SOI KÈO

Estonia Esi Liiga
JK Welco Elekter
VS
Tallinna FC Ararat TTU
16:30 Chủ nhật 21/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
JK Welco Elekter
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng18801044.4%738.9%1055.6%
Sân nhà730442.9%228.6%571.4%
Sân khách1150645.5%545.5%545.5%
6 trận gần6
BBTBBT
33.3%
TTXTX
JK Welco Elekter
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng18621033.3%950%950%
Sân nhà721428.6%228.6%571.4%
Sân khách1141636.4%763.6%436.4%
6 trận gần6
BBHBTB
16.7%
TTTTXX
Tallinna FC Ararat TTU
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng231211052.2%1252.2%1147.8%
Sân nhà1141636.4%545.5%654.5%
Sân khách1280466.7%758.3%541.7%
6 trận gần6
BTBBBT
33.3%
TTTXTT
Tallinna FC Ararat TTU
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng231211052.2%1356.5%1043.5%
Sân nhà1151545.5%436.4%763.6%
Sân khách1270558.3%975%325%
6 trận gần6
BTBTBT
50.0%
TTTXTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
JK Welco Elekter
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng301578614452350.0%
Sân nhà16754292226343.8%
Sân khách14824322226357.1%
6 trận gần621315107033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3011109262643436.7%
Sân nhà16745131325443.8%
Sân khách14464131318728.6%
6 trận gần6213777033.3%
Tallinna FC Ararat TTU
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng299614495833731.0%
Sân nhà14437232315728.6%
Sân khách15537263518633.3%
6 trận gần611414154016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng298813213132827.6%
Sân nhà1452781217635.7%
Sân khách15366131915820.0%
6 trận gần6213487033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EST D223/08/2025Tallinna FC Ararat TTU
0 - 2
0 - 2
6 - 4
JK Welco Elekter
EST D205/07/2025Tallinna FC Ararat TTU
1 - 5
1 - 2
2 - 6
JK Welco Elekter
EST D229/03/2025JK Welco Elekter
3 - 1
1 - 0
3 - 4
Tallinna FC Ararat TTU
Est WT26/01/2025Tallinna FC Ararat TTU
5 - 3
3 - 2
-
JK Welco Elekter
EST D203/11/2024JK Welco Elekter
1 - 1
0 - 0
1 - 1
Tallinna FC Ararat TTU
EST D220/08/2024Tallinna FC Ararat TTU
1 - 3
1 - 1
1 - 3
JK Welco Elekter
EST D215/06/2024Tallinna FC Ararat TTU
1 - 1
0 - 1
3 - 10
JK Welco Elekter
EST D216/03/2024JK Welco Elekter
3 - 0
0 - 0
10 - 5
Tallinna FC Ararat TTU
Est WT28/01/2023JK Welco Elekter
4 - 2
1 - 0
7 - 3
Tallinna FC Ararat TTU
EST D308/10/2022JK Welco Elekter
1 - 6
0 - 2
5 - 5
Tallinna FC Ararat TTU
EST D301/09/2022Tallinna FC Ararat TTU
3 - 1
1 - 1
5 - 4
JK Welco Elekter
EST D319/05/2022JK Welco Elekter
2 - 2
0 - 0
10 - 0
Tallinna FC Ararat TTU
EST D314/04/2022Tallinna FC Ararat TTU
4 - 1
1 - 0
6 - 4
JK Welco Elekter
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
JK Welco Elekter
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EST D218/09/2025FC Nomme United
5 - 2
4 - 1
8 - 4
JK Welco Elekter
EST D214/09/2025JK Welco Elekter
0 - 0
0 - 0
4 - 3
Flora Tallinn II
EST CUP11/09/2025JK Welco Elekter
8 - 0
3 - 0
1 - 0
Kristiine JK
EST D231/08/2025JK Welco Elekter
1 - 2
0 - 1
5 - 5
JK Tallinna Kalev II
EST D223/08/2025Tallinna FC Ararat TTU
0 - 2
0 - 2
6 - 4
JK Welco Elekter
EST D218/08/2025Viimsi MRJK
3 - 2
2 - 1
0 - 2
JK Welco Elekter
EST CUP13/08/2025JK Welco Elekter
3 - 0
2 - 0
8 - 2
FC Helios
EST D210/08/2025JK Welco Elekter
3 - 0
1 - 0
10 - 3
Tartu JK Maag Tammeka B
EST D204/08/2025Elva
1 - 2
1 - 1
2 - 10
JK Welco Elekter
EST D228/07/2025JK Welco Elekter
1 - 3
0 - 2
3 - 6
FC Nomme United
EST D223/07/2025Viimsi MRJK
2 - 1
0 - 1
4 - 5
JK Welco Elekter
EST D219/07/2025Nomme JK Kalju II
0 - 3
0 - 0
0 - 5
JK Welco Elekter
EST D212/07/2025JK Welco Elekter
3 - 0
1 - 0
5 - 4
Tallinna FC Levadia B
EST D205/07/2025Tallinna FC Ararat TTU
1 - 5
1 - 2
2 - 6
JK Welco Elekter
EST D219/06/2025JK Welco Elekter
0 - 1
0 - 1
9 - 0
Nomme JK Kalju II
EST D215/06/2025JK Welco Elekter
2 - 5
1 - 4
4 - 3
Elva
EST CUP11/06/2025JK Welco Elekter
16 - 0
8 - 0
-
Kuusalu Kalev
EST D202/06/2025JK Tallinna Kalev II
1 - 2
1 - 1
3 - 8
JK Welco Elekter
EST D229/05/2025Tallinna FC Levadia B
3 - 3
1 - 1
4 - 6
JK Welco Elekter
EST D225/05/2025JK Welco Elekter
4 - 2
3 - 1
4 - 3
Flora Tallinn II
Tallinna FC Ararat TTU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EST D218/09/2025Tallinna FC Ararat TTU
2 - 3
0 - 2
5 - 1
Tallinna FC Levadia B
EST D212/09/2025JK Tallinna Kalev II
2 - 2
1 - 1
7 - 4
Tallinna FC Ararat TTU
EST D231/08/2025FC Nomme United
6 - 0
3 - 0
6 - 3
Tallinna FC Ararat TTU
EST CUP27/08/2025Rae Spordikool
0 - 9
0 - 2
-
Tallinna FC Ararat TTU
EST D223/08/2025Tallinna FC Ararat TTU
0 - 2
0 - 2
6 - 4
JK Welco Elekter
EST D216/08/2025Tallinna FC Ararat TTU
1 - 2
1 - 0
2 - 7
Elva
EST D209/08/2025Nomme JK Kalju II
1 - 0
0 - 0
6 - 0
Tallinna FC Ararat TTU
EST D202/08/2025Tallinna FC Ararat TTU
2 - 3
1 - 2
6 - 4
Flora Tallinn II
EST CUP29/07/2025Tallinna FC Ararat TTU
7 - 1
2 - 1
5 - 1
Zealot Sporting
EST D226/07/2025Tallinna FC Levadia B
5 - 6
3 - 4
10 - 3
Tallinna FC Ararat TTU
EST D219/07/2025Tallinna FC Ararat TTU
2 - 0
1 - 0
3 - 6
Tartu JK Maag Tammeka B
EST D214/07/2025Viimsi MRJK
2 - 1
1 - 1
6 - 3
Tallinna FC Ararat TTU
EST D205/07/2025Tallinna FC Ararat TTU
1 - 5
1 - 2
2 - 6
JK Welco Elekter
EST D230/06/2025JK Tallinna Kalev II
0 - 3
0 - 2
5 - 7
Tallinna FC Ararat TTU
EST D219/06/2025Tallinna FC Levadia B
0 - 2
0 - 1
11 - 3
Tallinna FC Ararat TTU
EST D214/06/2025Tallinna FC Ararat TTU
1 - 0
1 - 0
9 - 2
Flora Tallinn II
EST D203/06/2025Tallinna FC Ararat TTU
7 - 0
1 - 0
6 - 3
Nomme JK Kalju II
EST D229/05/2025Tartu JK Maag Tammeka B
2 - 3
2 - 2
8 - 8
Tallinna FC Ararat TTU
EST D222/05/2025Elva
1 - 1
0 - 0
5 - 9
Tallinna FC Ararat TTU
EST D217/05/2025Tallinna FC Ararat TTU
0 - 2
0 - 0
1 - 6
Viimsi MRJK
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
JK Welco Elekter
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EST D227/09/2025KháchTallinna FC Levadia B6 Ngày
EST D203/10/2025ChủViimsi MRJK12 Ngày
EST D219/10/2025KháchJK Tallinna Kalev II28 Ngày
EST D228/10/2025ChủElva36 Ngày
EST D204/11/2025KháchTartu JK Maag Tammeka B43 Ngày
Tallinna FC Ararat TTU
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EST D227/09/2025ChủNomme JK Kalju II6 Ngày
EST D205/10/2025ChủJK Tallinna Kalev II14 Ngày
EST D219/10/2025KháchElva28 Ngày
EST D223/10/2025ChủFC Nomme United32 Ngày
EST D228/10/2025KháchFlora Tallinn II36 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[15]
62.5%
Thắng
[9]
37.5%
[7]
53.85%
Hòa
[6]
46.15%
[8]
36.36%
Thua
[14]
63.64%
Chủ/khách
[7]
63.64%
Thắng
[4]
36.36%
[5]
62.5%
Hòa
[3]
37.5%
[4]
36.36%
Thua
[7]
63.64%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
61
Tổng bàn thắng
49
44
Tổng thua
58
2.03
TB bàn thắng
1.69
1.47
TB bàn thua
2.0
Chủ | Khách
29
Tổng bàn thắng
23
22
Tổng thua
23
1.81
TB bàn thắng
1.64
1.38
TB bàn thua
1.64
6 Trận gần
15
Tổng bàn thắng
14
10
Tổng thua
15
2.5
TB bàn thắng
2.3
1.7
TB bàn thua
2.5
away