SOI KÈO

Chinese Football Association Jia League
ShanXi Union
VS
Liaoning Tieren
18:00 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
ShanXi Union
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng21821138.1%1361.9%838.1%
Sân nhà1041540%880%220%
Sân khách1141636.4%545.5%654.5%
6 trận gần6
BTHBTB
33.3%
TXTTTX
ShanXi Union
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng2194842.9%1361.9%628.6%
Sân nhà1032530%990%110%
Sân khách1162354.5%436.4%545.5%
6 trận gần6
HTHBTH
33.3%
XTTTTX
Liaoning Tieren
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng21911142.9%1466.7%733.3%
Sân nhà1140736.4%872.7%327.3%
Sân khách1051450%660%440%
6 trận gần6
BBBTTB
33.3%
TTTXTX
Liaoning Tieren
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng21821138.1%1152.4%838.1%
Sân nhà1150645.5%436.4%545.5%
Sân khách1032530%770%330%
6 trận gần6
TBBBTB
33.3%
XTXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
ShanXi Union
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng216692934241228.6%
Sân nhà10514171716950.0%
Sân khách1115512178109.1%
6 trận gần61238125016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng21696161627728.6%
Sân nhà10334810121230.0%
Sân khách113628615627.3%
6 trận gần6231659033.3%
Liaoning Tieren
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng211551482150171.4%
Sân nhà11920271029181.8%
Sân khách10631211121360.0%
6 trận gần651013716083.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng218103211134238.1%
Sân nhà1154212519245.5%
Sân khách103619615530.0%
6 trận gần6231639033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D104/05/2025Liaoning Tieren
2 - 1
0 - 0
5 - 4
ShanXi Union
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
ShanXi Union
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D123/08/2025ShanXi Union
1 - 2
0 - 0
5 - 6
Guangdong GZ-Power
CHA D117/08/2025Shijiazhuang Kungfu
1 - 1
0 - 1
7 - 4
ShanXi Union
CHA D109/08/2025Nanjing City
3 - 3
3 - 3
1 - 7
ShanXi Union
CHA D102/08/2025ShanXi Union
0 - 3
0 - 2
13 - 0
Chongqing Tonglianglong
CHA D126/07/2025ShanXi Union
3 - 1
2 - 0
8 - 4
Foshan Nanshi
CHA D120/07/2025Dingnan Ganlian
2 - 0
0 - 0
4 - 6
ShanXi Union
CHA D112/07/2025ShanXi Union
1 - 3
0 - 2
7 - 1
Suzhou Dongwu
CHA D105/07/2025Guangxi Pingguo Football Club
0 - 0
0 - 0
3 - 1
ShanXi Union
CHA D128/06/2025ShanXi Union
2 - 1
1 - 1
3 - 1
Dalian Kun City
CFC21/06/2025ShanXi Union
1 - 2
0 - 1
11 - 6
Yunnan Yukun
CHA D115/06/2025Qingdao Red Lions
1 - 1
0 - 1
6 - 2
ShanXi Union
CHA D101/06/2025ShanXi Union
3 - 2
2 - 1
7 - 4
ShenZhen Juniors
CHA D125/05/2025Shanghai Jiading Huilong
2 - 4
0 - 3
3 - 7
ShanXi Union
CFC20/05/2025ShanXi Union
2 - 1
0 - 1
4 - 4
Wuhan Three Towns
CHA D117/05/2025ShanXi Union
3 - 2
0 - 2
6 - 4
Nantong Zhiyun
CHA D111/05/2025Yanbian Longding
2 - 0
1 - 0
3 - 7
ShanXi Union
CHA D104/05/2025Liaoning Tieren
2 - 1
0 - 0
5 - 4
ShanXi Union
CHA D127/04/2025ShanXi Union
0 - 1
0 - 1
4 - 2
Shijiazhuang Kungfu
CHA D122/04/2025ShanXi Union
1 - 1
1 - 1
3 - 5
Nanjing City
CFC19/04/2025Shenzhen 2028
0 - 4
0 - 2
4 - 3
ShanXi Union
Liaoning Tieren
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CHA D116/08/2025Liaoning Tieren
2 - 1
1 - 0
6 - 6
Qingdao Red Lions
CHA D109/08/2025ShenZhen Juniors
2 - 3
1 - 1
6 - 6
Liaoning Tieren
CHA D102/08/2025Liaoning Tieren
2 - 2
0 - 1
8 - 2
Guangdong GZ-Power
CHA D126/07/2025Yanbian Longding
0 - 1
0 - 0
1 - 4
Liaoning Tieren
CHA D119/07/2025Liaoning Tieren
4 - 2
4 - 1
1 - 7
Chongqing Tonglianglong
CHA D112/07/2025Liaoning Tieren
1 - 0
0 - 0
10 - 4
Guangxi Pingguo Football Club
CHA D106/07/2025Foshan Nanshi
0 - 2
0 - 0
3 - 4
Liaoning Tieren
CHA D128/06/2025Liaoning Tieren
1 - 1
0 - 1
9 - 3
Nanjing City
CHA D121/06/2025Nantong Zhiyun
2 - 2
2 - 0
0 - 9
Liaoning Tieren
CHA D114/06/2025Liaoning Tieren
3 - 0
2 - 0
5 - 7
Shanghai Jiading Huilong
CHA D131/05/2025Liaoning Tieren
1 - 0
0 - 0
7 - 0
Shijiazhuang Kungfu
CHA D125/05/2025Suzhou Dongwu
1 - 1
0 - 0
9 - 2
Liaoning Tieren
CFC21/05/2025Liaoning Tieren
0 - 0
0 - 0
10 - 1
Qingdao Manatee
CHA D117/05/2025Dingnan Ganlian
3 - 3
1 - 1
2 - 6
Liaoning Tieren
CHA D111/05/2025Liaoning Tieren
2 - 1
1 - 0
2 - 2
Dalian Kun City
CHA D104/05/2025Liaoning Tieren
2 - 1
0 - 0
5 - 4
ShanXi Union
CHA D126/04/2025Qingdao Red Lions
1 - 3
1 - 3
2 - 1
Liaoning Tieren
CHA D122/04/2025Liaoning Tieren
7 - 1
3 - 1
5 - 2
ShenZhen Juniors
CFC18/04/2025Lanzhou Longyuan Athletics
0 - 2
0 - 1
2 - 5
Liaoning Tieren
CHA D112/04/2025Guangdong GZ-Power
0 - 2
0 - 2
6 - 4
Liaoning Tieren
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
ShanXi Union
Đội hình xuất phát
1
Junxu Chen
GK
35
Chen Yanpu
CM
37
Xiaoyi Li
CD
4
Wang Weipu
CM
17
Xu Dongdong
CD
42
Zhiwei Wei
CF
11
Abuduwahapu Ainiwaer
CM
10
Rayan El Azrak
CM
8
Xie Zhiwei
CM
36
Yan Yu
CD
9
Astrit Seljmani
CF
Đội hình dự bị
7
Mirzat Ali
CM
40
Elkut Eysajan
CD
38
Hu Mingtian
CM
23
Chen Li
GK
20
Ma Hei Wai
CM
29
Mi Haolun
CD
33
Tan Kaiyuan
CM
6
Nureli Tursunali
CD
21
Shijie Wang
CM
22
Wei Yuren
CM
19
Zhang Yuxuan
CM
28
Zhou Yuchen
GK
Liaoning Tieren
Đội hình xuất phát
20
Liu Weiguo
GK
19
Haisheng Gao
CM
3
Ximing Pan
CD
28
Xu Dong
CD
2
Kangbo Sun
CD
18
Tian YiNong
CD
15
Felipe Bezerra Rodrigues
CM
14
Zang Yifeng
CF
10
Takahiro Kunimoto
CM
8
Ange Samuel
CF
9
Guy Carel Mbenza Kamboleke
CF
Đội hình dự bị
1
Kudirat Ablet
GK
27
Yongze Chen
CF
6
Jiarun Gao
CM
11
Gui Zihan
CM
4
Langzhou Liu
CD
32
Mao Kai Yu
CD
21
Nur Sherzat
CM
30
Shi Xiao Tian
GK
36
De ao Tian
CD
16
Wang Tianci
CD
25
Yang Jian
CM
41
Zheng Zhiyun
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Liaoning Tieren
Chấn thương
5
Li Peng
CD
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
ShanXi Union
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA D120/09/2025ChủYanbian Longding7 Ngày
CHA D126/09/2025KháchNantong Zhiyun13 Ngày
CHA D105/10/2025ChủShanghai Jiading Huilong22 Ngày
CHA D112/10/2025KháchShenZhen Juniors29 Ngày
CHA D119/10/2025ChủQingdao Red Lions36 Ngày
Liaoning Tieren
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CHA D121/09/2025KháchDalian Kun City8 Ngày
CHA D127/09/2025ChủDingnan Ganlian14 Ngày
CHA D105/10/2025ChủSuzhou Dongwu22 Ngày
CHA D111/10/2025KháchShijiazhuang Kungfu28 Ngày
CHA D118/10/2025KháchShanghai Jiading Huilong35 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
28.57%
Thắng
[15]
71.43%
[6]
54.55%
Hòa
[5]
45.45%
[9]
90%
Thua
[1]
10%
Chủ/khách
[5]
35.71%
Thắng
[9]
64.29%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[4]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
29
Tổng bàn thắng
48
34
Tổng thua
21
1.38
TB bàn thắng
2.29
1.62
TB bàn thua
1.0
Chủ | Khách
17
Tổng bàn thắng
27
17
Tổng thua
10
1.7
TB bàn thắng
2.45
1.7
TB bàn thua
0.91
6 Trận gần
8
Tổng bàn thắng
13
12
Tổng thua
7
1.3
TB bàn thắng
2.2
2.0
TB bàn thua
1.2
away