SOI KÈO

J3 League
Giravanz Kitakyushu
VS
Thespa Kusatsu
16:00 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Giravanz Kitakyushu
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng261031338.5%830.8%1661.5%
Sân nhà1352638.5%323.1%861.5%
Sân khách1351738.5%538.5%861.5%
6 trận gần6
BHBBTT
33.3%
XXXXTT
Giravanz Kitakyushu
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng26119642.3%934.6%1453.8%
Sân nhà1326515.4%538.5%861.5%
Sân khách1393169.2%430.8%646.2%
6 trận gần6
HTHBHT
33.3%
XTXXXX
Thespa Kusatsu
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng26821630.8%1142.3%1350%
Sân nhà1432921.4%321.4%1178.6%
Sân khách1250741.7%866.7%216.7%
6 trận gần6
BBBTBT
33.3%
TTXXTX
Thespa Kusatsu
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng26771226.9%1765.4%830.8%
Sân nhà1435621.4%750%642.9%
Sân khách1242633.3%1083.3%216.7%
6 trận gần6
BBBTBT
33.3%
TTTTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Giravanz Kitakyushu
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng26104122627341138.5%
Sân nhà135351211181238.5%
Sân khách13517141616738.5%
6 trận gần6114584016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng26815311539330.8%
Sân nhà1329254151615.4%
Sân khách136616124146.2%
6 trận gần6141117016.7%
Thespa Kusatsu
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2669113641271623.1%
Sân nhà143741413161521.4%
Sân khách123272228111425.0%
6 trận gần61149114016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2661191917291523.1%
Sân nhà1437497161421.4%
Sân khách123451010131425.0%
6 trận gần6114474016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D330/03/2025Thespa Kusatsu
0 - 2
0 - 1
7 - 5
Giravanz Kitakyushu
JPN D203/10/2021Giravanz Kitakyushu
2 - 2
0 - 1
4 - 7
Thespa Kusatsu
JPN D228/03/2021Thespa Kusatsu
0 - 2
0 - 1
0 - 6
Giravanz Kitakyushu
JPN D210/10/2020Giravanz Kitakyushu
0 - 0
0 - 0
6 - 3
Thespa Kusatsu
JPN D209/08/2020Thespa Kusatsu
1 - 2
1 - 1
2 - 5
Giravanz Kitakyushu
JPN D317/11/2019Thespa Kusatsu
0 - 1
0 - 1
5 - 6
Giravanz Kitakyushu
JPN D305/05/2019Giravanz Kitakyushu
1 - 0
1 - 0
6 - 2
Thespa Kusatsu
JPN D318/11/2018Thespa Kusatsu
1 - 0
0 - 0
-
Giravanz Kitakyushu
JPN D329/04/2018Giravanz Kitakyushu
0 - 1
0 - 0
-
Thespa Kusatsu
JPN D220/07/2016Thespa Kusatsu
2 - 2
0 - 1
5 - 5
Giravanz Kitakyushu
JPN D208/06/2016Giravanz Kitakyushu
0 - 3
0 - 2
8 - 2
Thespa Kusatsu
JPN D214/11/2015Thespa Kusatsu
1 - 2
1 - 1
5 - 3
Giravanz Kitakyushu
JPN D229/03/2015Giravanz Kitakyushu
0 - 1
0 - 0
4 - 1
Thespa Kusatsu
JPN D230/07/2014Thespa Kusatsu
0 - 0
0 - 0
6 - 1
Giravanz Kitakyushu
JPN D218/05/2014Giravanz Kitakyushu
2 - 1
0 - 1
5 - 7
Thespa Kusatsu
JPN D203/11/2013Giravanz Kitakyushu
3 - 2
2 - 1
-
Thespa Kusatsu
JPN D226/05/2013Thespa Kusatsu
0 - 0
0 - 0
-
Giravanz Kitakyushu
JPN D215/07/2012Giravanz Kitakyushu
0 - 1
0 - 0
-
Thespa Kusatsu
JPN D227/04/2012Thespa Kusatsu
0 - 2
0 - 1
-
Giravanz Kitakyushu
JPN D223/10/2011Thespa Kusatsu
2 - 2
1 - 0
-
Giravanz Kitakyushu
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
INT CF07/09/2025Renofa Yamaguchi
3 - 1
1 - 0
-
Giravanz Kitakyushu
JPN D306/09/2025Giravanz Kitakyushu
0 - 1
0 - 0
2 - 8
FC Gifu
JPN D330/08/2025AC Nagano Parceiro
1 - 1
0 - 1
3 - 9
Giravanz Kitakyushu
JPN D323/08/2025SC Sagamihara
1 - 0
0 - 0
4 - 6
Giravanz Kitakyushu
JPN D316/08/2025Giravanz Kitakyushu
0 - 1
0 - 0
9 - 2
Nara Club
JPN D326/07/2025Azul Claro Numazu
1 - 3
0 - 0
4 - 2
Giravanz Kitakyushu
JPN D321/07/2025Miyazaki
1 - 3
0 - 0
3 - 2
Giravanz Kitakyushu
JE Cup16/07/2025Avispa Fukuoka
0 - 0
0 - 0
10 - 5
Giravanz Kitakyushu
JPN D312/07/2025Giravanz Kitakyushu
1 - 3
1 - 2
2 - 10
Tochigi City
JPN D305/07/2025Nara Club
4 - 0
1 - 0
3 - 7
Giravanz Kitakyushu
JPN D328/06/2025Giravanz Kitakyushu
1 - 2
1 - 1
4 - 2
Gainare Tottori
JPN D321/06/2025Kochi United
3 - 2
0 - 1
6 - 1
Giravanz Kitakyushu
JPN D314/06/2025Giravanz Kitakyushu
1 - 0
1 - 0
10 - 4
Azul Claro Numazu
JE Cup11/06/2025Fagiano Okayama
0 - 2
0 - 1
6 - 1
Giravanz Kitakyushu
JPN D308/06/2025Tochigi City
1 - 0
0 - 0
9 - 2
Giravanz Kitakyushu
JPN D331/05/2025Giravanz Kitakyushu
1 - 1
0 - 0
5 - 4
Miyazaki
JE Cup25/05/2025Beluga Rosso Iwami
0 - 1
0 - 1
7 - 4
Giravanz Kitakyushu
JPN D317/05/2025FC Ryukyu
0 - 1
0 - 1
8 - 5
Giravanz Kitakyushu
JPN D306/05/2025Zweigen Kanazawa FC
0 - 1
0 - 1
11 - 3
Giravanz Kitakyushu
JPN D303/05/2025Giravanz Kitakyushu
0 - 0
0 - 0
1 - 8
Tochigi SC
Thespa Kusatsu
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D306/09/2025FC Ryukyu
3 - 2
2 - 1
4 - 7
Thespa Kusatsu
JPN D331/08/2025Kamatamare Sanuki
3 - 2
2 - 0
7 - 12
Thespa Kusatsu
JPN D323/08/2025Thespa Kusatsu
0 - 1
0 - 1
2 - 3
Tochigi SC
JPN D316/08/2025Thespa Kusatsu
2 - 0
2 - 0
3 - 8
Osaka FC
JPN D326/07/2025Thespa Kusatsu
2 - 3
1 - 2
8 - 8
Kagoshima United
JPN D319/07/2025Tochigi City
1 - 1
0 - 0
6 - 7
Thespa Kusatsu
JPN D312/07/2025Thespa Kusatsu
0 - 0
0 - 0
2 - 6
AC Nagano Parceiro
JPN D305/07/2025Matsumoto Yamaga FC
1 - 3
0 - 2
4 - 13
Thespa Kusatsu
JPN D328/06/2025Thespa Kusatsu
0 - 1
0 - 0
4 - 6
Zweigen Kanazawa FC
JPN D322/06/2025Vanraure Hachinohe FC
2 - 0
1 - 0
6 - 2
Thespa Kusatsu
JPN D315/06/2025Thespa Kusatsu
3 - 3
1 - 2
5 - 2
Kamatamare Sanuki
JE Cup11/06/2025Kashima Antlers
4 - 0
1 - 0
6 - 6
Thespa Kusatsu
JPN D307/06/2025Tochigi SC
0 - 1
0 - 0
5 - 5
Thespa Kusatsu
JPN D331/05/2025Thespa Kusatsu
0 - 0
0 - 0
9 - 4
Azul Claro Numazu
JE Cup25/05/2025Thespa Kusatsu
1 - 0
0 - 0
-
Hosei University
JPN D317/05/2025Thespa Kusatsu
2 - 2
1 - 1
6 - 3
Kochi United
JPN D306/05/2025Fukushima United FC
2 - 4
0 - 2
0 - 8
Thespa Kusatsu
JPN D303/05/2025Thespa Kusatsu
1 - 1
0 - 0
7 - 6
FC Gifu
JPN D318/04/2025Osaka FC
4 - 3
0 - 2
2 - 7
Thespa Kusatsu
JPN D313/04/2025SC Sagamihara
1 - 1
1 - 0
3 - 4
Thespa Kusatsu
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
JPN D319/09/2025KháchOsaka FC6 Ngày
JPN D327/09/2025ChủKochi United14 Ngày
JPN D304/10/2025KháchTochigi SC21 Ngày
JPN D311/10/2025ChủKagoshima United28 Ngày
JPN D318/10/2025KháchKamatamare Sanuki35 Ngày
Thespa Kusatsu
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
JPN D320/09/2025KháchGainare Tottori7 Ngày
JPN D327/09/2025ChủSC Sagamihara14 Ngày
JPN D304/10/2025KháchFC Gifu21 Ngày
JPN D311/10/2025ChủVanraure Hachinohe FC28 Ngày
JPN D318/10/2025ChủFukushima United FC35 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[10]
62.5%
Thắng
[6]
37.5%
[4]
30.77%
Hòa
[9]
69.23%
[12]
52.17%
Thua
[11]
47.83%
Chủ/khách
[5]
62.5%
Thắng
[3]
37.5%
[3]
30%
Hòa
[7]
70%
[5]
55.56%
Thua
[4]
44.44%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
26
Tổng bàn thắng
36
27
Tổng thua
41
1.0
TB bàn thắng
1.38
1.04
TB bàn thua
1.58
Chủ | Khách
12
Tổng bàn thắng
14
11
Tổng thua
13
0.92
TB bàn thắng
1.0
0.85
TB bàn thua
0.93
6 Trận gần
5
Tổng bàn thắng
9
8
Tổng thua
11
0.8
TB bàn thắng
1.5
1.3
TB bàn thua
1.8
away