SOI KÈO

Chinese Football Association Jia League
Dalian Kun City
VS
Liaoning Tieren
18:00 Chủ nhật 21/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Dalian Kun City
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22113850%1359.1%836.4%
Sân nhà1153345.5%654.5%436.4%
Sân khách1160554.5%763.6%436.4%
6 trận gần6
TTBBTT
66.7%
XTXXTT
Dalian Kun City
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22551222.7%1045.5%836.4%
Sân nhà1122718.2%545.5%545.5%
Sân khách1133527.3%545.5%327.3%
6 trận gần6
HTBBTB
33.3%
XTTXX
Liaoning Tieren
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22911240.9%1568.2%731.8%
Sân nhà1140736.4%872.7%327.3%
Sân khách1151545.5%763.6%436.4%
6 trận gần6
BBBBTT
33.3%
TTTTXT
Liaoning Tieren
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng22831136.4%1254.5%836.4%
Sân nhà1150645.5%436.4%545.5%
Sân khách1133527.3%872.7%327.3%
6 trận gần6
HTBBBT
33.3%
TXTXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Dalian Kun City
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng22976302634740.9%
Sân nhà1173116924463.6%
Sân khách11245141710918.2%
6 trận gần63219511050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2241351212251318.2%
Sân nhà1128175141118.2%
Sân khách1125457111118.2%
6 trận gần6231339033.3%
Liaoning Tieren
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng221552492450168.2%
Sân nhà11920271029281.8%
Sân khách11632221421354.5%
6 trận gần6411131013066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng228113221235236.4%
Sân nhà1154212519245.5%
Sân khách1137110716227.3%
6 trận gần6231749033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D111/05/2025Liaoning Tieren
2 - 1
1 - 0
2 - 2
Dalian Kun City
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Dalian Kun City
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D113/09/2025Guangxi Pingguo Football Club
1 - 1
0 - 0
3 - 2
Dalian Kun City
CHA D106/09/2025Dalian Kun City
2 - 1
2 - 1
4 - 0
Dingnan Ganlian
CHA D116/08/2025Nantong Zhiyun
2 - 0
2 - 0
3 - 2
Dalian Kun City
CHA D109/08/2025Dalian Kun City
0 - 0
0 - 0
1 - 1
Yanbian Longding
CHA D103/08/2025Suzhou Dongwu
0 - 4
0 - 1
4 - 2
Dalian Kun City
CHA D127/07/2025Dalian Kun City
2 - 1
0 - 0
3 - 4
Qingdao Red Lions
CHA D118/07/2025Guangdong GZ-Power
2 - 2
0 - 2
8 - 2
Dalian Kun City
CHA D113/07/2025Dalian Kun City
3 - 1
1 - 1
6 - 3
Nanjing City
CHA D105/07/2025Dalian Kun City
3 - 1
2 - 0
4 - 5
Shijiazhuang Kungfu
CHA D128/06/2025ShanXi Union
2 - 1
1 - 1
3 - 1
Dalian Kun City
CFC22/06/2025Dalian Kun City
0 - 2
0 - 0
2 - 6
Qingdao Youth Island
CHA D114/06/2025Chongqing Tonglianglong
1 - 1
1 - 0
14 - 0
Dalian Kun City
CHA D101/06/2025Shanghai Jiading Huilong
3 - 0
1 - 0
0 - 5
Dalian Kun City
CHA D125/05/2025Dalian Kun City
1 - 0
0 - 0
4 - 2
Foshan Nanshi
CFC21/05/2025Dalian Kun City
1 - 1
0 - 0
6 - 5
Changchun Yatai
CHA D116/05/2025Dalian Kun City
2 - 1
1 - 1
5 - 2
ShenZhen Juniors
CHA D111/05/2025Liaoning Tieren
2 - 1
1 - 0
2 - 2
Dalian Kun City
CHA D103/05/2025Dalian Kun City
2 - 1
1 - 1
6 - 4
Guangxi Pingguo Football Club
CHA D126/04/2025Dalian Kun City
1 - 1
0 - 1
3 - 1
Nantong Zhiyun
CHA D122/04/2025Yanbian Longding
3 - 2
1 - 1
4 - 4
Dalian Kun City
Liaoning Tieren
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D113/09/2025ShanXi Union
3 - 1
1 - 1
7 - 7
Liaoning Tieren
CHA D116/08/2025Liaoning Tieren
2 - 1
1 - 0
6 - 6
Qingdao Red Lions
CHA D109/08/2025ShenZhen Juniors
2 - 3
1 - 1
6 - 6
Liaoning Tieren
CHA D102/08/2025Liaoning Tieren
2 - 2
0 - 1
8 - 2
Guangdong GZ-Power
CHA D126/07/2025Yanbian Longding
0 - 1
0 - 0
1 - 4
Liaoning Tieren
CHA D119/07/2025Liaoning Tieren
4 - 2
4 - 1
1 - 7
Chongqing Tonglianglong
CHA D112/07/2025Liaoning Tieren
1 - 0
0 - 0
10 - 4
Guangxi Pingguo Football Club
CHA D106/07/2025Foshan Nanshi
0 - 2
0 - 0
3 - 4
Liaoning Tieren
CHA D128/06/2025Liaoning Tieren
1 - 1
0 - 1
9 - 3
Nanjing City
CHA D121/06/2025Nantong Zhiyun
2 - 2
2 - 0
0 - 9
Liaoning Tieren
CHA D114/06/2025Liaoning Tieren
3 - 0
2 - 0
5 - 7
Shanghai Jiading Huilong
CHA D131/05/2025Liaoning Tieren
1 - 0
0 - 0
7 - 0
Shijiazhuang Kungfu
CHA D125/05/2025Suzhou Dongwu
1 - 1
0 - 0
9 - 2
Liaoning Tieren
CFC21/05/2025Liaoning Tieren
0 - 0
0 - 0
10 - 1
Qingdao Manatee
CHA D117/05/2025Dingnan Ganlian
3 - 3
1 - 1
2 - 6
Liaoning Tieren
CHA D111/05/2025Liaoning Tieren
2 - 1
1 - 0
2 - 2
Dalian Kun City
CHA D104/05/2025Liaoning Tieren
2 - 1
0 - 0
5 - 4
ShanXi Union
CHA D126/04/2025Qingdao Red Lions
1 - 3
1 - 3
2 - 1
Liaoning Tieren
CHA D122/04/2025Liaoning Tieren
7 - 1
3 - 1
5 - 2
ShenZhen Juniors
CFC18/04/2025Lanzhou Longyuan Athletics
0 - 2
0 - 1
2 - 5
Liaoning Tieren
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Dalian Kun City
Đội hình xuất phát
29
Fanjinming
GK
5
Lin longchang
CD
24
Sabir Isah Musa
CM
15
Ji Zhengyu
CD
32
Song Chen
CD
20
Chen Rong
CM
8
Yen-Shu Wu
CM
13
Di Zhaoyu
CD
26
Cui Mingan
CM
31
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
CF
41
Chunze Deng
CF
Đội hình dự bị
17
Chen Jiaqi
CF
1
Ma Kunyue
GK
33
Sun Weijia
CM
2
Wei Lai
CD
27
Shoukuan Yan
CM
12
Zhao Shuhao
CD
25
Qixiang Zhuang
CM
10
Zhu Shiyu
CM
Liaoning Tieren
Đội hình xuất phát
20
Liu Weiguo
GK
2
Kangbo Sun
CD
3
Ximing Pan
CD
28
Xu Dong
CD
19
Haisheng Gao
CM
18
Tian YiNong
CD
15
Felipe Bezerra Rodrigues
CM
27
Yongze Chen
CF
14
Zang Yifeng
CF
11
Gui Zihan
CM
8
Ange Samuel
CF
Đội hình dự bị
1
Kudirat Ablet
GK
6
Jiarun Gao
CM
4
Langzhou Liu
CD
32
Mao Kai Yu
CD
21
Nur Sherzat
CM
30
Shi Xiao Tian
GK
36
De ao Tian
CD
16
Wang Tianci
CD
37
Zhang Jiaming
CF
17
Zhao Jianbo
CF
41
Zheng Zhiyun
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Liaoning Tieren
Chấn thương
5
Li Peng
CD
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Dalian Kun City
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA D127/09/2025KháchShenZhen Juniors6 Ngày
CHA D104/10/2025KháchFoshan Nanshi13 Ngày
CHA D111/10/2025ChủShanghai Jiading Huilong20 Ngày
CHA D118/10/2025ChủChongqing Tonglianglong27 Ngày
CHA D125/10/2025KháchDingnan Ganlian34 Ngày
Liaoning Tieren
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA D127/09/2025ChủDingnan Ganlian6 Ngày
CHA D105/10/2025ChủSuzhou Dongwu14 Ngày
CHA D111/10/2025KháchShijiazhuang Kungfu20 Ngày
CHA D118/10/2025KháchShanghai Jiading Huilong27 Ngày
CHA D126/10/2025ChủNantong Zhiyun35 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[9]
37.5%
Thắng
[15]
62.5%
[7]
58.33%
Hòa
[5]
41.67%
[6]
75%
Thua
[2]
25%
Chủ/khách
[7]
43.75%
Thắng
[9]
56.25%
[3]
60%
Hòa
[2]
40%
[1]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
30
Tổng bàn thắng
49
26
Tổng thua
24
1.36
TB bàn thắng
2.23
1.18
TB bàn thua
1.09
Chủ | Khách
16
Tổng bàn thắng
27
9
Tổng thua
10
1.45
TB bàn thắng
2.45
0.82
TB bàn thua
0.91
6 Trận gần
9
Tổng bàn thắng
13
5
Tổng thua
10
1.5
TB bàn thắng
2.2
0.8
TB bàn thua
1.7
away