ha Noi
VIE D129/07/2023Cong An Ha Noi
0 - 2
0 - 1
7 - 2
Hai Phong
VIE D108/04/2023Cong An Ha Noi
1 - 1
0 - 0
3 - 4
Hai Phong
INT CF12/01/2023Hai Phong
0 - 0
0 - 0
-
Cong An Ha Noi
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Cong An Ha Noi
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
VIE D128/08/2025Cong An Ha Noi
4 - 2
1 - 0
2 - 2
Hanoi FC
VIE D124/08/2025Becamex Binh Duong
0 - 3
0 - 1
3 - 1
Cong An Ha Noi
ASEAN CC20/08/2025BG Pathum United
2 - 1
0 - 1
2 - 6
Cong An Ha Noi
VIE D115/08/2025Cong An Ha Noi
1 - 1
1 - 1
3 - 4
Viettel FC
VIE Cup09/08/2025Nam Dinh FC
2 - 3
0 - 1
2 - 5
Cong An Ha Noi
VIE Cup29/06/2025Song Lam Nghe An
0 - 5
0 - 3
6 - 3
Cong An Ha Noi
VIE Cup26/06/2025Cong An Ha Noi
3 - 1
3 - 1
3 - 6
Viettel FC
VIE D122/06/2025Cong An Ha Noi
2 - 0
2 - 0
10 - 6
Hai Phong
VIE D115/06/2025Thanh Hoa
1 - 4
0 - 2
2 - 5
Cong An Ha Noi
VIE D103/06/2025Binh Dinh
1 - 5
1 - 2
2 - 3
Cong An Ha Noi
VIE D130/05/2025Becamex Binh Duong
1 - 3
0 - 0
2 - 7
Cong An Ha Noi
VIE D126/05/2025Cong An Ha Noi
0 - 2
0 - 1
2 - 1
Hanoi FC
ASEAN CC21/05/2025Buriram United
2 - 2
0 - 2
9 - 2
Cong An Ha Noi
ASEAN CC14/05/2025Cong An Ha Noi
2 - 2
2 - 1
6 - 6
Buriram United
VIE D109/05/2025Cong An Ha Noi
0 - 0
0 - 0
7 - 2
Hong Linh Ha Tinh
VIE D105/05/2025Quang Nam
0 - 3
0 - 1
7 - 3
Cong An Ha Noi
ASEAN CC30/04/2025Cong An Ha Noi
2 - 0
0 - 0
6 - 3
PSM Makassar
VIE Cup22/04/2025Hai Phong
1 - 3
0 - 0
3 - 1
Cong An Ha Noi
VIE D118/04/2025Cong An Ha Noi
0 - 0
0 - 0
7 - 2
Ho Chi Minh City
VIE D112/04/2025Cong An Ha Noi
3 - 1
1 - 1
6 - 5
Hoang Anh Gia Lai
Hai Phong
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
VIE D127/08/2025Hai Phong
2 - 0
1 - 0
6 - 3
Song Lam Nghe An
VIE D123/08/2025Hai Phong
3 - 1
0 - 1
4 - 4
PVF-CAND
VIE D116/08/2025Nam Dinh FC
2 - 1
0 - 1
4 - 7
Hai Phong
VIE D122/06/2025Cong An Ha Noi
2 - 0
2 - 0
10 - 6
Hai Phong
VIE D115/06/2025Hai Phong
4 - 2
4 - 0
2 - 7
Becamex Binh Duong
VIE D123/05/2025Viettel FC
2 - 2
0 - 0
4 - 4
Hai Phong
VIE D116/05/2025Hai Phong
2 - 1
2 - 0
3 - 2
Thanh Hoa
VIE D109/05/2025Ho Chi Minh City
0 - 2
0 - 0
6 - 6
Hai Phong
VIE D103/05/2025Hai Phong
0 - 0
0 - 0
11 - 2
Song Lam Nghe An
VIE D127/04/2025Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
0 - 0
4 - 5
Hai Phong
VIE Cup22/04/2025Hai Phong
1 - 3
0 - 0
3 - 1
Cong An Ha Noi
VIE D118/04/2025Hai Phong
2 - 0
1 - 0
7 - 3
Binh Dinh
VIE D113/04/2025Hai Phong
0 - 0
0 - 0
3 - 5
Hanoi FC
VIE D106/04/2025Nam Dinh FC
2 - 0
1 - 0
2 - 5
Hai Phong
VIE D109/03/2025Hai Phong
1 - 0
0 - 0
1 - 5
Da Nang
VIE Cup04/03/2025Thanh Hoa
0 - 1
0 - 1
5 - 5
Hai Phong
VIE D128/02/2025Quang Nam
1 - 2
0 - 0
4 - 3
Hai Phong
VIE D122/02/2025Hai Phong
1 - 0
0 - 0
5 - 2
Hong Linh Ha Tinh
VIE D115/02/2025Song Lam Nghe An
1 - 0
1 - 0
2 - 3
Hai Phong
VIE D108/02/2025Hai Phong
2 - 0
2 - 0
4 - 1
Ho Chi Minh City
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Cong An Ha Noi
Đội hình xuất phát
1
Filip Nguyen
GK
7
Jason Pendant
LB
21
Tran Dinh Trong
CB
38
Adou Leygley
CB
88
Van Do Le
LM
9
Nguyen Dinh Bac
LW
11
Le Pham Thanh Long
DM
6
Stefan Mauk
AM
19
Nguyen Quang Hai
AM
10
Leonardo Artur de Melo
AM
72
Alan Sebastiao
CF
Đội hình dự bị
28
Nguyen Van Duc
RB
3
Hugo Gomes
CB
12
Van Toan Hoang
DM
27
Brandon Ly
CD
20
Phan Van Duc
LW
25
Tran Dinh Minh Hoang
GK
2
Ly Duc Pham
CM
26
Van Phuong Ha
LM
18
Tran Dinh Tien
RM
Hai Phong
Đội hình xuất phát
1
Nguyen Dinh Trieu
GK
97
Trieu Viet Hung
LM
27
Nguyen Nhat Minh
CB
16
Tien Dung Bui
CB
17
Pham Trung Hieu
RB
25
Bicou Bissainthe
DM
30
Luong Hoang Nam
CM
88
Luiz Antonio De Souza Soares
DM
19
Le Manh Dung
CM
7
Fred Friday
CF
15
Nguyen Xuan Nam
CF
Đội hình dự bị
26
Nguyen Van Toan
GK
23
Dam Tien Dung
LB
13
Pham Hoai Duong
CD
31
Thái Bảo Nguyễn Hữu
CD
9
Huu Nam Nguyen
CM
11
Ho Minh Ding
LM
12
Tran Vu Ngoc Tai
CF
79
Tuan Anh Nguyen
CM
98
Hoang The Tai
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Cong An Ha Noi
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ACL218/09/2025KháchBeijing Guoan5 Ngày
VIE D121/09/2025KháchHoang Anh Gia Lai8 Ngày
ASEAN CC24/09/2025ChủDynamic Herb Cebu11 Ngày
VIE D128/09/2025KháchNam Dinh FC15 Ngày
ACL202/10/2025ChủWofoo Tai Po19 Ngày
Hai Phong
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
VIE D120/09/2025KháchThanh Hoa7 Ngày
VIE D128/09/2025ChủTTBD Phu Dong15 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
50%
Thắng
[2]
50%
[1]
100%
Hòa
[0]
0%
[0]
0%
Thua
[1]
100%
Chủ/khách
[1]
33.33%
Thắng
[2]
66.67%
[1]
100%
Hòa
[0]
0%
[0]
0%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
8
Tổng bàn thắng
6
3
Tổng thua
3
2.67
TB bàn thắng
2.0
1.0
TB bàn thua
1.0
Chủ | Khách
5
Tổng bàn thắng
5
3
Tổng thua
1
2.5
TB bàn thắng
2.5
1.5
TB bàn thua
0.5
6 Trận gần
17
Tổng bàn thắng
12
7
Tổng thua
9
2.8
TB bàn thắng
2.0
1.2
TB bàn thua
1.5
away