SOI KÈO

Chinese Football Association Jia League
Chongqing Tonglianglong
VS
Guangdong GZ-Power
18:30 Chủ nhật 21/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Chongqing Tonglianglong
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22911240.9%1359.1%836.4%
Sân nhà1130827.3%436.4%654.5%
Sân khách1161454.5%981.8%218.2%
6 trận gần6
BBBTBB
16.7%
TXXTT
Chongqing Tonglianglong
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22711431.8%1254.5%836.4%
Sân nhà1131727.3%327.3%763.6%
Sân khách1140736.4%981.8%19.1%
6 trận gần6
BBBTBB
16.7%
TXXTXT
Guangdong GZ-Power
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22130959.1%1150%1045.5%
Sân nhà1150645.5%436.4%763.6%
Sân khách1180372.7%763.6%327.3%
6 trận gần6
TTTBTB
66.7%
XTTXTX
Guangdong GZ-Power
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22421618.2%836.4%1150%
Sân nhà1110109.1%436.4%763.6%
Sân khách1132627.3%436.4%436.4%
6 trận gần6
BHBBTB
16.7%
XXTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Chongqing Tonglianglong
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng221444442646263.6%
Sân nhà1173116824363.6%
Sân khách11713281822263.6%
6 trận gần63039109050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng227114201632431.8%
Sân nhà113806217727.3%
Sân khách11434141415736.4%
6 trận gần6132376016.7%
Guangdong GZ-Power
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng221246372740354.5%
Sân nhà115241613171145.5%
Sân khách11722211423163.6%
6 trận gần63129710050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng224126812241518.2%
Sân nhà111733710159.1%
Sân khách113535514827.3%
6 trận gần6150218016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D110/05/2025Guangdong GZ-Power
1 - 5
1 - 3
6 - 4
Chongqing Tonglianglong
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Chongqing Tonglianglong
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D114/09/2025Dingnan Ganlian
3 - 1
3 - 0
2 - 8
Chongqing Tonglianglong
CHA D117/08/2025Chongqing Tonglianglong
1 - 0
0 - 0
11 - 3
Nanjing City
CHA D109/08/2025Chongqing Tonglianglong
0 - 2
0 - 0
11 - 3
Nantong Zhiyun
CHA D102/08/2025ShanXi Union
0 - 3
0 - 2
13 - 0
Chongqing Tonglianglong
CHA D126/07/2025Chongqing Tonglianglong
2 - 1
0 - 0
10 - 10
ShenZhen Juniors
CHA D119/07/2025Liaoning Tieren
4 - 2
4 - 1
1 - 7
Chongqing Tonglianglong
CHA D112/07/2025Qingdao Red Lions
3 - 4
2 - 2
0 - 10
Chongqing Tonglianglong
CHA D106/07/2025Chongqing Tonglianglong
4 - 0
2 - 0
7 - 1
Shanghai Jiading Huilong
CHA D128/06/2025Suzhou Dongwu
1 - 3
1 - 0
9 - 6
Chongqing Tonglianglong
CHA D121/06/2025Shijiazhuang Kungfu
3 - 1
1 - 0
1 - 3
Chongqing Tonglianglong
CHA D114/06/2025Chongqing Tonglianglong
1 - 1
1 - 0
14 - 0
Dalian Kun City
CHA D131/05/2025Foshan Nanshi
1 - 1
1 - 1
1 - 13
Chongqing Tonglianglong
CHA D125/05/2025Chongqing Tonglianglong
0 - 0
0 - 0
14 - 2
Guangxi Pingguo Football Club
CFC21/05/2025Chongqing Tonglianglong
1 - 2
0 - 2
7 - 3
Henan Football Club
CHA D117/05/2025Chongqing Tonglianglong
1 - 0
0 - 0
9 - 3
Yanbian Longding
CHA D110/05/2025Guangdong GZ-Power
1 - 5
1 - 3
6 - 4
Chongqing Tonglianglong
CHA D103/05/2025Chongqing Tonglianglong
2 - 1
1 - 0
9 - 0
Dingnan Ganlian
CHA D126/04/2025Nanjing City
0 - 1
0 - 0
8 - 4
Chongqing Tonglianglong
CHA D122/04/2025Nantong Zhiyun
2 - 4
1 - 3
11 - 3
Chongqing Tonglianglong
CFC19/04/2025Shaanxi Northwest Juniors
0 - 1
0 - 1
0 - 6
Chongqing Tonglianglong
Guangdong GZ-Power
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D113/09/2025Guangdong GZ-Power
2 - 0
0 - 0
8 - 6
Shijiazhuang Kungfu
CHA D123/08/2025ShanXi Union
1 - 2
0 - 0
5 - 6
Guangdong GZ-Power
CHA D116/08/2025Foshan Nanshi
2 - 3
1 - 1
5 - 10
Guangdong GZ-Power
CHA D110/08/2025Guangdong GZ-Power
0 - 1
0 - 0
10 - 9
Guangxi Pingguo Football Club
CHA D102/08/2025Liaoning Tieren
2 - 2
0 - 1
8 - 2
Guangdong GZ-Power
CHA D127/07/2025Guangdong GZ-Power
0 - 1
0 - 0
12 - 4
Dingnan Ganlian
CFC22/07/2025Yunnan Yukun
3 - 0
2 - 0
5 - 4
Guangdong GZ-Power
CHA D118/07/2025Guangdong GZ-Power
2 - 2
0 - 2
8 - 2
Dalian Kun City
CHA D112/07/2025Yanbian Longding
2 - 0
0 - 0
1 - 3
Guangdong GZ-Power
CHA D106/07/2025Nantong Zhiyun
0 - 1
0 - 0
9 - 2
Guangdong GZ-Power
CHA D129/06/2025Guangdong GZ-Power
0 - 0
0 - 0
8 - 6
Qingdao Red Lions
CFC21/06/2025Guangdong GZ-Power
2 - 0
0 - 0
7 - 11
Tianjin Tigers
CHA D115/06/2025Guangdong GZ-Power
3 - 2
0 - 0
5 - 4
Suzhou Dongwu
CHA D131/05/2025Nanjing City
2 - 4
1 - 0
8 - 7
Guangdong GZ-Power
CHA D126/05/2025ShenZhen Juniors
2 - 1
2 - 0
5 - 4
Guangdong GZ-Power
CFC21/05/2025Guangdong GZ-Power
2 - 2
2 - 0
3 - 7
Shenzhen Xinpengcheng
CHA D117/05/2025Guangdong GZ-Power
2 - 0
0 - 0
8 - 3
Shanghai Jiading Huilong
CHA D110/05/2025Guangdong GZ-Power
1 - 5
1 - 3
6 - 4
Chongqing Tonglianglong
CHA D104/05/2025Shijiazhuang Kungfu
1 - 2
1 - 0
2 - 7
Guangdong GZ-Power
CHA D127/04/2025Guangdong GZ-Power
2 - 0
0 - 0
6 - 4
Foshan Nanshi
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Chongqing Tonglianglong
Đội hình xuất phát
1
Haoyang Yao
GK
24
Liu Mingshi
CM
2
Wang Wenxuan
CD
4
Rimvydas Sadauskas
CD
26
He Xiaoqiang
CD
16
Zhixiong Zhang
CM
38
Ruan Qilong
CD
33
Cheng Yetong
CM
27
Wu Yongqiang
CF
7
Xiang Yuwang
CF
40
Jose Angel Carrillo Casamayor
CF
Đội hình dự bị
30
Yutao Bai
CF
5
Huang Xuheng
CM
14
Huang Xiyang
CM
9
Leonardo
CF
8
Li Zhenquan
CF
22
Ma Yujun
CM
17
Yu Hei Ng
CF
20
Abduhelil Osmanjan
CM
31
Zitong Wu
GK
23
Zhang Haixuan
GK
3
Zhang Yingkai
CD
Guangdong GZ-Power
Đội hình xuất phát
22
Jiaqi Xiao
GK
15
Deng Biao
CD
5
Jiang Jihong
CD
3
Han Xuan
CD
29
Shan Pengfei
CD
6
Duan Yunzi
CF
34
Yu Hou
CM
25
Wang Chien Ming
CD
11
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
CM
7
Joao Carlos Cardoso Santo
CF
37
Shang Yin
CM
Đội hình dự bị
8
Cai HaoChang
CM
2
Guoliang Chen
CD
20
Farley Rosa
CF
13
Zhiqin Jiang
CD
10
Liang Xueming
CF
26
Ma Junliang
CM
38
Tu Dongxu
CD
27
Wu Xingyu
CM
9
Xia Dalong
CF
45
Sibo Xue
GK
42
Yang Hao
CF
17
Zihao Yan
CD
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Chongqing Tonglianglong
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA D127/09/2025KháchYanbian Longding6 Ngày
CHA D105/10/2025KháchGuangxi Pingguo Football Club14 Ngày
CHA D111/10/2025ChủFoshan Nanshi20 Ngày
CHA D118/10/2025KháchDalian Kun City27 Ngày
CHA D126/10/2025ChủShijiazhuang Kungfu35 Ngày
Guangdong GZ-Power
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA D127/09/2025KháchShanghai Jiading Huilong6 Ngày
CHA D105/10/2025ChủShenZhen Juniors14 Ngày
CHA D111/10/2025ChủNanjing City20 Ngày
CHA D118/10/2025KháchSuzhou Dongwu27 Ngày
CHA D126/10/2025ChủShanXi Union35 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[14]
53.85%
Thắng
[12]
46.15%
[4]
50%
Hòa
[4]
50%
[4]
40%
Thua
[6]
60%
Chủ/khách
[7]
58.33%
Thắng
[5]
41.67%
[3]
60%
Hòa
[2]
40%
[1]
20%
Thua
[4]
80%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
44
Tổng bàn thắng
37
26
Tổng thua
27
2.0
TB bàn thắng
1.68
1.18
TB bàn thua
1.23
Chủ | Khách
16
Tổng bàn thắng
16
8
Tổng thua
13
1.45
TB bàn thắng
1.45
0.73
TB bàn thua
1.18
6 Trận gần
9
Tổng bàn thắng
9
10
Tổng thua
7
1.5
TB bàn thắng
1.5
1.7
TB bàn thua
1.2
away