SOI KÈO

Poland Ekstraklasa
Zaglebie Lubin
VS
Motor Lublin
17:15 Chủ nhật 21/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Zaglebie Lubin
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng731342.9%571.4%228.6%
Sân nhà311133.3%266.7%133.3%
Sân khách420250%375%125%
6 trận gần6
THBTBT
50.0%
TTTTXT
Zaglebie Lubin
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng741257.1%457.1%114.3%
Sân nhà311133.3%266.7%133.3%
Sân khách430175%250%00%
6 trận gần6
THTTBT
66.7%
TTTXT
Motor Lublin
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng731342.9%228.6%571.4%
Sân nhà311133.3%00%3100%
Sân khách420250%250%250%
6 trận gần6
BTBHTB
33.3%
XXXXTT
Motor Lublin
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng742157.1%228.6%571.4%
Sân nhà312033.3%00%3100%
Sân khách430175%250%250%
6 trận gần6
TTTHTB
66.7%
XXXXTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Zaglebie Lubin
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng7232141191128.6%
Sân nhà31209551433.3%
Sân khách4112564825.0%
6 trận gần632114811050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng73317412642.9%
Sân nhà31203251233.3%
Sân khách4211427350.0%
6 trận gần63307312050.0%
Motor Lublin
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng723271091328.6%
Sân nhà31202151533.3%
Sân khách4112594925.0%
6 trận gần61326106016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng71514481114.3%
Sân nhà31201051433.3%
Sân khách403134380.0%
6 trận gần6141447016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POL PR18/05/2025Motor Lublin
1 - 0
1 - 0
4 - 7
Zaglebie Lubin
POL PR23/11/2024Zaglebie Lubin
1 - 2
0 - 1
3 - 6
Motor Lublin
POL Cup19/10/2022Motor Lublin
0 - 0
0 - 0
3 - 4
Zaglebie Lubin
POL D116/05/2009Motor Lublin
1 - 2
1 - 2
-
Zaglebie Lubin
POL D109/10/2008Zaglebie Lubin
2 - 0
1 - 0
-
Motor Lublin
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Zaglebie Lubin
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POL PR13/09/2025Lech Poznan
1 - 2
1 - 1
7 - 6
Zaglebie Lubin
INT CF05/09/2025Zaglebie Lubin
2 - 0
2 - 0
-
LKS Lodz
POL PR30/08/2025Zaglebie Lubin
2 - 2
1 - 1
3 - 5
Piast Gliwice
POL PR26/08/2025Wisla Plock
2 - 1
0 - 1
4 - 3
Zaglebie Lubin
POL PR15/08/2025Zaglebie Lubin
6 - 2
2 - 1
5 - 4
Lechia Gdansk
POL PR01/08/2025Zaglebie Lubin
1 - 1
0 - 0
7 - 8
Korona Kielce
POL PR29/07/2025GKS Katowice
2 - 2
0 - 2
14 - 8
Zaglebie Lubin
INT CF20/07/2025Zaglebie Lubin
1 - 1
1 - 1
7 - 7
Miedz Legnica
POL PR19/07/2025Widzew lodz
1 - 0
1 - 0
8 - 6
Zaglebie Lubin
INT CF12/07/2025Zaglebie Lubin
2 - 2
0 - 1
4 - 3
Chrobry Glogow
INT CF11/07/2025Jagiellonia Bialystok
0 - 1
0 - 0
3 - 2
Zaglebie Lubin
INT CF08/07/2025Zaglebie Lubin
1 - 1
1 - 1
3 - 3
Teplice
INT CF06/07/2025Odra Opole
1 - 2
0 - 1
3 - 3
Zaglebie Lubin
INT CF29/06/2025Zaglebie Lubin
0 - 2
0 - 2
5 - 2
Wisla Plock
INT CF21/06/2025Zaglebie Lubin
3 - 2
2 - 1
-
FK Kosice
POL PR24/05/2025Zaglebie Lubin
1 - 2
0 - 2
8 - 4
Cracovia Krakow
POL PR18/05/2025Motor Lublin
1 - 0
1 - 0
4 - 7
Zaglebie Lubin
POL PR10/05/2025Zaglebie Lubin
2 - 1
2 - 1
4 - 5
Widzew lodz
POL PR03/05/2025Slask Wroclaw
3 - 1
1 - 0
2 - 10
Zaglebie Lubin
POL PR29/04/2025Zaglebie Lubin
2 - 2
1 - 0
3 - 5
Stal Mielec
Motor Lublin
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
POL PR14/09/2025Motor Lublin
1 - 1
1 - 0
5 - 4
LKS Nieciecza
INT CF05/09/2025Motor Lublin
1 - 4
1 - 2
-
Stal Rzeszow
POL PR31/08/2025Gornik Zabrze
0 - 1
0 - 0
10 - 5
Motor Lublin
POL PR23/08/2025Korona Kielce
2 - 0
0 - 0
5 - 6
Motor Lublin
POL PR16/08/2025Motor Lublin
0 - 0
0 - 0
7 - 6
Piast Gliwice
POL PR12/08/2025Lechia Gdansk
3 - 3
2 - 2
3 - 8
Motor Lublin
INT CF03/08/2025Motor Lublin
4 - 2
1 - 0
-
Asteras Tripolis
POL PR26/07/2025Pogon Szczecin
4 - 1
2 - 1
6 - 8
Motor Lublin
POL PR20/07/2025Motor Lublin
1 - 0
0 - 0
8 - 8
Arka Gdynia
INT CF15/07/2025Motor Lublin
0 - 2
0 - 2
-
Hapoel Tel Aviv
INT CF11/07/2025Motor Lublin
2 - 2
1 - 1
-
Wisla Plock
INT CF05/07/2025Lechia Gdansk
3 - 5
3 - 4
-
Motor Lublin
INT CF28/06/2025Motor Lublin
3 - 3
1 - 1
-
Dinamo Bucuresti
INT CF21/06/2025Motor Lublin
3 - 0
1 - 0
-
Znicz Pruszkow
POL PR24/05/2025Radomiak Radom
2 - 3
0 - 1
3 - 6
Motor Lublin
POL PR18/05/2025Motor Lublin
1 - 0
1 - 0
4 - 7
Zaglebie Lubin
POL PR15/05/2025Pogon Szczecin
3 - 0
1 - 0
7 - 5
Motor Lublin
POL PR09/05/2025Motor Lublin
1 - 4
1 - 2
10 - 4
Piast Gliwice
POL PR26/04/2025Motor Lublin
0 - 1
0 - 0
6 - 4
Cracovia Krakow
POL PR19/04/2025Widzew lodz
1 - 2
0 - 1
4 - 4
Motor Lublin
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Zaglebie Lubin
Đội hình xuất phát
30
Dominik Hladun
GK
16
Josip Corluka
CM
25
Michal Nalepa
CD
5
Aleks Lawniczak
CD
35
Luka Lucic
CD
8
Damian Dabrowski
CM
39
Filip Kocaba
CM
19
Jakub Sypek
CM
18
Adam Radwanski
CM
77
Kajetan Szmyt
CM
55
Leonardo Miramar Rocha
CF
Đội hình dự bị
1
Jasmin Buric
GK
27
Jesus Diaz
AM
20
Mateusz Dziewiatowski
CM
26
Jakub Kolan
CD
9
Michalis Kosidis
CF
6
Tomasz Makowski
CM
4
Damian Michalski
CD
31
Igor Orlikowski
CD
44
Marcel Regula
CM
17
Mateusz Wdowiak
CM
11
Arkadiusz Wozniak
CD
3
Roman Yakuba
CD
Motor Lublin
Đội hình xuất phát
1
Ivan Brkic
GK
24
Filip Luberecki
CD
3
Herve Matthys
CD
39
Marek Kristian Bartos
CD
28
Pawel Stolarski
CD
68
Bartosz Wolski
CM
21
Jakub Labojko
CM
7
Ivo Rodrigues
AM
19
Bradly van Hoeven
CF
9
Karol Czubak
CF
26
Michal Krol
CF
Đội hình dự bị
11
Fabio Ronaldo
RW
23
Florian Haxha
CD
99
Patryk Kukulski
GK
16
Franciszek Lewandowski
CM
2
Paskal Konrad Meyer
CD
30
Mbaye Jacques Ndiaye
CF
47
Krystian Palacz
CD
6
Sergi Samper Montana
CM
8
Mathieu Scalet
CM
17
Filip Wojcik
CD
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Zaglebie Lubin
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
POL Cup25/09/2025KháchRadomiak Radom4 Ngày
POL PR29/09/2025ChủArka Gdynia8 Ngày
POL PR04/10/2025KháchRadomiak Radom13 Ngày
POL PR18/10/2025ChủLegia Warszawa27 Ngày
POL PR25/10/2025KháchLKS Nieciecza34 Ngày
Motor Lublin
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
POL Cup26/09/2025KháchArka Gdynia4 Ngày
POL PR30/09/2025ChủRadomiak Radom8 Ngày
POL PR04/10/2025KháchRakow Czestochowa13 Ngày
POL PR18/10/2025ChủGKS Katowice27 Ngày
POL PR25/10/2025ChủWidzew lodz34 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
50%
Thắng
[2]
50%
[3]
50%
Hòa
[3]
50%
[2]
50%
Thua
[2]
50%
Chủ/khách
[1]
50%
Thắng
[1]
50%
[2]
50%
Hòa
[2]
50%
[0]
0%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
14
Tổng bàn thắng
7
11
Tổng thua
10
2.0
TB bàn thắng
1.0
1.57
TB bàn thua
1.43
Chủ | Khách
9
Tổng bàn thắng
2
5
Tổng thua
1
3.0
TB bàn thắng
0.67
1.67
TB bàn thua
0.33
6 Trận gần
14
Tổng bàn thắng
6
8
Tổng thua
10
2.3
TB bàn thắng
1.0
1.3
TB bàn thua
1.7
away