SOI KÈO

J2 League
RB Omiya Ardija
VS
V-Varen Nagasaki
17:00 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
RB Omiya Ardija
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281411350%1346.4%1553.6%
Sân nhà1470750%750%750%
Sân khách1471650%642.9%857.1%
6 trận gần6
BTTBTB
50.0%
XXTXXX
RB Omiya Ardija
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng288101028.6%725%1553.6%
Sân nhà1443728.6%428.6%857.1%
Sân khách1447328.6%321.4%750%
6 trận gần6
BHTHTH
33.3%
XXX
V-Varen Nagasaki
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng281311446.4%1450%1242.9%
Sân nhà1581653.3%426.7%960%
Sân khách1350838.5%1076.9%323.1%
6 trận gần6
HTTTBB
50.0%
XTXX
V-Varen Nagasaki
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng28461814.3%1242.9%1035.7%
Sân nhà15221113.3%320%853.3%
Sân khách1324715.4%969.2%215.4%
6 trận gần6
BBBBBB
0.0%
TXTXXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
RB Omiya Ardija
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng281387382347546.4%
Sân nhà14752201226550.0%
Sân khách14635181121642.9%
6 trận gần6303639050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng28719213740625.0%
Sân nhà1431107320621.4%
Sân khách144826420728.6%
6 trận gần6231219033.3%
V-Varen Nagasaki
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng281495463851350.0%
Sân nhà15942251631160.0%
Sân khách13553212220838.5%
6 trận gần65108316083.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2841591421272014.3%
Sân nhà1528558141613.3%
Sân khách13274913131815.4%
6 trận gần605123500.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D215/06/2025V-Varen Nagasaki
3 - 3
1 - 2
8 - 6
RB Omiya Ardija
JPN D226/08/2023RB Omiya Ardija
0 - 4
0 - 1
7 - 5
V-Varen Nagasaki
JPN D217/06/2023V-Varen Nagasaki
2 - 0
1 - 0
6 - 5
RB Omiya Ardija
JPN D223/10/2022RB Omiya Ardija
3 - 3
1 - 1
6 - 3
V-Varen Nagasaki
JPN D214/05/2022V-Varen Nagasaki
0 - 0
0 - 0
9 - 5
RB Omiya Ardija
JPN D211/07/2021V-Varen Nagasaki
1 - 1
0 - 0
5 - 7
RB Omiya Ardija
JPN D227/03/2021RB Omiya Ardija
4 - 0
2 - 0
8 - 3
V-Varen Nagasaki
JPN D225/10/2020RB Omiya Ardija
0 - 0
0 - 0
4 - 6
V-Varen Nagasaki
JPN D229/08/2020V-Varen Nagasaki
1 - 0
0 - 0
7 - 2
RB Omiya Ardija
JPN D228/09/2019RB Omiya Ardija
3 - 0
1 - 0
4 - 6
V-Varen Nagasaki
JPN D230/03/2019V-Varen Nagasaki
0 - 1
0 - 0
4 - 4
RB Omiya Ardija
JPN D201/11/2015RB Omiya Ardija
2 - 1
1 - 0
6 - 2
V-Varen Nagasaki
JPN D204/07/2015V-Varen Nagasaki
0 - 1
0 - 1
9 - 5
RB Omiya Ardija
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D230/08/2025Consadole Sapporo
1 - 0
1 - 0
4 - 2
RB Omiya Ardija
JPN D223/08/2025RB Omiya Ardija
1 - 0
0 - 0
9 - 2
Roasso Kumamoto
JPN D217/08/2025Ehime FC
0 - 3
0 - 1
2 - 4
RB Omiya Ardija
JPN D209/08/2025RB Omiya Ardija
0 - 1
0 - 0
6 - 5
JEF United Ichihara Chiba
JPN D202/08/2025Kataller Toyama
0 - 2
0 - 1
7 - 4
RB Omiya Ardija
JPN D212/07/2025Ventforet Kofu
1 - 0
0 - 0
6 - 3
RB Omiya Ardija
JPN D205/07/2025RB Omiya Ardija
1 - 2
1 - 0
4 - 12
Iwaki FC
JPN D228/06/2025Oita Trinita
0 - 0
0 - 0
3 - 5
RB Omiya Ardija
JPN D221/06/2025RB Omiya Ardija
0 - 0
0 - 0
3 - 4
Sagan Tosu
JPN D215/06/2025V-Varen Nagasaki
3 - 3
1 - 2
8 - 6
RB Omiya Ardija
JPN D208/06/2025RB Omiya Ardija
1 - 1
0 - 0
13 - 6
Ehime FC
JPN D231/05/2025RB Omiya Ardija
2 - 2
1 - 1
1 - 9
Jubilo Iwata
JE Cup25/05/2025RB Omiya Ardija
0 - 1
0 - 1
6 - 3
Tsukuba University
JPN D217/05/2025Fujieda MYFC
0 - 1
0 - 0
6 - 7
RB Omiya Ardija
JPN D210/05/2025RB Omiya Ardija
3 - 0
2 - 0
9 - 6
Vegalta Sendai
JPN D206/05/2025JEF United Ichihara Chiba
1 - 2
1 - 1
7 - 5
RB Omiya Ardija
JPN D203/05/2025RB Omiya Ardija
2 - 2
1 - 1
4 - 6
Kataller Toyama
JPN D229/04/2025Iwaki FC
2 - 1
0 - 0
6 - 2
RB Omiya Ardija
JPN D225/04/2025RB Omiya Ardija
1 - 0
0 - 0
10 - 5
Consadole Sapporo
JPN D220/04/2025Imabari FC
0 - 0
0 - 0
3 - 4
RB Omiya Ardija
V-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
JPN D231/08/2025V-Varen Nagasaki
2 - 1
1 - 1
2 - 6
Fujieda MYFC
JPN D224/08/2025V-Varen Nagasaki
1 - 0
0 - 0
4 - 4
Renofa Yamaguchi
JPN D217/08/2025Sagan Tosu
1 - 2
1 - 1
8 - 5
V-Varen Nagasaki
JPN D209/08/2025V-Varen Nagasaki
2 - 1
0 - 1
4 - 0
Consadole Sapporo
JPN D202/08/2025V-Varen Nagasaki
0 - 0
0 - 0
6 - 3
Vegalta Sendai
INT CF21/07/2025V-Varen Nagasaki
1 - 0
0 - 0
-
Real Sociedad
JE Cup16/07/2025Kashima Antlers
2 - 1
1 - 0
3 - 7
V-Varen Nagasaki
JPN D212/07/2025Iwaki FC
1 - 1
0 - 0
9 - 6
V-Varen Nagasaki
JPN D205/07/2025V-Varen Nagasaki
1 - 0
0 - 0
2 - 6
Oita Trinita
JPN D228/06/2025Montedio Yamagata
1 - 2
1 - 1
2 - 5
V-Varen Nagasaki
JPN D222/06/2025Roasso Kumamoto
1 - 3
0 - 2
9 - 13
V-Varen Nagasaki
JPN D215/06/2025V-Varen Nagasaki
3 - 3
1 - 2
8 - 6
RB Omiya Ardija
JE Cup11/06/2025V-Varen Nagasaki
2 - 1
2 - 0
-
Tsukuba University
JPN D231/05/2025Mito Hollyhock
3 - 0
3 - 0
5 - 3
V-Varen Nagasaki
JPN D225/05/2025V-Varen Nagasaki
1 - 0
0 - 0
5 - 6
JEF United Ichihara Chiba
JPN D218/05/2025Oita Trinita
1 - 2
1 - 1
5 - 7
V-Varen Nagasaki
JPN D211/05/2025V-Varen Nagasaki
1 - 1
0 - 1
6 - 5
Montedio Yamagata
JPN D206/05/2025Kataller Toyama
1 - 2
1 - 0
3 - 4
V-Varen Nagasaki
JPN D203/05/2025V-Varen Nagasaki
1 - 1
1 - 0
8 - 4
Ehime FC
JPN D229/04/2025Consadole Sapporo
2 - 2
0 - 1
6 - 2
V-Varen Nagasaki
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
RB Omiya Ardija
Đội hình xuất phát
1
Takashi Kasahara
GK
22
Rikiya Motegi
CD
4
Rion Ichihara
CD
13
Osamu Henry Iyoha
CD
20
Wakaba Shimoguchi
CD
18
Takumi Tsukui
CF
30
Arthur Silva
CM
7
Kojima Masato
CM
14
Toya Izumi
CM
90
Oriola Sunday
CF
10
Yuta Toyokawa
CF
Đội hình dự bị
29
Caprini
CF
42
Kazushi Fujii
CF
9
Fabian Andres Gonzalez Lasso
CF
21
Yuki Kato
GK
34
Yosuke Murakami
CD
37
Kaishin Sekiguchi
CD
23
Kenyu Sugimoto
CF
33
Wada Takuya
CD
41
Teppei Yachida
CM
V-Varen Nagasaki
Đội hình xuất phát
21
Masaaki Goto
GK
44
Yusei Egawa
CD
29
Ikki Arai
CD
48
Hayato Teruyama
CD
17
Keita Takahata
CD
8
Diego Pituca
CM
5
Hotaru Yamaguchi
CM
50
Hijiri Onaga
CD
19
Takashi Sawada
CF
10
Matheus Jesus
CM
11
Edigar Junio Teixeira Lima
CF
Đội hình dự bị
16
Emerson Santana Deocleciano
CF
31
Gaku Harada
GK
33
Tsubasa Kasayanagi
CM
25
Kazuki Kushibiki
CD
34
Temmu Matsumoto
CM
3
Masahiro Sekiguchi
CM
41
Rio Tadokoro
CD
24
Riku Yamada
CM
18
Ryogo Yamasaki
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
RB Omiya Ardija
Chấn thương
26
Mizuki Hamada
CD
6
Toshiki Ishikawa
CM
40
Ko Shimura
GK
55
Gabriel Costa Franca
CD
0
Mark Isozaki
CF
V-Varen Nagasaki
Chấn thương
14
Takumi NAGURA
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
JPN D220/09/2025ChủImabari FC7 Ngày
JPN D227/09/2025KháchJubilo Iwata14 Ngày
JPN D204/10/2025KháchVegalta Sendai21 Ngày
JPN D218/10/2025ChủFujieda MYFC35 Ngày
JPN D225/10/2025KháchMontedio Yamagata42 Ngày
V-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
JPN D220/09/2025ChủKataller Toyama7 Ngày
JPN D228/09/2025KháchBlaublitz Akita15 Ngày
JPN D204/10/2025KháchJEF United Ichihara Chiba21 Ngày
JPN D218/10/2025ChủVentforet Kofu35 Ngày
JPN D225/10/2025ChủImabari FC42 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[13]
48.15%
Thắng
[14]
51.85%
[8]
47.06%
Hòa
[9]
52.94%
[7]
58.33%
Thua
[5]
41.67%
Chủ/khách
[7]
43.75%
Thắng
[9]
56.25%
[5]
55.56%
Hòa
[4]
44.44%
[2]
50%
Thua
[2]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
38
Tổng bàn thắng
46
23
Tổng thua
38
1.36
TB bàn thắng
1.64
0.82
TB bàn thua
1.36
Chủ | Khách
20
Tổng bàn thắng
25
12
Tổng thua
16
1.43
TB bàn thắng
1.67
0.86
TB bàn thua
1.07
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
8
3
Tổng thua
3
1.0
TB bàn thắng
1.3
0.5
TB bàn thua
0.5
away