SOI KÈO

Spanish La Liga 2
SD Huesca
VS
Malaga
23:30 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
SD Huesca
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng421150%250%250%
Sân nhà211050%150%150%
Sân khách210150%150%150%
6 trận gần4
BTTH
50.0%
TTXX
SD Huesca
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng412125%375%125%
Sân nhà20200%150%150%
Sân khách210150%2100%00%
6 trận gần4
BHTH
25.0%
TTTX
Malaga
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng420250%125%250%
Sân nhà310233.3%133.3%133.3%
Sân khách1100100%00%1100%
6 trận gần4
BTTB
50.0%
TXX
Malaga
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng421150%250%250%
Sân nhà311133.3%133.3%266.7%
Sân khách1100100%1100%00%
6 trận gần4
TTBH
50.0%
TTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
SD Huesca
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng4211547750.0%
Sân nhà2110324950.0%
Sân khách2101223950.0%
6 trận gần63217511050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng41212251325.0%
Sân nhà2020112140.0%
Sân khách2101113850.0%
6 trận gần6141337016.7%
Malaga
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng4220538650.0%
Sân nhà3120435633.3%
Sân khách11001038100.0%
6 trận gần63218711050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng4220318350.0%
Sân nhà3120215533.3%
Sân khách11001036100.0%
6 trận gần63214211050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SPA D215/04/2025SD Huesca
1 - 0
0 - 0
8 - 2
Malaga
SPA D214/09/2024Malaga
1 - 0
1 - 0
2 - 3
SD Huesca
SPA D201/05/2023Malaga
0 - 0
0 - 0
4 - 1
SD Huesca
SPA D212/09/2022SD Huesca
1 - 0
0 - 0
5 - 3
Malaga
SPA D227/03/2022Malaga
0 - 2
0 - 0
5 - 3
SD Huesca
SPA D220/10/2021SD Huesca
0 - 0
0 - 0
4 - 6
Malaga
SPA D213/06/2020Malaga
1 - 3
1 - 2
4 - 3
SD Huesca
SPA D207/10/2019SD Huesca
2 - 0
2 - 0
5 - 7
Malaga
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
SD Huesca
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SPA D207/09/2025AD Ceuta
2 - 1
1 - 0
8 - 0
SD Huesca
SPA D202/09/2025SD Huesca
2 - 1
1 - 1
5 - 6
Eibar
SPA D223/08/2025Mirandes
0 - 1
0 - 1
1 - 4
SD Huesca
SPA D218/08/2025SD Huesca
1 - 1
0 - 0
5 - 3
Leganes
INT CF10/08/2025Real Zaragoza
1 - 1
1 - 1
2 - 6
SD Huesca
INT CF06/08/2025Alaves
0 - 1
0 - 0
-
SD Huesca
INT CF03/08/2025SD Huesca
1 - 1
1 - 1
5 - 4
Castellon
INT CF30/07/2025SD Huesca
0 - 0
0 - 0
3 - 4
Teruel
INT CF27/07/2025Osasuna
0 - 2
0 - 1
5 - 1
SD Huesca
INT CF24/07/2025SD Huesca
1 - 0
1 - 0
3 - 0
Osasuna B
INT CF20/07/2025SD Tarazona
0 - 1
0 - 0
2 - 4
SD Huesca
SPA D201/06/2025SD Huesca
3 - 2
1 - 2
4 - 4
Eldense
SPA D225/05/2025Cadiz
4 - 0
4 - 0
3 - 2
SD Huesca
SPA D217/05/2025SD Huesca
2 - 1
0 - 1
7 - 0
Elche
SPA D211/05/2025Albacete
3 - 2
1 - 0
4 - 8
SD Huesca
SPA D203/05/2025SD Huesca
1 - 2
0 - 1
3 - 9
Real Oviedo
SPA D228/04/2025Real Zaragoza
1 - 1
0 - 0
5 - 1
SD Huesca
SPA D219/04/2025SD Huesca
1 - 3
1 - 0
2 - 8
Racing Santander
SPA D215/04/2025SD Huesca
1 - 0
0 - 0
8 - 2
Malaga
SPA D206/04/2025Burgos CF
2 - 1
1 - 0
4 - 4
SD Huesca
Malaga
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SPA D207/09/2025Malaga
2 - 2
2 - 1
2 - 1
Granada CF
SPA D201/09/2025Las Palmas
0 - 1
0 - 1
7 - 3
Malaga
SPA D225/08/2025Malaga
1 - 0
0 - 0
6 - 2
Real Sociedad B
SPA D217/08/2025Malaga
1 - 1
0 - 0
8 - 3
Eibar
INT CF10/08/2025Malaga
3 - 1
1 - 0
2 - 8
Real Betis
INT CF02/08/2025Oxford United
3 - 0
1 - 0
7 - 5
Malaga
INT CF31/07/2025Malaga
0 - 0
0 - 0
4 - 0
Al-Wakra
INT CF27/07/2025Almeria
1 - 2
0 - 2
-
Malaga
INT CF20/07/2025Malaga
5 - 0
2 - 0
-
Antequera CF
SPA D231/05/2025Malaga
2 - 2
0 - 1
9 - 4
Burgos CF
SPA D225/05/2025Elche
2 - 0
0 - 0
9 - 1
Malaga
SPA D218/05/2025Malaga
2 - 1
0 - 0
9 - 3
Sporting Gijon
SPA D211/05/2025Eldense
1 - 0
0 - 0
5 - 3
Malaga
SPA D203/05/2025Malaga
1 - 0
1 - 0
8 - 4
Granada CF
SPA D227/04/2025Malaga
1 - 0
1 - 0
3 - 6
Castellon
SPA D222/04/2025Eibar
2 - 2
1 - 0
2 - 7
Malaga
SPA D215/04/2025SD Huesca
1 - 0
0 - 0
8 - 2
Malaga
SPA D206/04/2025Malaga
0 - 1
0 - 0
5 - 10
Cordoba
SPA D230/03/2025Real Oviedo
2 - 1
0 - 0
4 - 8
Malaga
SPA D223/03/2025Malaga
2 - 0
2 - 0
2 - 2
Racing de Ferrol
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
SD Huesca
Đội hình xuất phát
13
Dani Jimenez
GK
14
Jorge Pulido Mayoral
CB
5
Inigo Sebastian Magana
CB
15
Hugo Perez Balderas
CB
2
Toni Abad
RB
16
Jesus Alvarez
CM
17
Julio Alonso Sosa
LB
23
Sielva
CM
33
Daniel Luna
9
Sergi Enrich Ametller
CF
10
Iker Kortajarena Canellada
CM
Đội hình dự bị
28
Sergio Arribas
CB
31
Diego Aznar
CF
11
Liberto Beltran
LW
4
Alvaro Carrillo
CB
30
Daniel Martin
GK
19
Samuel Ntamack
CF
22
Angel Perez
RB
1
Juan Manuel Perez Ruiz
GK
20
Francisco Portillo Soler
LM
7
Manuel Rico Del Valle
AM
3
Rodrigo Abajas
CD
18
Enol Rodriguez Heres
CF
Malaga
Đội hình xuất phát
1
Alfonso Herrero
GK
18
Daniel Sanchez
LB
20
Francisco Javier Montero Rubio
CB
16
Diego Murillo
CB
3
Carlos Puga
RB
11
Joaquin Munoz Benavides
LW
23
Izan Merino
CM
8
Juan Pedro Jimenez Melero
CM
10
David Larrubia
RW
37
Rafa Rodriguez
AM
9
Chupete
CF
Đội hình dự bị
5
Darko Brasanac
CM
12
Carlos Dotor
CM
2
Jokin Gabilondo
RB
4
Einar Galilea Azaceta
CB
14
Victor Garcia Marin
LB
17
Eneko Jauregi
CF
24
Julen Lobete Cienfuegos
LW
13
Carlos Lopez Nogueras
GK
22
Daniel Lorenzo Guerrero
CM
35
Aaron Ochoa
AM
36
Angel Recio Gutierrez
CD
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
SD Huesca
Chấn thương
8
Jordi Martin
LB
Malaga
Chấn thương
19
Luismi
DM
0
Alex Pastor
CB
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
SD Huesca
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SPA D220/09/2025KháchDeportivo La Coruna6 Ngày
SPA D229/09/2025ChủGranada CF15 Ngày
SPA D205/10/2025ChủBurgos CF22 Ngày
SPA D212/10/2025KháchCadiz29 Ngày
SPA D219/10/2025KháchReal Sociedad B36 Ngày
Malaga
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SPA D221/09/2025ChủCadiz8 Ngày
SPA D228/09/2025KháchBurgos CF15 Ngày
SPA D205/10/2025KháchRacing Santander22 Ngày
SPA D212/10/2025ChủDeportivo La Coruna29 Ngày
SPA D219/10/2025KháchLeganes36 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
50%
Thắng
[2]
50%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[1]
100%
Thua
[0]
0%
Chủ/khách
[1]
50%
Thắng
[1]
50%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[0]
0%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
5
Tổng bàn thắng
5
4
Tổng thua
3
1.25
TB bàn thắng
1.25
1.0
TB bàn thua
0.75
Chủ | Khách
3
Tổng bàn thắng
4
2
Tổng thua
3
1.5
TB bàn thắng
1.33
1.0
TB bàn thua
1.0
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
8
5
Tổng thua
7
1.2
TB bàn thắng
1.3
0.8
TB bàn thua
1.2
away