SOI KÈO

Italian Serie B
Juve Stabia
VS
A.C. Reggiana 1919
20:00 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Juve Stabia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng211050%00%2100%
Sân nhà10100%00%1100%
Sân khách1100100%00%1100%
6 trận gần2
HT
50.0%
XX
Juve Stabia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng20200%00%2100%
Sân nhà10100%00%1100%
Sân khách10100%00%1100%
6 trận gần2
HH
0.0%
XX
A.C. Reggiana 1919
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng210150%2100%00%
Sân nhà1100100%1100%00%
Sân khách10010%1100%00%
6 trận gần2
TB
50.0%
TT
A.C. Reggiana 1919
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng20110%150%00%
Sân nhà10100%1100%00%
Sân khách10010%00%00%
6 trận gần2
HB
0.0%
T
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Juve Stabia
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2020112130.0%
Sân nhà1010001140.0%
Sân khách101011160.0%
6 trận gần6222878033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2020002100.0%
Sân nhà1010001140.0%
Sân khách101000160.0%
6 trận gần6132426016.7%
A.C. Reggiana 1919
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2101433950.0%
Sân nhà11003133100.0%
Sân khách1001120170.0%
6 trận gần6231979033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2011121160.0%
Sân nhà101011170.0%
Sân khách1001010190.0%
6 trận gần6231539033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ITA D210/05/2025Juve Stabia
1 - 2
0 - 2
11 - 1
A.C. Reggiana 1919
ITA D226/12/2024A.C. Reggiana 1919
2 - 1
2 - 0
7 - 2
Juve Stabia
ITA C124/05/2018A.C. Reggiana 1919
1 - 1
0 - 0
5 - 8
Juve Stabia
ITA C121/05/2018Juve Stabia
0 - 0
0 - 0
8 - 4
A.C. Reggiana 1919
ITA C125/05/2017Juve Stabia
0 - 0
0 - 0
-
A.C. Reggiana 1919
ITA C121/05/2017A.C. Reggiana 1919
2 - 1
1 - 1
1 - 7
Juve Stabia
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Juve Stabia
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ITA D231/08/2025Juve Stabia
0 - 0
0 - 0
6 - 1
Venezia
ITA D224/08/2025ACD Virtus Entella
1 - 1
0 - 0
5 - 7
Juve Stabia
ITA Cup16/08/2025Lecce
2 - 0
1 - 0
3 - 10
Juve Stabia
INT CF07/08/2025Juve Stabia
1 - 0
0 - 0
7 - 0
Potenza
INT CF02/08/2025Juve Stabia
6 - 1
4 - 0
2 - 0
Sarnese
ITA D225/05/2025Cremonese
3 - 0
1 - 0
5 - 4
Juve Stabia
ITA D222/05/2025Juve Stabia
2 - 1
1 - 0
3 - 5
Cremonese
ITA D218/05/2025Juve Stabia
1 - 0
0 - 0
6 - 7
Palermo
ITA D214/05/2025Juve Stabia
0 - 0
0 - 0
7 - 4
Sampdoria
ITA D210/05/2025Juve Stabia
1 - 2
0 - 2
11 - 1
A.C. Reggiana 1919
ITA D204/05/2025Brescia
0 - 0
0 - 0
3 - 1
Juve Stabia
ITA D201/05/2025Juve Stabia
2 - 0
2 - 0
3 - 9
Catanzaro
ITA D227/04/2025SudTirol
2 - 0
1 - 0
4 - 6
Juve Stabia
ITA D213/04/2025Cremonese
1 - 1
0 - 0
7 - 3
Juve Stabia
ITA D206/04/2025Juve Stabia
1 - 0
0 - 0
5 - 4
Salernitana
ITA D230/03/2025Cesena
1 - 2
0 - 1
8 - 1
Juve Stabia
ITA D215/03/2025Juve Stabia
2 - 1
1 - 0
7 - 5
Modena
ITA D208/03/2025Mantova
1 - 1
0 - 0
4 - 4
Juve Stabia
ITA D201/03/2025Juve Stabia
0 - 1
0 - 1
8 - 4
Cittadella
ITA D222/02/2025Pisa
3 - 1
0 - 0
4 - 0
Juve Stabia
A.C. Reggiana 1919
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ITA D230/08/2025A.C. Reggiana 1919
3 - 1
1 - 1
8 - 2
Empoli
ITA D224/08/2025Palermo
2 - 1
1 - 0
9 - 6
A.C. Reggiana 1919
ITA Cup15/08/2025Empoli
1 - 1
0 - 1
4 - 2
A.C. Reggiana 1919
INT CF09/08/2025A.C. Reggiana 1919
0 - 0
0 - 0
5 - 5
Cremonese
INT CF04/08/2025Lentigione
1 - 2
0 - 2
6 - 4
A.C. Reggiana 1919
INT CF02/08/2025Juventus
2 - 2
1 - 1
4 - 7
A.C. Reggiana 1919
INT CF25/07/2025A.C. Reggiana 1919
2 - 0
0 - 0
2 - 2
ASD Alcione
ITA D214/05/2025Brescia
2 - 1
1 - 1
5 - 3
A.C. Reggiana 1919
ITA D210/05/2025Juve Stabia
1 - 2
0 - 2
11 - 1
A.C. Reggiana 1919
ITA D204/05/2025A.C. Reggiana 1919
2 - 1
1 - 1
3 - 8
Spezia
ITA D201/05/2025Modena
2 - 3
2 - 1
1 - 8
A.C. Reggiana 1919
ITA D225/04/2025A.C. Reggiana 1919
2 - 1
0 - 0
4 - 4
Cittadella
ITA D212/04/2025A.C. Reggiana 1919
0 - 2
0 - 2
3 - 2
Pisa
ITA D205/04/2025A.C. Reggiana 1919
1 - 2
1 - 1
2 - 7
Cremonese
ITA D230/03/2025Sassuolo
5 - 1
4 - 1
3 - 2
A.C. Reggiana 1919
ITA D216/03/2025A.C. Reggiana 1919
2 - 2
1 - 0
2 - 8
Sampdoria
ITA D208/03/2025Cosenza Calcio 1914
1 - 0
1 - 0
5 - 6
A.C. Reggiana 1919
ITA D202/03/2025Catanzaro
1 - 1
0 - 1
9 - 3
A.C. Reggiana 1919
ITA D222/02/2025A.C. Reggiana 1919
2 - 2
1 - 1
5 - 4
Carrarese
ITA D216/02/2025Frosinone
1 - 1
0 - 1
8 - 3
A.C. Reggiana 1919
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Juve Stabia
Đội hình xuất phát
1
Alessandro Confente
GK
19
Giacomo Stabile
CD
13
Marco Varnier
CD
4
Marco Ruggero
CD
77
Alessio Cacciamani
CF
98
Nicola Mosti
CM
10
Christian Pierobon
CM
55
Giuseppe Leone
CM
24
Lorenzo Carissoni
CD
27
Leonardo Candellone
CF
7
Rares Burnete
CF
Đội hình dự bị
15
Matteo Baldi
CD
6
Marco Bellich
CD
23
Pietro Boer
GK
8
Davide Buglio
21
Giacomo De Pieri
76
Mattia Mannini
CM
11
Kevin Piscopo
CF
3
Filippo Reale
CD
16
Alessandro Signorini
GK
A.C. Reggiana 1919
Đội hình xuất phát
1
Edoardo Motta
GK
14
Danilo Quaranta
CD
2
Andrea Papetti
CD
17
Lorenzo Libutti
CD
7
Manuel Marras
CF
26
Massimo Bertagnoli
CM
16
Tobias Reinhart
CF
23
Matteo Rover
CM
90
Manolo Portanova
CM
10
Elayis Tavsan
CF
11
Cedric Gondo
CF
Đội hình dự bị
19
Damiano Basili
CF
43
Simone Bonetti
CD
3
Andrea Bozzolan
CD
98
Edoardo Cavaliere
CF
91
Oumar Conte
CF
44
Leonardo Mendicino
CM
13
Andrea Meroni
9
Andrija Novakovich
CF
4
Paolo Rozzio
CD
12
Andrea Seculin
GK
5
Leo Stulac
CM
6
Francesco Vallarelli
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Juve Stabia
Chấn thương
37
Fabio Maistro
CM
5
Thomas Battistella
CM
17
Gregorio Morachioli
CF
72
Aaron Ciammaglichella
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Juve Stabia
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ITA D220/09/2025KháchSpezia7 Ngày
ITA D227/09/2025KháchCatanzaro13 Ngày
ITA D201/10/2025ChủMantova17 Ngày
ITA D205/10/2025KháchCarrarese22 Ngày
ITA D218/10/2025ChủAvellino35 Ngày
A.C. Reggiana 1919
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ITA D220/09/2025ChủCatanzaro7 Ngày
ITA D227/09/2025KháchSudTirol14 Ngày
ITA D201/10/2025ChủSpezia17 Ngày
ITA D205/10/2025KháchCesena21 Ngày
ITA D218/10/2025ChủBari35 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[0]
0%
Thắng
[1]
100%
[2]
100%
Hòa
[0]
0%
[0]
0%
Thua
[1]
100%
Chủ/khách
[0]
0%
Thắng
[1]
100%
[1]
100%
Hòa
[0]
0%
[0]
0%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
1
Tổng bàn thắng
4
1
Tổng thua
3
0.5
TB bàn thắng
2.0
0.5
TB bàn thua
1.5
Chủ | Khách
0
Tổng bàn thắng
3
0
Tổng thua
1
0.0
TB bàn thắng
3.0
0.0
TB bàn thua
1.0
6 Trận gần
8
Tổng bàn thắng
9
7
Tổng thua
7
1.3
TB bàn thắng
1.5
1.2
TB bàn thua
1.2
away