SOI KÈO

J2 League
Consadole Sapporo
VS
Iwaki FC
12:00 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Consadole Sapporo
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281421250%1553.6%1242.9%
Sân nhà1381461.5%753.8%646.2%
Sân khách1561840%853.3%640%
6 trận gần6
TTBBTB
50.0%
XTXXT
Consadole Sapporo
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng28841628.6%932.1%725%
Sân nhà1322915.4%323.1%323.1%
Sân khách1562740%640%426.7%
6 trận gần6
TTBTHB
50.0%
TXXT
Iwaki FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281331246.4%1242.9%1553.6%
Sân nhà1463542.9%642.9%750%
Sân khách1470750%642.9%857.1%
6 trận gần6
TTBTTT
83.3%
XTXTTX
Iwaki FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng28991032.1%1139.3%725%
Sân nhà1464442.9%535.7%428.6%
Sân khách1435621.4%642.9%321.4%
6 trận gần6
TTHTTT
83.3%
TXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Consadole Sapporo
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng28124123544401042.9%
Sân nhà13724181823853.8%
Sân khách155281726171333.3%
6 trận gần63036109050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2877141424281925.0%
Sân nhà1323841292015.4%
Sân khách15546101219933.3%
6 trận gần63125510050.0%
Iwaki FC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2899103936361232.1%
Sân nhà14554231520935.7%
Sân khách144461621161428.6%
6 trận gần632112511050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng28711101416321325.0%
Sân nhà145548520735.7%
Sân khách14266611121914.3%
6 trận gần64206014066.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D211/05/2025Iwaki FC
1 - 1
0 - 1
4 - 3
Consadole Sapporo
JE Cup21/06/2017Consadole Sapporo
2 - 2
0 - 0
12 - 5
Iwaki FC
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Consadole Sapporo
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D230/08/2025Consadole Sapporo
1 - 0
1 - 0
4 - 2
RB Omiya Ardija
JPN D223/08/2025Ventforet Kofu
1 - 2
1 - 2
3 - 4
Consadole Sapporo
JPN D216/08/2025Consadole Sapporo
0 - 2
0 - 1
9 - 7
Blaublitz Akita
JPN D209/08/2025V-Varen Nagasaki
2 - 1
0 - 1
4 - 0
Consadole Sapporo
JPN D202/08/2025Consadole Sapporo
1 - 0
0 - 0
3 - 6
Sagan Tosu
JPN D212/07/2025Jubilo Iwata
5 - 1
3 - 1
2 - 9
Consadole Sapporo
JPN D205/07/2025Consadole Sapporo
1 - 0
1 - 0
7 - 9
Renofa Yamaguchi
JPN D228/06/2025Consadole Sapporo
3 - 2
0 - 1
5 - 9
Roasso Kumamoto
JPN D221/06/2025Fujieda MYFC
1 - 3
0 - 1
7 - 5
Consadole Sapporo
JE Cup18/06/2025Consadole Sapporo
2 - 2
2 - 1
4 - 6
Oita Trinita
JPN D215/06/2025Consadole Sapporo
2 - 2
0 - 1
4 - 6
Imabari FC
JPN D231/05/2025Vegalta Sendai
1 - 1
1 - 0
4 - 3
Consadole Sapporo
JPN D225/05/2025Sagan Tosu
2 - 1
2 - 0
5 - 8
Consadole Sapporo
JPN D217/05/2025Consadole Sapporo
2 - 1
0 - 1
5 - 4
Kataller Toyama
JPN D211/05/2025Iwaki FC
1 - 1
0 - 1
4 - 3
Consadole Sapporo
JPN D206/05/2025Consadole Sapporo
2 - 4
0 - 3
3 - 2
Jubilo Iwata
JPN D203/05/2025Montedio Yamagata
0 - 1
0 - 0
5 - 4
Consadole Sapporo
JPN D229/04/2025Consadole Sapporo
2 - 2
0 - 1
6 - 2
V-Varen Nagasaki
JPN D225/04/2025RB Omiya Ardija
1 - 0
0 - 0
10 - 5
Consadole Sapporo
JPN D220/04/2025Consadole Sapporo
2 - 1
1 - 1
11 - 6
Fujieda MYFC
Iwaki FC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D230/08/2025Imabari FC
0 - 2
0 - 1
2 - 8
Iwaki FC
JPN D223/08/2025Iwaki FC
4 - 0
2 - 0
8 - 6
Oita Trinita
JPN D216/08/2025Montedio Yamagata
1 - 0
0 - 0
8 - 7
Iwaki FC
JPN D210/08/2025Iwaki FC
3 - 1
2 - 0
7 - 4
Jubilo Iwata
JPN D202/08/2025JEF United Ichihara Chiba
2 - 2
0 - 1
1 - 1
Iwaki FC
JPN D212/07/2025Iwaki FC
1 - 1
0 - 0
9 - 6
V-Varen Nagasaki
JPN D205/07/2025RB Omiya Ardija
1 - 2
1 - 0
4 - 12
Iwaki FC
JPN D228/06/2025Sagan Tosu
1 - 0
1 - 0
3 - 9
Iwaki FC
JPN D221/06/2025Iwaki FC
3 - 1
1 - 0
9 - 4
Kataller Toyama
JPN D215/06/2025Renofa Yamaguchi
2 - 2
1 - 1
4 - 5
Iwaki FC
JE Cup11/06/2025Iwaki FC
1 - 2
0 - 0
-
Blaublitz Akita
JPN D201/06/2025Iwaki FC
5 - 1
1 - 0
4 - 4
Roasso Kumamoto
JPN D225/05/2025Iwaki FC
1 - 2
1 - 1
11 - 4
Vegalta Sendai
JPN D217/05/2025Jubilo Iwata
2 - 0
1 - 0
6 - 5
Iwaki FC
JPN D211/05/2025Iwaki FC
1 - 1
0 - 1
4 - 3
Consadole Sapporo
JPN D206/05/2025Ehime FC
1 - 1
1 - 0
1 - 7
Iwaki FC
JPN D203/05/2025Iwaki FC
1 - 1
0 - 0
5 - 5
Blaublitz Akita
JPN D229/04/2025Iwaki FC
2 - 1
0 - 0
6 - 2
RB Omiya Ardija
JPN D225/04/2025V-Varen Nagasaki
3 - 4
1 - 1
5 - 8
Iwaki FC
JPN D220/04/2025Kataller Toyama
1 - 2
1 - 1
7 - 5
Iwaki FC
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Consadole Sapporo
Đội hình xuất phát
51
Shun Takagi
GK
47
Shota Nishino
CD
50
Niki Urakami
CD
2
Ryu Takao
CD
3
Park Min Gyu
CD
6
Tomoki Takamine
CM
27
Takuma Arano
CM
71
Haruto Shirai
CF
16
Tatsuya Hasegawa
CM
7
Supachok Sarachat
CM
90
Mario Sergio
CF
Đội hình dự bị
11
Ryota Aoki
CM
20
Amadou Bakayoko
CF
15
Rei Ieizumi
CD
33
Tomoki Kondo
CM
10
Hiroki MIYAZAWA
CM
25
Leo Osaki
CD
1
Takanori Sugeno
GK
30
Hiromu Takama
CM
14
Katsuyuki Tanaka
CM
Iwaki FC
Đội hình xuất phát
23
Masato Sasaki
GK
2
Yusuke Ishida
CD
4
Kazuki Dohana
CD
35
Soichiro Fukaminato
CD
32
Sena Igarashi
CD
8
Sosuke Shibata
CM
27
Atsuki Yamanaka
CM
7
Nelson Ishiwatari
CM
24
Yuto Yamashita
CM
38
Kumata Naoki
CF
28
Hyun-woo Kim
CF
Đội hình dự bị
39
Hyun-jin Joo
GK
15
Naoki Kase
CM
16
Taisei Kato
CF
20
Yuma Kato
CM
19
Yusuke Onishi
CM
5
Haruki Shirai
CD
17
Yuto Yamada
CD
14
Daiki Yamaguchi
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Consadole Sapporo
Chấn thương
1
Takanori Sugeno
GK
55
Daiki Miya
CD
4
Toya Nakamura
CD
28
Yamato Okada
CD
Iwaki FC
Chấn thương
3
Ryo Endo
CD
6
Kanta Sakagishi
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Consadole Sapporo
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
JPN D220/09/2025KháchTokushima Vortis7 Ngày
JPN D227/09/2025ChủVegalta Sendai14 Ngày
JPN D204/10/2025ChủMontedio Yamagata21 Ngày
JPN D218/10/2025KháchKataller Toyama35 Ngày
JPN D225/10/2025ChủMito Hollyhock42 Ngày
Iwaki FC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
JPN D220/09/2025ChủMito Hollyhock7 Ngày
JPN D227/09/2025ChủVentforet Kofu14 Ngày
JPN D205/10/2025KháchRoasso Kumamoto22 Ngày
JPN D218/10/2025ChủEhime FC35 Ngày
JPN D225/10/2025KháchTokushima Vortis42 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[12]
57.14%
Thắng
[9]
42.86%
[4]
30.77%
Hòa
[9]
69.23%
[12]
54.55%
Thua
[10]
45.45%
Chủ/khách
[7]
58.33%
Thắng
[5]
41.67%
[2]
28.57%
Hòa
[5]
71.43%
[4]
50%
Thua
[4]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
35
Tổng bàn thắng
39
44
Tổng thua
36
1.25
TB bàn thắng
1.39
1.57
TB bàn thua
1.29
Chủ | Khách
18
Tổng bàn thắng
23
18
Tổng thua
15
1.38
TB bàn thắng
1.64
1.38
TB bàn thua
1.07
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
12
10
Tổng thua
5
1.0
TB bàn thắng
2.0
1.7
TB bàn thua
0.8
away