SOI KÈO

Slovakia 2. Liga
Slavia TU Kosice
VS
Slovan Bratislava B
16:00 Chủ nhật 21/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Slavia TU Kosice
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng20020%150%150%
Sân nhà10010%00%1100%
Sân khách10010%1100%00%
6 trận gần2
BB
0.0%
TX
Slavia TU Kosice
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng210150%150%150%
Sân nhà10010%00%1100%
Sân khách1100100%1100%00%
6 trận gần2
TB
50.0%
TX
Slovan Bratislava B
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng751171.4%342.9%457.1%
Sân nhà320166.7%133.3%266.7%
Sân khách431075%250%250%
6 trận gần6
HTTBTT
66.7%
TTXXTX
Slovan Bratislava B
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng732242.9%114.3%685.7%
Sân nhà311133.3%00%3100%
Sân khách421150%125%375%
6 trận gần6
TTBBHH
33.3%
XXXXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Slavia TU Kosice
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng712491551414.3%
Sân nhà1001020160.0%
Sân khách61239135516.7%
6 trận gần622217118033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng72416510828.6%
Sân nhà1001010160.0%
Sân khách62406410333.3%
6 trận gần62409410033.3%
Slovan Bratislava B
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng72237881228.6%
Sân nhà31112241433.3%
Sân khách4112564825.0%
6 trận gần6213677033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng71423471314.3%
Sân nhà3021012140.0%
Sân khách4121335825.0%
6 trận gần604224400.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Slavia TU Kosice
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SVK D213/09/2025MSK Puchov
0 - 2
0 - 1
7 - 3
Slavia TU Kosice
SVK D229/08/2025FK Pohronie
4 - 1
1 - 1
9 - 1
Slavia TU Kosice
SVK Cup26/08/2025Spissky Stiavnik
0 - 9
0 - 4
1 - 5
Slavia TU Kosice
SVK D223/08/2025Tatran LM
5 - 3
2 - 2
3 - 4
Slavia TU Kosice
SVK D216/08/2025Stara Lubovna
1 - 1
0 - 0
6 - 5
Slavia TU Kosice
SVK D209/08/2025Zlate Moravce
1 - 1
1 - 1
6 - 6
Slavia TU Kosice
SVK D202/08/2025STK Samorin
2 - 1
0 - 1
9 - 5
Slavia TU Kosice
SVK D225/07/2025Slavia TU Kosice
0 - 2
0 - 1
1 - 7
Dukla Banska Bystrica
INT CF19/07/2025Slavia TU Kosice
5 - 1
3 - 0
2 - 8
TeslaStropkov
INT CF16/07/2025Slavia TU Kosice
8 - 0
2 - 0
-
Gesztelyi FCE
INT CF12/07/2025Rimavska Sobota
6 - 0
2 - 0
-
Slavia TU Kosice
INT CF05/07/2025Humenne
2 - 1
1 - 1
5 - 3
Slavia TU Kosice
Slo D331/05/2025Lokomotiva Kosice
4 - 3
3 - 1
3 - 8
Slavia TU Kosice
Slo D324/05/2025Slavia TU Kosice
3 - 1
1 - 1
5 - 4
Partizan Bardejov
Slo D318/05/2025Rimavska Sobota
0 - 2
0 - 1
-
Slavia TU Kosice
Slo D314/05/2025Slavia TU Kosice
3 - 0
0 - 0
11 - 3
FTC Filakovo
Slo D310/05/2025Lipany
1 - 1
1 - 1
3 - 9
Slavia TU Kosice
Slo D304/05/2025Slavia TU Kosice
4 - 1
2 - 1
2 - 5
TeslaStropkov
Slo D326/04/2025Spisska Nova Ves
3 - 1
2 - 1
4 - 3
Slavia TU Kosice
Slo D318/04/2025Slavia TU Kosice
3 - 0
1 - 0
5 - 6
Dolny Kubin
Slovan Bratislava B
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SVK D206/09/2025Tatran LM
2 - 1
0 - 0
5 - 7
Slovan Bratislava B
SVK D231/08/2025Slovan Bratislava B
2 - 1
0 - 0
3 - 10
Zlate Moravce
SVK D222/08/2025Dukla Banska Bystrica
1 - 0
1 - 0
9 - 4
Slovan Bratislava B
SVK D215/08/2025Slovan Bratislava B
0 - 1
0 - 1
9 - 7
Inter Bratislava
SVK D208/08/2025Banik Lehota Pod Vtacnikom
2 - 3
2 - 2
7 - 3
Slovan Bratislava B
SVK D201/08/2025Slovan Bratislava B
0 - 0
0 - 0
13 - 6
FC Artmedia Petrzalka
SVK D225/07/2025MSK Puchov
1 - 1
0 - 1
9 - 1
Slovan Bratislava B
SVK D216/05/2025Slovan Bratislava B
1 - 1
1 - 0
6 - 9
Humenne
SVK D209/05/2025Tatran Presov
4 - 1
3 - 0
8 - 2
Slovan Bratislava B
SVK D204/05/2025Slovan Bratislava B
1 - 1
0 - 1
-
FC Artmedia Petrzalka
SVK D225/04/2025Zlate Moravce
3 - 1
2 - 0
7 - 5
Slovan Bratislava B
SVK D218/04/2025Slovan Bratislava B
1 - 3
1 - 2
8 - 6
MFK Lokomotiva Zvolen
SVK D213/04/2025MSK Puchov
2 - 1
1 - 0
6 - 4
Slovan Bratislava B
SVK D206/04/2025Slovan Bratislava B
2 - 2
1 - 1
8 - 4
OFK Malzenice
SVK D228/03/2025Stara Lubovna
2 - 2
1 - 2
9 - 5
Slovan Bratislava B
SVK D223/03/2025STK Samorin
0 - 2
0 - 0
4 - 6
Slovan Bratislava B
SVK D214/03/2025Slovan Bratislava B
2 - 1
2 - 1
8 - 5
FK Pohronie
SVK D209/03/2025Slovan Bratislava B
3 - 2
2 - 0
9 - 8
MSK Zilina B
SVK D202/03/2025Slovan Bratislava B
0 - 1
0 - 0
4 - 6
Tatran LM
INT CF16/02/2025Banik Lehota Pod Vtacnikom
1 - 2
0 - 0
-
Slovan Bratislava B
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Slavia TU Kosice
Đội hình xuất phát
90
Lubomir Pangrac
GK
7
Filip Kis
AM
21
Lubomir Korijkov
CB
20
Samuel Balica
CD
19
Denys Zolotovetskyi
CD
4
Nikolas Bajus
CM
17
Frantisek Vancak
DM
12
Jakub Michlik
CM
13
Samuel Hasaj
CM
18
Rastislav Korba
CM
10
Herve Hiba
CM
Đội hình dự bị
30
Martin Lesko
GK
1
Oliver Pola
GK
9
Rene Tobias
CM
73
Mojmir Trebunak
LB
23
Michal Jonec
CB
8
Stefan Harvila
CM
11
Simon Sabolcik
AM
14
Maros Harvila
CM
Slovan Bratislava B
Đội hình xuất phát
31
Martin Trnovsky
5
David Murar
CD
4
Matus Minka
CB
3
Richard Hecko
CB
19
Robert Tomanek
CB
13
Tobias Gabris
CM
6
Samuel Habodasz
DM
2
Tomas Kachnic
LM
11
Marcel Plavnik
CM
10
Filip Lichy
CM
9
Jakub Murko
LW
Đội hình dự bị
8
Maximilian Marko
DM
0
Martin Klauco
CF
0
Simon Held
CD
18
Sebastian Fronko
CM
20
Radovan Rodak
CF
30
Matus Spisak
GK
0
Koval Stanislav Ivanovich
CF
22
Oskar Jelinek
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Slavia TU Kosice
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SVK Cup24/09/2025KháchTJ Jasenov3 Ngày
SVK D228/09/2025KháchFC Artmedia Petrzalka7 Ngày
SVK D205/10/2025ChủOFK Malzenice14 Ngày
SVK D211/10/2025KháchBanik Lehota Pod Vtacnikom20 Ngày
SVK D219/10/2025ChủMFK Lokomotiva Zvolen28 Ngày
Slovan Bratislava B
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SVK D228/09/2025KháchOFK Malzenice7 Ngày
SVK D205/10/2025ChủMFK Lokomotiva Zvolen14 Ngày
SVK D212/10/2025KháchMSK Zilina B21 Ngày
SVK D219/10/2025ChủSTK Samorin28 Ngày
SVK D225/10/2025KháchStara Lubovna34 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
33.33%
Thắng
[2]
66.67%
[2]
50%
Hòa
[2]
50%
[4]
57.14%
Thua
[3]
42.86%
Chủ/khách
[0]
0%
Thắng
[1]
100%
[0]
0%
Hòa
[1]
100%
[1]
50%
Thua
[1]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
9
Tổng bàn thắng
7
15
Tổng thua
8
1.29
TB bàn thắng
1.0
2.14
TB bàn thua
1.14
Chủ | Khách
0
Tổng bàn thắng
2
2
Tổng thua
2
0.0
TB bàn thắng
0.67
2.0
TB bàn thua
0.67
6 Trận gần
17
Tổng bàn thắng
6
11
Tổng thua
7
2.8
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.2
away