SOI KÈO

Greece Super League A
Volos NFC
VS
Levadiakos
23:00 Thứ hai 24/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Volos NFC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1070370%440%550%
Sân nhà430175%250%250%
Sân khách640266.7%233.3%350%
6 trận gần6
TTBTTT
83.3%
XXTTX
Volos NFC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng101000100%330%440%
Sân nhà4400100%125%125%
Sân khách6600100%233.3%350%
6 trận gần6
TTTTTT
100.0%
XTX
Levadiakos
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1073070%660%440%
Sân nhà642066.7%466.7%233.3%
Sân khách431075%250%250%
6 trận gần6
TTHHTT
66.7%
TXXTTT
Levadiakos
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1050550%440%330%
Sân nhà640266.7%350%116.7%
Sân khách410325%125%250%
6 trận gần6
TTBBTB
50.0%
TTTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Volos NFC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng10604131318660.0%
Sân nhà4301549675.0%
Sân khách6303899450.0%
6 trận gần640291112066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng106408222260.0%
Sân nhà43103010475.0%
Sân khách63305212250.0%
6 trận gần64115513066.7%
Levadiakos
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng10532261218450.0%
Sân nhà641119613466.7%
Sân khách41217651025.0%
6 trận gần642017514066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1042411814740.0%
Sân nhà63219411250.0%
Sân khách41032431025.0%
6 trận gần63128410050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
INT CF13/08/2025Volos NFC
2 - 0
0 - 0
2 - 3
Levadiakos
GRE D122/05/2025Levadiakos
3 - 2
1 - 1
2 - 6
Volos NFC
GRE D113/04/2025Volos NFC
1 - 0
1 - 0
6 - 1
Levadiakos
GRE D123/02/2025Volos NFC
1 - 2
1 - 0
4 - 2
Levadiakos
GRE D110/11/2024Levadiakos
3 - 2
1 - 1
6 - 1
Volos NFC
GRE D106/02/2023Levadiakos
0 - 3
0 - 0
4 - 1
Volos NFC
GRE D115/10/2022Volos NFC
2 - 1
0 - 0
11 - 10
Levadiakos
INT CF28/07/2022Levadiakos
0 - 1
0 - 1
5 - 3
Volos NFC
INT CF01/08/2019Levadiakos
0 - 0
0 - 0
5 - 7
Volos NFC
INT CF14/08/2018Levadiakos
3 - 0
3 - 0
2 - 6
Volos NFC
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Volos NFC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
GRE D110/11/2025Atromitos Athens
0 - 1
0 - 1
7 - 0
Volos NFC
GRE D101/11/2025Volos NFC
1 - 0
1 - 0
0 - 5
Panathinaikos
GRE Cup29/10/2025Olympiakos Piraeus
5 - 0
4 - 0
4 - 1
Volos NFC
GRE D127/10/2025PAOK Saloniki
3 - 0
0 - 0
6 - 0
Volos NFC
GRE D119/10/2025Volos NFC
2 - 1
1 - 0
11 - 2
Panserraikos
GRE D105/10/2025AEL Larisa
2 - 5
1 - 2
10 - 2
Volos NFC
GRE D128/09/2025AEK Athens
1 - 0
0 - 0
2 - 1
Volos NFC
GRE Cup24/09/2025Volos NFC
1 - 1
1 - 0
2 - 6
Atromitos Athens
GRE D121/09/2025Volos NFC
2 - 1
1 - 0
7 - 4
Asteras Tripolis
GRE Cup16/09/2025Ilioupoli
1 - 3
0 - 2
1 - 2
Volos NFC
GRE D114/09/2025Panaitolikos Agrinio
1 - 2
1 - 2
7 - 3
Volos NFC
INT CF06/09/2025Anagenisi Karditsa
0 - 1
0 - 1
7 - 3
Volos NFC
GRE D130/08/2025Volos NFC
0 - 2
0 - 0
4 - 8
Olympiakos Piraeus
GRE D124/08/2025Aris Thessaloniki
2 - 0
0 - 0
5 - 4
Volos NFC
GRE Cup19/08/2025Pas Giannina
0 - 4
0 - 2
-
Volos NFC
INT CF13/08/2025Volos NFC
2 - 0
0 - 0
2 - 3
Levadiakos
INT CF11/08/2025Volos NFC
0 - 0
0 - 0
6 - 1
Panserraikos
INT CF02/08/2025De Graafschap
1 - 1
0 - 1
9 - 4
Volos NFC
INT CF30/07/2025NAC Breda
0 - 0
0 - 0
5 - 2
Volos NFC
INT CF27/07/2025KVSK Lommel
3 - 3
1 - 2
6 - 5
Volos NFC
Levadiakos
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
GRE D109/11/2025Levadiakos
5 - 2
2 - 1
6 - 4
Panserraikos
GRE D102/11/2025AEL Larisa
0 - 2
0 - 1
3 - 11
Levadiakos
GRE Cup29/10/2025Levadiakos
1 - 0
0 - 0
6 - 1
Asteras Tripolis
GRE D126/10/2025Levadiakos
1 - 1
0 - 1
5 - 7
Aris Thessaloniki
GRE D118/10/2025Atromitos Athens
2 - 2
2 - 1
1 - 5
Levadiakos
GRE D105/10/2025Levadiakos
6 - 0
4 - 0
6 - 2
Panaitolikos Agrinio
GRE D127/09/2025Olympiakos Piraeus
3 - 2
1 - 0
10 - 3
Levadiakos
GRE Cup24/09/2025AEL Larisa
1 - 2
0 - 1
4 - 4
Levadiakos
GRE D121/09/2025Levadiakos
4 - 0
1 - 0
7 - 3
OFI Crete
GRE Cup17/09/2025Levadiakos
4 - 1
2 - 1
2 - 6
PAOK Saloniki
GRE D115/09/2025Levadiakos
0 - 1
0 - 0
2 - 8
AEK Athens
INT CF06/09/2025Levadiakos
0 - 0
0 - 0
-
Egaleo Athens
GRE D101/09/2025Panathinaikos
1 - 1
1 - 0
7 - 3
Levadiakos
GRE D125/08/2025Levadiakos
3 - 2
2 - 2
7 - 3
AE Kifisias
GRE Cup18/08/2025Makedonikos
1 - 2
0 - 0
1 - 7
Levadiakos
INT CF13/08/2025Volos NFC
2 - 0
0 - 0
2 - 3
Levadiakos
INT CF10/08/2025Levadiakos
2 - 0
1 - 0
4 - 7
AEL Larisa
INT CF02/08/2025Bologna
3 - 2
0 - 0
-
Levadiakos
INT CF24/07/2025Panaitolikos Agrinio
0 - 0
0 - 0
1 - 1
Levadiakos
GRE D122/05/2025Levadiakos
3 - 2
1 - 1
2 - 6
Volos NFC
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Volos NFC
Đội hình xuất phát
1
MARIOS SIABANIS
GK
2
Carles Soria Grau
RB
22
Georgios Mygas
RB
4
Giannis Kargas
CB
25
Nurio Domingos Matias Fortuna
LB
16
Ruben David Martinez
DM
20
Maximiliano Gabriel Comba
RW
8
Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
AM
10
Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi
AM
7
Lazaros Lamprou
LW
9
Said Hamulic
CF
Đội hình dự bị
77
Jasin-Amin Assehnoun
LW
18
Giannis Bouzoukis
AM
70
Nikos Grammatikakis
GK
17
Vasilios Grosdis
CM
5
Georgios Lagonidis
CB
19
Nabil Makni
CF
28
Oscar Pinchi
LW
72
Eleftherios Tasiouras
RB
89
Athanasios Triantafyllou
CB
Levadiakos
Đội hình xuất phát
12
Juri Lodigin
GK
3
Panagiotis-Marios Vichos
LB
32
Hordur Bjorgvin Magnusson
CB
24
Panagiotis Liagas
CB
6
Triantafyllos Tsapras
RB
18
Ioannis Kosti
CM
23
Enis Cokaj
DM
77
Benjamin Verbic
LW
11
Guillermo Balzi
AM
34
Sebastian Alberto Palacios
RW
9
Alen Ozbolt
CF
Đội hình dự bị
88
Lucas Anacker
GK
22
Taxiarchis Filon
CB
85
Konstantinos Gkoumas
AM
19
Lamarana Jallow
CM
21
Stipe Juric
CF
2
Georgios Katris
CB
7
Hisham Layous
LW
14
Georgios Manthatis
RB
15
Fabricio Pedrozo
LW
31
Panagiotis Symelidis
LW
36
Aaron Tshibola
CM
37
Giannis Tsivelekidis
CB
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Volos NFC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
GRE D129/11/2025KháchOFI Crete5 Ngày
GRE Cup03/12/2025ChủEgaleo Athens9 Ngày
GRE D107/12/2025ChủAE Kifisias12 Ngày
GRE D113/12/2025KháchPanathinaikos19 Ngày
GRE D120/12/2025ChủPanaitolikos Agrinio26 Ngày
Levadiakos
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
GRE D101/12/2025ChủPAOK Saloniki6 Ngày
GRE Cup03/12/2025KháchMarko9 Ngày
GRE D107/12/2025KháchAsteras Tripolis13 Ngày
GRE D113/12/2025ChủAEL Larisa19 Ngày
GRE D120/12/2025KháchPanserraikos26 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
54.55%
Thắng
[5]
45.45%
[0]
0%
Hòa
[3]
100%
[4]
66.67%
Thua
[2]
33.33%
Chủ/khách
[3]
42.86%
Thắng
[4]
57.14%
[0]
0%
Hòa
[1]
100%
[1]
50%
Thua
[1]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
13
Tổng bàn thắng
26
13
Tổng thua
12
1.3
TB bàn thắng
2.6
1.3
TB bàn thua
1.2
Chủ | Khách
5
Tổng bàn thắng
19
4
Tổng thua
6
1.25
TB bàn thắng
3.17
1.0
TB bàn thua
1.0
6 Trận gần
9
Tổng bàn thắng
17
11
Tổng thua
5
1.5
TB bàn thắng
2.8
1.8
TB bàn thua
0.8
away