SOI KÈO

K League 2
Cheonan City
VS
Incheon United
17:00 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Cheonan City
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281101739.3%1450%1346.4%
Sân nhà1450935.7%642.9%750%
Sân khách1460842.9%857.1%642.9%
6 trận gần6
TBTBTB
50.0%
TTXXT
Cheonan City
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281141339.3%1553.6%828.6%
Sân nhà1442828.6%964.3%321.4%
Sân khách1472550%642.9%535.7%
6 trận gần6
TBTBTB
50.0%
TXXT
Incheon United
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng28181964.3%1346.4%1553.6%
Sân nhà14101371.4%642.9%857.1%
Sân khách1480657.1%750%750%
6 trận gần6
BBTBTB
33.3%
XXTTXX
Incheon United
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281321346.4%1035.7%932.1%
Sân nhà1452735.7%535.7%535.7%
Sân khách1480657.1%535.7%428.6%
6 trận gần6
BBTBTB
33.3%
XXTTTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Cheonan City
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2865173147231321.4%
Sân nhà143291925111221.4%
Sân khách143381222121221.4%
6 trận gần621310127033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2821313102719147.1%
Sân nhà141585158147.1%
Sân khách1418551211127.1%
6 trận gần6123165016.7%
Incheon United
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng281954521962167.9%
Sân nhà14112127835178.6%
Sân khách14833251127157.1%
6 trận gần6222848033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng281311421950146.4%
Sân nhà145638521235.7%
Sân khách1485113429157.1%
6 trận gần6231329033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KOR D201/06/2025Cheonan City
3 - 3
1 - 2
4 - 1
Incheon United
KOR D219/04/2025Incheon United
3 - 0
2 - 0
4 - 3
Cheonan City
KFAC24/06/2015Cheonan City
0 - 1
0 - 0
-
Incheon United
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Cheonan City
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KOR D207/09/2025Gimpo FC
1 - 3
0 - 1
9 - 4
Cheonan City
KOR D231/08/2025Cheonan City
2 - 5
0 - 3
1 - 3
Seoul E-Land FC
KOR D223/08/2025Bucheon FC 1995
0 - 0
0 - 0
9 - 4
Cheonan City
KOR D217/08/2025Cheonan City
0 - 1
0 - 1
1 - 2
Busan I Park
KOR D210/08/2025Jeonnam Dragons
3 - 4
0 - 0
2 - 1
Cheonan City
KOR D202/08/2025Cheonan City
1 - 2
0 - 2
9 - 4
Suwon Samsung Bluewings
KOR D226/07/2025Cheonan City
4 - 0
2 - 0
8 - 1
Gyeongnam FC
KOR D220/07/2025Chungbuk Cheongju
2 - 1
1 - 1
5 - 6
Cheonan City
KOR D212/07/2025Cheonan City
2 - 3
0 - 1
5 - 2
Hwaseong FC
KOR D206/07/2025Seongnam FC
0 - 0
0 - 0
6 - 1
Cheonan City
KOR D228/06/2025Ansan Greeners FC
0 - 0
0 - 0
1 - 6
Cheonan City
KOR D221/06/2025Cheonan City
4 - 2
1 - 1
3 - 5
Seoul E-Land FC
KOR D214/06/2025Chungnam Asan
0 - 1
0 - 0
2 - 1
Cheonan City
KOR D208/06/2025Gimpo FC
1 - 0
1 - 0
11 - 2
Cheonan City
KOR D201/06/2025Cheonan City
3 - 3
1 - 2
4 - 1
Incheon United
KOR D224/05/2025Gyeongnam FC
3 - 1
3 - 1
5 - 6
Cheonan City
KOR D217/05/2025Cheonan City
1 - 1
1 - 1
5 - 5
Seongnam FC
KOR D211/05/2025Suwon Samsung Bluewings
2 - 0
2 - 0
4 - 7
Cheonan City
KOR D204/05/2025Hwaseong FC
2 - 1
1 - 1
5 - 5
Cheonan City
KOR D226/04/2025Cheonan City
0 - 1
0 - 1
8 - 2
Chungbuk Cheongju
Incheon United
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
KOR D207/09/2025Bucheon FC 1995
1 - 0
0 - 0
2 - 2
Incheon United
KOR D230/08/2025Incheon United
1 - 1
0 - 0
3 - 1
Chungnam Asan
KOR D224/08/2025Chungbuk Cheongju
0 - 4
0 - 2
4 - 2
Incheon United
KOR D216/08/2025Incheon United
1 - 2
0 - 2
3 - 6
Seongnam FC
KOR D209/08/2025Busan I Park
0 - 2
0 - 1
7 - 1
Incheon United
KOR D202/08/2025Seoul E-Land FC
0 - 0
0 - 0
6 - 5
Incheon United
KOR D227/07/2025Incheon United
4 - 2
2 - 0
2 - 2
Ansan Greeners FC
KOR D220/07/2025Gyeongnam FC
0 - 2
0 - 0
2 - 5
Incheon United
KOR D213/07/2025Incheon United
2 - 1
1 - 1
4 - 3
Chungnam Asan
KOR D205/07/2025Jeonnam Dragons
2 - 1
1 - 1
2 - 9
Incheon United
KOR D229/06/2025Gimpo FC
1 - 1
1 - 0
0 - 4
Incheon United
KOR D221/06/2025Incheon United
2 - 0
1 - 0
2 - 1
Hwaseong FC
KOR D215/06/2025Suwon Samsung Bluewings
1 - 2
0 - 1
4 - 2
Incheon United
KOR D208/06/2025Incheon United
1 - 0
0 - 0
3 - 2
Bucheon FC 1995
KOR D201/06/2025Cheonan City
3 - 3
1 - 2
4 - 1
Incheon United
KOR D225/05/2025Incheon United
2 - 0
1 - 0
5 - 4
Jeonnam Dragons
KOR D218/05/2025Ansan Greeners FC
0 - 2
0 - 1
6 - 0
Incheon United
KFAC14/05/2025Ulsan HD FC
3 - 0
1 - 0
6 - 1
Incheon United
KOR D210/05/2025Chungnam Asan
0 - 3
0 - 1
2 - 3
Incheon United
KOR D204/05/2025Incheon United
3 - 0
1 - 0
3 - 2
Gimpo FC
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Cheonan City
Đội hình xuất phát
31
Heo Ja Woong
GK
25
Ma Sang Hoon
CD
35
Seong-Ju Kim
CF
4
Young-hun Kang
CD
24
Lee Sang Myung
CD
20
Jae-min Ha
CD
16
Kim Sung Jun
CM
26
Young-sun Kim
CD
11
Ji-hoon Lee
CM
18
Lee Jung Hyub
CF
10
Aboubacar Toungara
CM
Đội hình dự bị
83
Bruno Pereira de Albuquerque
CM
21
Je Jong Hyun
GK
88
Jung Seok Hwa
CF
8
Lee Kwang Jin
CD
3
Lee Woong Hee
CD
37
Park Joon Kang
RB
45
Sato Misaki
CM
Incheon United
Đội hình xuất phát
1
Seong-jun Min
GK
39
Sun Kim Myung
CM
4
Geon Hui Kim
CD
28
Kim Geon Woong
CM
32
Lee Ju Yong
CD
11
Gerso Fernandes
CF
5
Lee Myoung Ju
CM
88
Jung Won-Jin
CM
14
Modou Barrow
CF
99
Park Ho Min
CF
8
Shin Jin Ho
CM
Đội hình dự bị
20
Harrison Andrew Delbridge
CD
27
Kim Bo-Seob
CF
7
Kim Do Hyuk
CM
19
Min-seog Kim
CF
17
Seong min Kim
CD
25
Lee Bum Soo
GK
3
Lee Sang Ki
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Cheonan City
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
KOR D221/09/2025ChủHwaseong FC8 Ngày
KOR D227/09/2025KháchChungbuk Cheongju14 Ngày
KOR D205/10/2025KháchJeonnam Dragons22 Ngày
KOR D208/10/2025ChủBusan I Park25 Ngày
KOR D212/10/2025KháchSuwon Samsung Bluewings29 Ngày
Incheon United
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
KOR D220/09/2025ChủGimpo FC7 Ngày
KOR D228/09/2025KháchSeoul E-Land FC15 Ngày
KOR D204/10/2025KháchHwaseong FC21 Ngày
KOR D208/10/2025ChủSuwon Samsung Bluewings25 Ngày
KOR D212/10/2025KháchSeongnam FC29 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
24%
Thắng
[19]
76%
[5]
50%
Hòa
[5]
50%
[17]
80.95%
Thua
[4]
19.05%
Chủ/khách
[3]
21.43%
Thắng
[11]
78.57%
[2]
50%
Hòa
[2]
50%
[9]
90%
Thua
[1]
10%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
31
Tổng bàn thắng
52
47
Tổng thua
19
1.11
TB bàn thắng
1.86
1.68
TB bàn thua
0.68
Chủ | Khách
19
Tổng bàn thắng
27
25
Tổng thua
8
1.36
TB bàn thắng
1.93
1.79
TB bàn thua
0.57
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
8
12
Tổng thua
4
1.7
TB bàn thắng
1.3
2.0
TB bàn thua
0.7
away