SOI KÈO

Egyptian Premier League
Smouha SC
VS
Ismaily
21:00 Thứ sáu 03/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Smouha SC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng824225%450%450%
Sân nhà412125%250%250%
Sân khách412125%250%250%
6 trận gần6
HTBBTH
33.3%
TXXXTT
Smouha SC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng835037.5%450%450%
Sân nhà422050%375%125%
Sân khách413025%125%375%
6 trận gần6
HTHHTH
33.3%
XTXXTT
Ismaily
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng921622.2%222.2%666.7%
Sân nhà50140%240%240%
Sân khách420250%00%4100%
6 trận gần6
BBBBBT
16.7%
TXXTX
Ismaily
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng942344.4%444.4%555.6%
Sân nhà50230%360%240%
Sân khách4400100%125%375%
6 trận gần6
BTBTBT
50.0%
TXTXTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Smouha SC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng825165111225.0%
Sân nhà41303261025.0%
Sân khách41213351325.0%
6 trận gần6231549033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng83504114437.5%
Sân nhà4220318150.0%
Sân khách41301061125.0%
6 trận gần62403110033.3%
Ismaily
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng911721142111.1%
Sân nhà5014181200.0%
Sân khách41031332025.0%
6 trận gần6105293016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng91531481611.1%
Sân nhà5023042210.0%
Sân khách41301061025.0%
6 trận gần6123145016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D102/05/2025Smouha SC
1 - 1
1 - 0
7 - 2
Ismaily
EGY D122/01/2025Ismaily
1 - 0
0 - 0
3 - 2
Smouha SC
EGYCup21/08/2024Ismaily
2 - 0
1 - 0
7 - 3
Smouha SC
EGY D117/08/2024Smouha SC
2 - 0
0 - 0
8 - 1
Ismaily
EGY D104/04/2024Ismaily
2 - 1
0 - 1
9 - 3
Smouha SC
EGY D131/03/2023Smouha SC
1 - 3
1 - 3
10 - 4
Ismaily
EGY D102/12/2022Ismaily
0 - 1
0 - 1
5 - 3
Smouha SC
EGY D113/07/2022Ismaily
1 - 0
0 - 0
15 - 2
Smouha SC
EGY LC13/01/2022Smouha SC
0 - 1
0 - 1
3 - 5
Ismaily
EGY D121/12/2021Smouha SC
2 - 1
1 - 1
3 - 5
Ismaily
EGY D128/06/2021Smouha SC
0 - 3
0 - 1
6 - 3
Ismaily
EGY D104/02/2021Ismaily
0 - 2
0 - 1
5 - 4
Smouha SC
EGY D103/10/2020Ismaily
1 - 1
0 - 1
5 - 3
Smouha SC
EGY D119/01/2020Smouha SC
1 - 1
0 - 1
3 - 2
Ismaily
EGY D112/03/2019Smouha SC
0 - 1
0 - 1
6 - 7
Ismaily
EGY D122/09/2018Ismaily
1 - 3
1 - 2
6 - 2
Smouha SC
EGY D101/03/2018Smouha SC
1 - 2
1 - 1
7 - 5
Ismaily
EGY D124/11/2017Ismaily
1 - 0
1 - 0
3 - 3
Smouha SC
EGY D119/04/2017Ismaily
2 - 2
1 - 0
4 - 2
Smouha SC
EGYCup09/02/2017Ismaily
0 - 1
0 - 0
3 - 5
Smouha SC
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Smouha SC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D129/09/2025Wadi Degla SC
1 - 1
0 - 0
3 - 2
Smouha SC
EGY D120/09/2025Smouha SC
1 - 0
1 - 0
5 - 6
Haras El Hedoud
EGY D114/09/2025Ceramica Cleopatra FC
1 - 0
0 - 0
8 - 3
Smouha SC
EGY D101/09/2025Smouha SC
0 - 0
0 - 0
5 - 2
Petrojet
EGY D126/08/2025Kahraba Ismailia
1 - 2
0 - 1
3 - 5
Smouha SC
EGY D122/08/2025Smouha SC
1 - 1
1 - 1
4 - 5
ZED FC
EGY D117/08/2025Ghazl El Mahallah
0 - 0
0 - 0
2 - 8
Smouha SC
EGY D109/08/2025Smouha SC
1 - 1
1 - 0
5 - 4
Talaea EI-Gaish
EGY D130/05/2025ZED FC
0 - 0
0 - 0
1 - 3
Smouha SC
EGY D117/05/2025Smouha SC
0 - 0
0 - 0
4 - 1
Al-Ittihad Alexandria
EGY D111/05/2025Smouha SC
0 - 1
0 - 1
13 - 1
Enppi
EGY D106/05/2025Smouha SC
0 - 0
0 - 0
1 - 2
Talaea EI-Gaish
EGY D102/05/2025Smouha SC
1 - 1
1 - 0
7 - 2
Ismaily
EGY D128/04/2025El Gouna FC
1 - 1
1 - 0
2 - 8
Smouha SC
EGY LC16/04/2025Smouha SC
0 - 1
0 - 1
4 - 6
Zamalek
EGY D112/04/2025Ghazl El Mahallah
1 - 0
1 - 0
3 - 3
Smouha SC
EGY LC23/03/2025Future FC
2 - 0
1 - 0
4 - 2
Smouha SC
EGY LC19/03/2025Smouha SC
1 - 2
0 - 2
4 - 4
Petrojet
EGYCup16/03/2025Zamalek
4 - 2
1 - 2
0 - 3
Smouha SC
EGY D112/03/2025Future FC
2 - 0
0 - 0
4 - 7
Smouha SC
Ismaily
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D129/09/2025Ismaily
1 - 2
0 - 2
4 - 4
NBE SC
EGY D124/09/2025Enppi
1 - 0
0 - 0
5 - 5
Ismaily
EGY D118/09/2025Ismaily
0 - 2
0 - 1
1 - 3
Zamalek
EGY D113/09/2025ZED FC
1 - 0
0 - 0
2 - 7
Ismaily
EGY D131/08/2025Ismaily
0 - 3
0 - 1
3 - 7
Ghazl El Mahallah
EGY D125/08/2025Talaea EI-Gaish
0 - 1
0 - 1
12 - 2
Ismaily
EGY D120/08/2025Ismaily
0 - 1
0 - 0
7 - 6
Al-Ittihad Alexandria
EGY D115/08/2025Pyramids FC
1 - 0
0 - 0
10 - 3
Ismaily
EGY D110/08/2025Ismaily
0 - 0
0 - 0
3 - 5
Petrojet
EGY LC12/06/2025Ismaily
2 - 0
0 - 0
1 - 4
Enppi
EGY LC09/06/2025Ceramica Cleopatra FC
1 - 0
1 - 0
1 - 3
Ismaily
EGY LC05/06/2025Ismaily
0 - 2
0 - 1
2 - 8
Ceramica Cleopatra FC
EGY D130/05/2025Ghazl El Mahallah
1 - 1
0 - 0
11 - 5
Ismaily
EGY D126/05/2025Ismaily
3 - 0
1 - 0
4 - 5
El Gouna FC
EGY LC21/05/2025Talaea EI-Gaish
0 - 0
0 - 0
2 - 1
Ismaily
EGY D117/05/2025Ismaily
1 - 2
1 - 0
4 - 5
Future FC
EGY D108/05/2025Ismaily
0 - 1
0 - 0
6 - 8
Enppi
EGY D102/05/2025Smouha SC
1 - 1
1 - 0
7 - 2
Ismaily
EGY D129/04/2025Ismaily
0 - 2
0 - 0
6 - 4
ZED FC
EGY LC23/04/2025Ismaily
0 - 0
0 - 0
2 - 8
Talaea EI-Gaish
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Smouha SC
Đội hình xuất phát
28
Ahmed Mayhoub
GK
11
Sherif Reda
RB
8
Samir F.
CM
4
Mohamed Dabash
CB
6
Abdelrahman Amer
LB
20
Pape Badji
CF
23
Samuel Amadi
RW
10
Khaled El Ghandour
CM
7
Amr El Sisi
CM
35
Ahmed Fawzi
DM
24
Mohamed Ragab
CB
Đội hình dự bị
12
Youssef Afifi
LB
9
Hossam Ashraf
CF
30
Ahmed Hassan
CM
14
Mohamed Said
RW
22
Ahmed Khaled
LW
66
Kone Mohamed
CM
21
Mido Mostafa
CB
1
El-Hani Soliman
GK
33
Abdo Yehia
RW
Ismaily
Đội hình xuất phát
31
Abdallah Gamal
GK
34
Abdelkarim Mostafa
CB
4
Mohamed Ammar
CB
2
Mohamed Naser
CB
25
Hassan Mansour
RB
33
Abdelrahman Katkot
DM
32
Mohamed Khatary
LW
15
Nader Farag
LW
88
Mohamed Samir
CM
38
Ibrahim El Nagaawy
RW
10
Mohamed Abdel Samee
CM
Đội hình dự bị
37
Ibrahim Abdelaal
CM
7
Khaled Al-Nabris
CF
21
Mohammed Ehab
LB
29
Mohamed El Behiry
RW
35
Omar El Kot
RW
30
Amr El Saeed
CF
13
Abdelrahman Mahrous
GK
77
Hassan Saber
CF
8
Eric Traore
RM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Smouha SC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY D123/10/2025KháchAl Masry19 Ngày
EGY D127/10/2025ChủEl Gouna FC24 Ngày
EGY D105/11/2025KháchEl Mokawloon El Arab32 Ngày
EGY D126/11/2025KháchZamalek54 Ngày
EGY LC11/12/2025KháchZED FC68 Ngày
Ismaily
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY D119/10/2025ChủHaras El Hedoud15 Ngày
EGY D127/10/2025KháchPharco23 Ngày
EGY D102/11/2025ChủKahraba Ismailia29 Ngày
EGY D126/11/2025KháchAl Ahly SC53 Ngày
EGY LC11/12/2025ChủEl Gouna FC68 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
66.67%
Thắng
[1]
33.33%
[5]
83.33%
Hòa
[1]
16.67%
[1]
12.5%
Thua
[7]
87.5%
Chủ/khách
[1]
100%
Thắng
[0]
0%
[3]
75%
Hòa
[1]
25%
[0]
0%
Thua
[4]
100%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
6
Tổng bàn thắng
2
5
Tổng thua
11
0.75
TB bàn thắng
0.22
0.63
TB bàn thua
1.22
Chủ | Khách
3
Tổng bàn thắng
1
2
Tổng thua
8
0.75
TB bàn thắng
0.2
0.5
TB bàn thua
1.6
6 Trận gần
5
Tổng bàn thắng
2
4
Tổng thua
9
0.8
TB bàn thắng
0.3
0.7
TB bàn thua
1.5
away