SOI KÈO

J2 League
Vegalta Sendai
VS
Mito Hollyhock
16:00 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Vegalta Sendai
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281521153.6%1035.7%1864.3%
Sân nhà1361646.2%430.8%969.2%
Sân khách1591560%640%960%
6 trận gần6
BTBBTB
33.3%
XXTTXX
Vegalta Sendai
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281010835.7%1346.4%828.6%
Sân nhà1362546.2%753.8%215.4%
Sân khách1548326.7%640%640%
6 trận gần6
BTHBTB
33.3%
TTX
Mito Hollyhock
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng28164857.1%1657.1%1139.3%
Sân nhà1583453.3%960%533.3%
Sân khách1381461.5%753.8%646.2%
6 trận gần6
BHBTBT
33.3%
TTTTTT
Mito Hollyhock
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng28159453.6%1242.9%1139.3%
Sân nhà1566340%746.7%640%
Sân khách1393169.2%538.5%538.5%
6 trận gần6
TTBTTB
66.7%
TTTTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Vegalta Sendai
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2812115322647642.9%
Sân nhà135531411201038.5%
Sân khách15762181527246.7%
6 trận gần6141567016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng289127161539732.1%
Sân nhà136349721546.2%
Sân khách1539378181020.0%
6 trận gần6123245016.7%
Mito Hollyhock
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng281585442753153.6%
Sân nhà15861261330253.3%
Sân khách13724181423553.8%
6 trận gần612311165016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng281312320751146.4%
Sân nhà1567211625240.0%
Sân khách137519126153.8%
6 trận gần64026512066.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D216/03/2025Mito Hollyhock
2 - 2
0 - 0
5 - 9
Vegalta Sendai
JPN D210/08/2024Mito Hollyhock
0 - 1
0 - 0
6 - 6
Vegalta Sendai
JPN D210/03/2024Vegalta Sendai
1 - 0
0 - 0
8 - 5
Mito Hollyhock
JPN D216/09/2023Vegalta Sendai
0 - 1
0 - 0
3 - 6
Mito Hollyhock
JPN D207/05/2023Mito Hollyhock
1 - 0
0 - 0
3 - 5
Vegalta Sendai
JPN D203/09/2022Vegalta Sendai
1 - 2
0 - 1
5 - 5
Mito Hollyhock
JPN D227/02/2022Mito Hollyhock
2 - 3
1 - 1
3 - 5
Vegalta Sendai
JE Cup13/10/2013Vegalta Sendai
1 - 1
1 - 1
-
Mito Hollyhock
JPN D208/11/2009Mito Hollyhock
0 - 4
0 - 2
-
Vegalta Sendai
JPN D230/05/2009Mito Hollyhock
0 - 5
0 - 3
-
Vegalta Sendai
JPN D229/04/2009Vegalta Sendai
2 - 1
1 - 0
-
Mito Hollyhock
JPN D228/09/2008Vegalta Sendai
2 - 3
1 - 1
-
Mito Hollyhock
JPN D228/06/2008Mito Hollyhock
3 - 4
0 - 3
-
Vegalta Sendai
JPN D226/04/2008Vegalta Sendai
3 - 3
0 - 1
-
Mito Hollyhock
JPN D230/09/2007Mito Hollyhock
0 - 1
0 - 0
-
Vegalta Sendai
JPN D205/08/2007Vegalta Sendai
1 - 1
1 - 1
-
Mito Hollyhock
JPN D227/06/2007Mito Hollyhock
1 - 3
1 - 2
-
Vegalta Sendai
JPN D229/04/2007Vegalta Sendai
2 - 0
0 - 0
-
Mito Hollyhock
JPN D222/10/2006Mito Hollyhock
0 - 0
0 - 0
-
Vegalta Sendai
JPN D212/08/2006Vegalta Sendai
3 - 1
2 - 0
-
Mito Hollyhock
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Vegalta Sendai
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D231/08/2025Ehime FC
1 - 1
1 - 0
4 - 12
Vegalta Sendai
JPN D224/08/2025Vegalta Sendai
1 - 0
1 - 0
3 - 2
JEF United Ichihara Chiba
JPN D216/08/2025Renofa Yamaguchi
2 - 2
1 - 1
5 - 6
Vegalta Sendai
JPN D210/08/2025Vegalta Sendai
0 - 2
0 - 1
8 - 3
Tokushima Vortis
JPN D202/08/2025V-Varen Nagasaki
0 - 0
0 - 0
6 - 3
Vegalta Sendai
JPN D212/07/2025Fujieda MYFC
1 - 1
1 - 0
2 - 5
Vegalta Sendai
JPN D205/07/2025Vegalta Sendai
0 - 1
0 - 1
13 - 4
Kataller Toyama
JPN D228/06/2025Jubilo Iwata
0 - 1
0 - 0
5 - 1
Vegalta Sendai
JPN D222/06/2025Vegalta Sendai
0 - 0
0 - 0
7 - 3
Ventforet Kofu
JPN D215/06/2025Montedio Yamagata
3 - 4
2 - 2
2 - 6
Vegalta Sendai
JE Cup11/06/2025Vegalta Sendai
0 - 1
0 - 1
7 - 1
Kataller Toyama
JPN D231/05/2025Vegalta Sendai
1 - 1
1 - 0
4 - 3
Consadole Sapporo
JPN D225/05/2025Iwaki FC
1 - 2
1 - 1
11 - 4
Vegalta Sendai
JPN D217/05/2025JEF United Ichihara Chiba
0 - 0
0 - 0
5 - 6
Vegalta Sendai
JPN D210/05/2025RB Omiya Ardija
3 - 0
2 - 0
9 - 6
Vegalta Sendai
JPN D206/05/2025Vegalta Sendai
2 - 1
1 - 0
4 - 3
Fujieda MYFC
JPN D203/05/2025Vegalta Sendai
3 - 1
2 - 1
5 - 2
Renofa Yamaguchi
JPN D229/04/2025Ventforet Kofu
1 - 2
0 - 1
3 - 4
Vegalta Sendai
JPN D225/04/2025Vegalta Sendai
1 - 1
0 - 1
8 - 5
Ehime FC
JPN D220/04/2025Roasso Kumamoto
0 - 1
0 - 1
4 - 1
Vegalta Sendai
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
INT CF07/09/2025Mito Hollyhock
3 - 6
1 - 3
-
Tochigi City
JPN D230/08/2025Mito Hollyhock
2 - 2
1 - 0
5 - 5
Renofa Yamaguchi
JPN D223/08/2025Sagan Tosu
2 - 2
0 - 1
6 - 2
Mito Hollyhock
JPN D216/08/2025Mito Hollyhock
1 - 3
0 - 2
2 - 0
Jubilo Iwata
JPN D210/08/2025Montedio Yamagata
1 - 2
0 - 2
9 - 2
Mito Hollyhock
JPN D203/08/2025Roasso Kumamoto
2 - 1
0 - 1
3 - 7
Mito Hollyhock
JPN D212/07/2025Mito Hollyhock
3 - 0
0 - 0
7 - 4
Kataller Toyama
JPN D205/07/2025Blaublitz Akita
0 - 2
0 - 1
4 - 2
Mito Hollyhock
JPN D228/06/2025Mito Hollyhock
1 - 1
0 - 0
2 - 4
Tokushima Vortis
JPN D221/06/2025Imabari FC
1 - 2
0 - 0
3 - 5
Mito Hollyhock
JPN D214/06/2025Mito Hollyhock
1 - 0
0 - 0
1 - 1
Sagan Tosu
JPN D208/06/2025Kataller Toyama
0 - 1
0 - 1
4 - 8
Mito Hollyhock
JPN D231/05/2025Mito Hollyhock
3 - 0
3 - 0
5 - 3
V-Varen Nagasaki
JE Cup24/05/2025Mito Hollyhock
0 - 1
0 - 0
15 - 6
SC Sagamihara
JPN D217/05/2025Mito Hollyhock
2 - 1
1 - 1
4 - 3
Roasso Kumamoto
JPN D211/05/2025Mito Hollyhock
2 - 1
1 - 0
10 - 3
Blaublitz Akita
JPN D206/05/2025Renofa Yamaguchi
1 - 2
0 - 2
9 - 0
Mito Hollyhock
JPN D203/05/2025Fujieda MYFC
0 - 2
0 - 1
6 - 3
Mito Hollyhock
JPN D229/04/2025Mito Hollyhock
0 - 0
0 - 0
7 - 3
Imabari FC
JPN D225/04/2025Mito Hollyhock
0 - 0
0 - 0
6 - 4
Ventforet Kofu
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Vegalta Sendai
Đội hình xuất phát
33
Akihiro Hayashi
GK
25
Takumi Mase
CD
44
Shion Inoue
CD
5
Masahiro Sugata
CD
3
Masayuki Okuyama
CD
11
Yuta Goke
CM
10
Hiromu Kamada
CM
8
Hidetoshi Takeda
CM
14
Ryunosuke Sagara
CM
47
Shunta Araki
CM
59
Kokoro Kobayashi
CF
Đội hình dự bị
20
Gustavo Santos Costa
CF
42
Hayata Ishii
CD
17
Aoi Kudo
CM
6
Renji Matsui
CM
99
Ko Miyazaki
CF
48
Yu Nakada
CF
2
Ryota Takada
CD
21
Riku Umeda
GK
32
Hinata Yamauchi
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Mito Hollyhock
Chấn thương
9
Mizuki Ando
CF
76
Ryo Nemoto
CF
20
Kaito Umeda
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Vegalta Sendai
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
JPN D220/09/2025ChủMontedio Yamagata7 Ngày
JPN D227/09/2025KháchConsadole Sapporo14 Ngày
JPN D204/10/2025ChủRB Omiya Ardija21 Ngày
JPN D218/10/2025KháchOita Trinita35 Ngày
JPN D225/10/2025ChủSagan Tosu42 Ngày
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
JPN D220/09/2025KháchIwaki FC7 Ngày
JPN D228/09/2025ChủFujieda MYFC15 Ngày
JPN D205/10/2025KháchEhime FC22 Ngày
JPN D218/10/2025ChủJEF United Ichihara Chiba35 Ngày
JPN D225/10/2025KháchConsadole Sapporo42 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[12]
44.44%
Thắng
[15]
55.56%
[11]
57.89%
Hòa
[8]
42.11%
[5]
50%
Thua
[5]
50%
Chủ/khách
[5]
38.46%
Thắng
[8]
61.54%
[5]
45.45%
Hòa
[6]
54.55%
[3]
75%
Thua
[1]
25%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
32
Tổng bàn thắng
44
26
Tổng thua
27
1.14
TB bàn thắng
1.57
0.93
TB bàn thua
0.96
Chủ | Khách
14
Tổng bàn thắng
26
11
Tổng thua
13
1.08
TB bàn thắng
1.73
0.85
TB bàn thua
0.87
6 Trận gần
5
Tổng bàn thắng
11
6
Tổng thua
16
0.8
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
2.7
away