SOI KÈO

Chinese Football Association Jia League
Nanjing City
VS
ShenZhen Juniors
18:30 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Nanjing City
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng21831038.1%942.9%1047.6%
Sân nhà1022620%550%330%
Sân khách1161454.5%436.4%763.6%
6 trận gần6
THHTHB
33.3%
XTXXTT
Nanjing City
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng21115552.4%1152.4%838.1%
Sân nhà1053250%330%550%
Sân khách1162354.5%872.7%327.3%
6 trận gần6
THTTBT
66.7%
XTTTT
ShenZhen Juniors
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng21102947.6%1571.4%523.8%
Sân nhà1070370%880%220%
Sân khách1132627.3%763.6%327.3%
6 trận gần6
TTBTBB
50.0%
TTTTT
ShenZhen Juniors
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng21103847.6%1676.2%419%
Sân nhà1052350%990%110%
Sân khách1151545.5%763.6%327.3%
6 trận gần6
HTHTHB
33.3%
TTTXTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Nanjing City
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng216782730251028.6%
Sân nhà103431414131230.0%
Sân khách11335131612727.3%
6 trận gần6222898033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng217104151331433.3%
Sân nhà103616415730.0%
Sân khách114439916236.4%
6 trận gần6231659033.3%
ShenZhen Juniors
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2172123142231333.3%
Sân nhà10613201519660.0%
Sân khách1111911274169.1%
6 trận gần61059133016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng215106191825823.8%
Sân nhà1045113617540.0%
Sân khách111556128149.1%
6 trận gần605156500.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D103/05/2025ShenZhen Juniors
4 - 3
3 - 0
3 - 10
Nanjing City
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Nanjing City
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D117/08/2025Chongqing Tonglianglong
1 - 0
0 - 0
11 - 3
Nanjing City
CHA D109/08/2025Nanjing City
3 - 3
3 - 3
1 - 7
ShanXi Union
CHA D102/08/2025Shanghai Jiading Huilong
1 - 1
0 - 1
6 - 3
Nanjing City
CHA D127/07/2025Nantong Zhiyun
0 - 1
0 - 1
13 - 2
Nanjing City
CHA D120/07/2025Nanjing City
2 - 1
0 - 1
6 - 2
Guangxi Pingguo Football Club
CHA D113/07/2025Dalian Kun City
3 - 1
1 - 1
6 - 3
Nanjing City
CHA D106/07/2025Nanjing City
1 - 1
0 - 0
4 - 3
Yanbian Longding
CHA D128/06/2025Liaoning Tieren
1 - 1
0 - 1
9 - 3
Nanjing City
CHA D122/06/2025Nanjing City
2 - 0
1 - 0
6 - 7
Qingdao Red Lions
CHA D115/06/2025Dingnan Ganlian
2 - 1
2 - 1
8 - 4
Nanjing City
CHA D131/05/2025Nanjing City
2 - 4
1 - 0
8 - 7
Guangdong GZ-Power
CHA D125/05/2025Shijiazhuang Kungfu
2 - 0
1 - 0
2 - 12
Nanjing City
CHA D116/05/2025Nanjing City
2 - 1
0 - 0
8 - 5
Suzhou Dongwu
CHA D111/05/2025Foshan Nanshi
1 - 3
1 - 3
4 - 2
Nanjing City
CHA D103/05/2025ShenZhen Juniors
4 - 3
3 - 0
3 - 10
Nanjing City
CHA D126/04/2025Nanjing City
0 - 1
0 - 0
8 - 4
Chongqing Tonglianglong
CHA D122/04/2025ShanXi Union
1 - 1
1 - 1
3 - 5
Nanjing City
CFC19/04/2025Guangzhou dandelion FC
1 - 0
0 - 0
0 - 4
Nanjing City
CHA D112/04/2025Nanjing City
1 - 1
1 - 0
3 - 5
Shanghai Jiading Huilong
CHA D106/04/2025Nanjing City
0 - 0
0 - 0
7 - 4
Nantong Zhiyun
ShenZhen Juniors
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D117/08/2025ShenZhen Juniors
2 - 1
1 - 1
7 - 5
Yanbian Longding
CHA D109/08/2025ShenZhen Juniors
2 - 3
1 - 1
6 - 6
Liaoning Tieren
CHA D102/08/2025Guangxi Pingguo Football Club
3 - 2
1 - 1
5 - 4
ShenZhen Juniors
CHA D126/07/2025Chongqing Tonglianglong
2 - 1
0 - 0
10 - 10
ShenZhen Juniors
CHA D121/07/2025ShenZhen Juniors
1 - 2
1 - 1
5 - 6
Shanghai Jiading Huilong
CHA D112/07/2025Foshan Nanshi
2 - 1
2 - 1
6 - 6
ShenZhen Juniors
CHA D105/07/2025Qingdao Red Lions
0 - 2
0 - 1
8 - 1
ShenZhen Juniors
CHA D128/06/2025ShenZhen Juniors
1 - 1
0 - 0
3 - 4
Dingnan Ganlian
CHA D122/06/2025Suzhou Dongwu
0 - 0
0 - 0
5 - 1
ShenZhen Juniors
CHA D115/06/2025ShenZhen Juniors
4 - 0
2 - 0
3 - 4
Shijiazhuang Kungfu
CHA D101/06/2025ShanXi Union
3 - 2
2 - 1
7 - 4
ShenZhen Juniors
CHA D126/05/2025ShenZhen Juniors
2 - 1
2 - 0
5 - 4
Guangdong GZ-Power
CFC21/05/2025ShenZhen Juniors
1 - 5
0 - 2
0 - 4
Dalian Zhixing
CHA D116/05/2025Dalian Kun City
2 - 1
1 - 1
5 - 2
ShenZhen Juniors
CHA D110/05/2025Nantong Zhiyun
5 - 0
2 - 0
5 - 6
ShenZhen Juniors
CHA D103/05/2025ShenZhen Juniors
4 - 3
3 - 0
3 - 10
Nanjing City
CHA D126/04/2025Yanbian Longding
1 - 0
0 - 0
2 - 3
ShenZhen Juniors
CHA D122/04/2025Liaoning Tieren
7 - 1
3 - 1
5 - 2
ShenZhen Juniors
CFC18/04/2025Guangdong Mingtu
2 - 2
2 - 0
5 - 5
ShenZhen Juniors
CHA D113/04/2025ShenZhen Juniors
2 - 0
2 - 0
4 - 6
Guangxi Pingguo Football Club
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Nanjing City
Đội hình xuất phát
21
Qi Yuxi
GK
25
Shewketjan Tayir
CD
39
Menghui Yu
CM
17
Fu Yuncheng
CD
18
Dong Honglin
CF
2
Wang Xijie
CD
5
Tarik Isic
CD
36
Yuan Hao
CM
11
Hu Rentian
CM
9
Ling Jie
CF
7
Guo yI
CM
Đội hình dự bị
30
An Bang
CM
16
Ding Yunfeng
CM
6
Alexandre Dujardin
CD
24
Du Junpeng
CM
33
Jinghang Hu
CF
45
Ji Xiang
3
Li Mingfan
CM
19
Ma Fuyu
CF
28
Anjie Xi
GK
8
Yang Dejiang
CM
27
Xuejian Zheng
CM
31
Zhu Qiwen
CM
ShenZhen Juniors
Đội hình xuất phát
23
Cheng Yuelei
GK
27
Zhao Shijie
CM
17
Hu Ming
CF
16
Xin Zhou
CM
3
Clement Sami Nicolas Benhaddouche
CM
10
Xie Baoxian
CM
5
Milan Marcic
CM
9
Mayingila N'zuzi Mata
CF
45
Kaijun Huang
CF
38
Jon Nouble
CF
33
Yifan Tian
CM
Đội hình dự bị
21
Wang Peng
CM
25
Jialiang Gao
CD
4
Gao Kanghao
CF
6
Liang Rifu
CM
36
Feiyang Lin
CF
29
Lin Zefeng
CF
28
Li yingjian
CM
11
Jingsen Lu
CF
26
Mai Sijing
CF
19
Su Yuliang
CF
1
Shihan Wang
GK
35
Yuming Zeng
CD
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Nanjing City
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA D121/09/2025ChủFoshan Nanshi8 Ngày
CHA D127/09/2025KháchSuzhou Dongwu14 Ngày
CHA D105/10/2025ChủShijiazhuang Kungfu22 Ngày
CHA D111/10/2025KháchGuangdong GZ-Power28 Ngày
CHA D119/10/2025ChủDingnan Ganlian36 Ngày
ShenZhen Juniors
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA D121/09/2025ChủNantong Zhiyun8 Ngày
CHA D127/09/2025ChủDalian Kun City14 Ngày
CHA D105/10/2025KháchGuangdong GZ-Power22 Ngày
CHA D112/10/2025ChủShanXi Union29 Ngày
CHA D118/10/2025KháchShijiazhuang Kungfu35 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
46.15%
Thắng
[7]
53.85%
[7]
77.78%
Hòa
[2]
22.22%
[8]
40%
Thua
[12]
60%
Chủ/khách
[3]
33.33%
Thắng
[6]
66.67%
[4]
80%
Hòa
[1]
20%
[3]
50%
Thua
[3]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
27
Tổng bàn thắng
31
30
Tổng thua
42
1.29
TB bàn thắng
1.48
1.43
TB bàn thua
2.0
Chủ | Khách
14
Tổng bàn thắng
20
14
Tổng thua
15
1.4
TB bàn thắng
2.0
1.4
TB bàn thua
1.5
6 Trận gần
8
Tổng bàn thắng
9
9
Tổng thua
13
1.3
TB bàn thắng
1.5
1.5
TB bàn thua
2.2
away