SOI KÈO

Romania Liga I
Metaloglobus
VS
CFR Cluj
01:30 Chủ nhật 14/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Metaloglobus
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng841350%787.5%112.5%
Sân nhà420250%375%125%
Sân khách421150%4100%00%
6 trận gần6
BTHTTB
50.0%
TTTXTT
Metaloglobus
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng810712.5%450%112.5%
Sân nhà40040%250%00%
Sân khách410325%250%125%
6 trận gần6
BBTBBB
16.7%
TTXT
CFR Cluj
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng70250%571.4%228.6%
Sân nhà50140%480%120%
Sân khách20110%150%150%
6 trận gần6
HBBBBH
0.0%
TTTTXX
CFR Cluj
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng730442.9%571.4%00%
Sân nhà520340%480%00%
Sân khách210150%150%00%
6 trận gần6
TBTBBT
50.0%
TTTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Metaloglobus
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng80177181160.0%
Sân nhà40042100160.0%
Sân khách4013581140.0%
6 trận gần6105693016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng810731231512.5%
Sân nhà4004170160.0%
Sân khách41032531325.0%
6 trận gần6204466033.3%
CFR Cluj
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng7133111661314.3%
Sân nhà512291151120.0%
Sân khách2011251150.0%
6 trận gần61239185016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng73136810942.9%
Sân nhà5212567740.0%
Sân khách21011231150.0%
6 trận gần62135107033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Metaloglobus
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ROM D131/08/2025Arges
2 - 1
2 - 1
4 - 3
Metaloglobus
ROMC27/08/2025Muscelul Campulung
0 - 2
0 - 1
3 - 8
Metaloglobus
ROM D123/08/2025Metaloglobus
1 - 2
1 - 2
9 - 4
Rapid Bucuresti
ROM D115/08/2025FC Unirea 2004 Slobozia
2 - 1
0 - 1
5 - 2
Metaloglobus
ROM D109/08/2025Metaloglobus
0 - 1
0 - 1
6 - 9
Dinamo Bucuresti
ROM D101/08/2025Farul Constanta
2 - 1
1 - 0
5 - 3
Metaloglobus
ROM D125/07/2025Metaloglobus
0 - 3
0 - 3
10 - 0
Petrolul Ploiesti
ROM D118/07/2025Hermannstadt
2 - 2
2 - 0
5 - 3
Metaloglobus
INT CF14/07/2025Metaloglobus
7 - 0
5 - 0
6 - 1
CS Paulesti
ROM D111/07/2025Metaloglobus
1 - 4
0 - 1
1 - 7
Universitaea Cluj
INT CF04/07/2025Metaloglobus
1 - 1
0 - 0
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
ROM D102/06/2025Metaloglobus
1 - 0
0 - 0
1 - 8
CSM Politehnica Iasi
ROM D125/05/2025CSM Politehnica Iasi
1 - 1
1 - 0
6 - 3
Metaloglobus
ROM D218/05/2025FC Voluntari
1 - 0
1 - 0
3 - 3
Metaloglobus
ROM D211/05/2025Metaloglobus
0 - 3
0 - 1
4 - 2
CSA Steaua Bucuresti
ROM D205/05/2025FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 3
0 - 2
10 - 3
Metaloglobus
ROM D229/04/2025Metaloglobus
2 - 1
1 - 0
6 - 1
Arges
ROM D225/04/2025Scolar Resita
1 - 1
1 - 1
7 - 1
Metaloglobus
ROM D218/04/2025Metaloglobus
0 - 0
0 - 0
6 - 6
FC Voluntari
ROM D212/04/2025CSA Steaua Bucuresti
3 - 1
2 - 0
3 - 8
Metaloglobus
CFR Cluj
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ROM D101/09/2025CFR Cluj
2 - 2
2 - 1
1 - 6
FC Steaua Bucuresti
UEFA ECL29/08/2025CFR Cluj
1 - 0
0 - 0
6 - 3
Hacken
ROM D124/08/2025FC Otelul Galati
4 - 1
2 - 0
3 - 5
CFR Cluj
UEFA ECL22/08/2025Hacken
7 - 2
4 - 1
8 - 3
CFR Cluj
ROM D117/08/2025CFR Cluj
3 - 3
2 - 1
12 - 1
FC Botosani
UEFA EL15/08/2025Sporting Braga
2 - 0
2 - 0
7 - 4
CFR Cluj
UEFA EL07/08/2025CFR Cluj
1 - 2
1 - 1
6 - 3
Sporting Braga
ROM D104/08/2025CFR Cluj
2 - 3
0 - 2
9 - 1
CS Universitatea Craiova
UEFA EL01/08/2025CFR Cluj
0 - 0
0 - 0
1 - 3
Lugano
ROM D127/07/2025CFR Cluj
0 - 2
0 - 1
8 - 4
Arges
UEFA EL25/07/2025Lugano
0 - 0
0 - 0
6 - 4
CFR Cluj
ROM D121/07/2025Rapid Bucuresti
1 - 1
0 - 1
5 - 4
CFR Cluj
UEFA EL18/07/2025CFR Cluj
3 - 0
1 - 0
5 - 6
Paksi SE Honlapja
ROM D114/07/2025CFR Cluj
2 - 1
1 - 1
5 - 2
FC Unirea 2004 Slobozia
UEFA EL11/07/2025Paksi SE Honlapja
0 - 0
0 - 0
3 - 7
CFR Cluj
Rom SC06/07/2025FC Steaua Bucuresti
2 - 1
0 - 0
5 - 4
CFR Cluj
INT CF30/06/2025Debrecin VSC
0 - 2
0 - 1
1 - 5
CFR Cluj
INT CF28/06/2025Dynamo Ceske Budejovice
0 - 3
0 - 2
2 - 3
CFR Cluj
INT CF26/06/2025Grazer AK
2 - 2
1 - 1
0 - 6
CFR Cluj
INT CF23/06/2025CFR Cluj
4 - 2
2 - 1
3 - 5
Slovan Bratislava
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Metaloglobus
Đội hình xuất phát
1
George Gavrilas
GK
18
Christ Kouadio
RB
4
George Caramalau
CB
19
Omar Pasagic
CD
13
Andrei Sava
LB
21
David Irimia
RB
5
Damia Sabater Tous
CM
14
Alexandru Gheorghe
CM
20
Desley Ubbink
AM
11
Dragos Huiban
CF
10
Ely Ernesto Fernandes
CF
Đội hình dự bị
17
Moses Abbey
AM
2
Cosmin Achim
CD
30
Aboubacar Camara
CD
15
Alexandru Irimia
CM
7
Laurentiu Lis
LW
8
Razvan Milea
LW
22
Robert Neacsu
LM
29
Adrian Sirbu
CF
33
Alexandru Soare
GK
CFR Cluj
Đội hình xuất phát
89
Otto Hindrich
GK
45
Mario Camora
LB
27
Matei Ilie
CB
47
Anton Kresic
CB
6
Sheriff Sinyan
CB
8
Alin Fica
CM
88
Damjan Djokovic
CM
18
Lindon Emerllahu
DM
17
Meriton Korenica
LW
9
Louis Munteanu
CF
77
Andres Sfait
LW
Đội hình dự bị
3
Aly Abeid
LB
15
Mohamed Badamosi
CF
49
Lorenzo Biliboc
RW
24
Andrei Cordea
RW
10
Ioan Ciprian Deac
RW
44
Daniel Dumbravanu
CB
1
Rares Gal
GK
86
Viktor Kun
CM
99
Alessandro Micai
GK
96
Beni Nkololo
11
Alexandru Paun
CM
93
Virgiliu Postolachi
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Metaloglobus
Chấn thương
23
Gabriel Dumitru
RB
CFR Cluj
Chấn thương
0
Kenneth Josiah Omeruo
CB
73
Karlo Muhar
DM
7
Mohammed Kamara
LW
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ROM D122/09/2025KháchFK Csikszereda Miercurea Ciuc9 Ngày
ROM D127/09/2025ChủFC Botosani14 Ngày
ROM D104/10/2025KháchFC Otelul Galati21 Ngày
ROM D118/10/2025ChủFC Steaua Bucuresti35 Ngày
ROM D125/10/2025ChủCS Universitatea Craiova42 Ngày
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ROM D121/09/2025ChủUTA Arad8 Ngày
ROM D127/09/2025KháchUniversitaea Cluj14 Ngày
ROM D104/10/2025ChủHermannstadt21 Ngày
ROM D118/10/2025KháchPetrolul Ploiesti35 Ngày
ROM D125/10/2025ChủFarul Constanta42 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[0]
0%
Thắng
[1]
100%
[1]
25%
Hòa
[3]
75%
[7]
70%
Thua
[3]
30%
Chủ/khách
[0]
0%
Thắng
[1]
100%
[0]
0%
Hòa
[2]
100%
[4]
66.67%
Thua
[2]
33.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
7
Tổng bàn thắng
11
18
Tổng thua
16
0.88
TB bàn thắng
1.57
2.25
TB bàn thua
2.29
Chủ | Khách
2
Tổng bàn thắng
9
10
Tổng thua
11
0.5
TB bàn thắng
1.8
2.5
TB bàn thua
2.2
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
9
9
Tổng thua
18
1.0
TB bàn thắng
1.5
1.5
TB bàn thua
3.0
away