SOI KÈO

Swedish Allsvenskan
Hammarby
VS
Hacken
19:00 Chủ nhật 21/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Hammarby
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng23104943.5%1252.2%1147.8%
Sân nhà1252541.7%650%650%
Sân khách1152445.5%654.5%545.5%
6 trận gần6
HTBBTT
50.0%
TTTTXT
Hammarby
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng23641326.1%1147.8%1043.5%
Sân nhà1241733.3%758.3%433.3%
Sân khách1123618.2%436.4%654.5%
6 trận gần6
TTBBBB
33.3%
TTXTXT
Hacken
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng23921239.1%834.8%1147.8%
Sân nhà1241733.3%650%433.3%
Sân khách1151545.5%218.2%763.6%
6 trận gần6
BBTBHB
16.7%
TXX
Hacken
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng23651226.1%730.4%1460.9%
Sân nhà1223716.7%433.3%650%
Sân khách1142536.4%327.3%872.7%
6 trận gần6
HBTBHH
16.7%
TXTXXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Hammarby
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng231445452446260.9%
Sân nhà1291225928175.0%
Sân khách11533201518645.5%
6 trận gần631216910050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng236125181430926.1%
Sân nhà1247111619333.3%
Sân khách1125478111318.2%
6 trận gần64119313066.7%
Hacken
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2375113340261130.4%
Sân nhà123271927111325.0%
Sân khách11434141315936.4%
6 trận gần63032289050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2358101119231421.7%
Sân nhà12246511101416.7%
Sân khách1134468131027.3%
6 trận gần632112411050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SWE D127/04/2025Hacken
1 - 1
0 - 0
6 - 9
Hammarby
SWE D127/09/2024Hammarby
2 - 0
1 - 0
4 - 7
Hacken
SWE D121/04/2024Hacken
2 - 1
0 - 1
13 - 8
Hammarby
SWE D108/10/2023Hammarby
2 - 2
1 - 0
3 - 9
Hacken
SWE D109/04/2023Hacken
3 - 1
3 - 0
5 - 7
Hammarby
SWE D117/09/2022Hacken
1 - 1
0 - 1
3 - 1
Hammarby
SWE D126/06/2022Hammarby
2 - 2
0 - 0
15 - 2
Hacken
SWE Cup06/03/2022Hammarby
4 - 0
2 - 0
-
Hacken
SWE D126/09/2021Hacken
1 - 1
1 - 1
6 - 5
Hammarby
SWE Cup30/05/2021Hammarby
0 - 0
0 - 0
3 - 2
Hacken
SWE D101/05/2021Hammarby
1 - 1
0 - 1
9 - 3
Hacken
SWE D101/11/2020Hammarby
1 - 1
0 - 1
5 - 5
Hacken
SWE D105/07/2020Hacken
3 - 0
1 - 0
4 - 5
Hammarby
SWE D102/11/2019Hammarby
4 - 1
1 - 0
12 - 6
Hacken
SWE D102/07/2019Hacken
2 - 0
1 - 0
10 - 7
Hammarby
SWE D104/11/2018Hammarby
1 - 0
0 - 0
11 - 6
Hacken
SWE D122/04/2018Hacken
2 - 2
1 - 2
6 - 4
Hammarby
SWE D106/08/2017Hammarby
1 - 2
0 - 0
4 - 4
Hacken
SWE D104/07/2017Hacken
2 - 0
1 - 0
10 - 7
Hammarby
SWE D123/09/2016Hammarby
2 - 3
0 - 1
8 - 9
Hacken
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Hammarby
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SWE D114/09/2025Djurgardens
3 - 3
1 - 2
7 - 3
Hammarby
INT CF04/09/2025Brommapojkarna
1 - 4
0 - 2
2 - 8
Hammarby
SWE D131/08/2025Hammarby
4 - 0
3 - 0
5 - 3
Osters IF
SWE D124/08/2025IK Sirius FK
3 - 1
1 - 0
4 - 10
Hammarby
SWE Cup20/08/2025Korsnas IF FK
0 - 3
0 - 1
2 - 6
Hammarby
SWE D117/08/2025Hammarby
1 - 2
1 - 1
7 - 2
GAIS
UEFA ECL15/08/2025Hammarby
0 - 1
0 - 0
6 - 6
Rosenborg BK
SWE D110/08/2025IFK Norrkoping FK
0 - 2
0 - 0
9 - 10
Hammarby
UEFA ECL07/08/2025Rosenborg BK
0 - 0
0 - 0
6 - 1
Hammarby
UEFA ECL01/08/2025Charleroi
1 - 1
0 - 1
7 - 4
Hammarby
SWE D127/07/2025IFK Varnamo
2 - 3
2 - 1
3 - 6
Hammarby
UEFA ECL25/07/2025Hammarby
0 - 0
0 - 0
11 - 0
Charleroi
SWE D120/07/2025Hammarby
3 - 2
0 - 2
8 - 6
Brommapojkarna
SWE D113/07/2025GAIS
3 - 2
1 - 0
11 - 1
Hammarby
SWE D105/07/2025Hammarby
1 - 0
0 - 0
9 - 3
IFK Varnamo
SWE D128/06/2025Hammarby
2 - 0
1 - 0
7 - 2
Halmstads
INT CF19/06/2025Hammarby
8 - 3
4 - 0
-
Haninge
SWE D131/05/2025Elfsborg
0 - 2
0 - 0
3 - 4
Hammarby
SWE D127/05/2025Hammarby
1 - 0
0 - 0
4 - 2
Degerfors IF
SWE D123/05/2025Hammarby
1 - 2
1 - 1
10 - 3
Mjallby AIF
Hacken
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SWE D116/09/2025Hacken
1 - 2
1 - 1
5 - 4
IFK Goteborg
SWE Cup11/09/2025Nassjo FF
0 - 8
0 - 5
1 - 7
Hacken
SWE D131/08/2025GAIS
2 - 1
1 - 0
2 - 3
Hacken
UEFA ECL29/08/2025CFR Cluj
1 - 0
0 - 0
6 - 3
Hacken
SWE D124/08/2025IFK Varnamo
1 - 5
1 - 2
4 - 7
Hacken
UEFA ECL22/08/2025Hacken
7 - 2
4 - 1
8 - 3
CFR Cluj
SWE D117/08/2025Hacken
0 - 2
0 - 1
8 - 2
Osters IF
UEFA EL15/08/2025Brann
0 - 1
0 - 1
7 - 10
Hacken
SWE D110/08/2025Degerfors IF
0 - 0
0 - 0
4 - 7
Hacken
UEFA EL08/08/2025Hacken
0 - 2
0 - 1
4 - 5
Brann
SWE D103/08/2025Hacken
1 - 2
0 - 0
4 - 6
Elfsborg
UEFA EL01/08/2025Hacken
2 - 1
1 - 0
5 - 2
Anderlecht
SWE D127/07/2025Hacken
1 - 6
0 - 4
5 - 1
Djurgardens
UEFA EL25/07/2025Anderlecht
1 - 0
1 - 0
6 - 5
Hacken
SWE D120/07/2025Halmstads
0 - 0
0 - 0
2 - 11
Hacken
UEFA EL18/07/2025Hacken
2 - 2
1 - 0
3 - 6
Spartak Trnava
SWE D113/07/2025Hacken
4 - 1
3 - 0
7 - 1
Halmstads
UEFA EL11/07/2025Spartak Trnava
0 - 1
0 - 0
6 - 1
Hacken
SWE D106/07/2025Elfsborg
0 - 2
0 - 1
16 - 0
Hacken
SWE D129/06/2025Hacken
1 - 3
0 - 2
1 - 4
GAIS
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Hammarby
Đội hình xuất phát
1
Warner Hahn
GK
2
Hampus Skoglund
CD
4
Victor Eriksson
CD
6
Pavle Vagic
CD
3
Frederik Franck Winther
CD
8
Markus Karlsson
CD
5
Tesfaldet Tekie
CM
20
Nahir Besara
CM
28
Frank Junior Adjei
CF
7
Paulos Abraham
CF
11
Oscar Johansson
CM
Đội hình dự bị
17
Ibrahima Fofana
CM
27
Felix Jakobsson
GK
29
Moise Kabore
CM
15
Adrian Lahdo
CM
26
Montader Madjed
CF
23
Obilor Denzel Okeke
CF
22
Jacob Ortmark
CM
16
Noah Persson
CD
21
Simon Strand
CD
Hacken
Đội hình xuất phát
99
Etrit Berisha
GK
21
Adam Lundqvist
CD
23
Olle Samuelsson
CD
4
Marius Lode
CD
11
Julius Lindberg
CF
24
Amor Layouni
CF
10
Mikkel Rygaard Jensen
CM
15
Samuel Holm
CM
8
Silas Andersen
CM
29
Severin Nioule
CF
20
Adrian Svanback
CM
Đội hình dự bị
18
Danilo Al-Saed
CF
16
Pontus Dahbo
CM
19
John Dembe
CF
22
Filip Helander
CB
44
Harry Hilvenius
CD
32
Oscar Jansson
GK
13
Sigge Jansson
CD
7
Sanders Ngabo
CM
27
Christ Wawa
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Hacken
Chấn thương
22
Filip Helander
CB
5
Brice Wembangomo
CD
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Hammarby
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SWE D128/09/2025KháchHalmstads7 Ngày
SWE D105/10/2025KháchIFK Goteborg14 Ngày
SWE D119/10/2025ChủAIK Solna28 Ngày
SWE D126/10/2025KháchMalmo FF35 Ngày
SWE D102/11/2025KháchDegerfors IF42 Ngày
Hacken
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SWE D127/09/2025ChủIFK Norrkoping FK6 Ngày
UEFA ECL03/10/2025KháchShelbourne11 Ngày
SWE D105/10/2025KháchBrommapojkarna14 Ngày
SWE D119/10/2025ChủIK Sirius FK28 Ngày
UEFA ECL23/10/2025ChủRayo Vallecano32 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[14]
66.67%
Thắng
[7]
33.33%
[4]
44.44%
Hòa
[5]
55.56%
[5]
31.25%
Thua
[11]
68.75%
Chủ/khách
[9]
75%
Thắng
[3]
25%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[2]
22.22%
Thua
[7]
77.78%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
45
Tổng bàn thắng
33
24
Tổng thua
40
1.96
TB bàn thắng
1.43
1.04
TB bàn thua
1.74
Chủ | Khách
25
Tổng bàn thắng
19
9
Tổng thua
27
2.08
TB bàn thắng
1.58
0.75
TB bàn thua
2.25
6 Trận gần
16
Tổng bàn thắng
22
9
Tổng thua
8
2.7
TB bàn thắng
3.7
1.5
TB bàn thua
1.3
away