SOI KÈO

Estonia Womens Meistri Liiga
JK Tabasalu (W)
VS
FC Flora Tallinn (W)
16:30 Chủ nhật 21/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
JK Tabasalu (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng000000000
Sân nhà000000000
Sân khách000000000
6 trận gần0
JK Tabasalu (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng000000000
Sân nhà000000000
Sân khách000000000
6 trận gần0
FC Flora Tallinn (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng000000000
Sân nhà000000000
Sân khách000000000
6 trận gần0
FC Flora Tallinn (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng000000000
Sân nhà000000000
Sân khách000000000
6 trận gần0
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
JK Tabasalu (W)
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng191126393235457.9%
Sân nhà9603181118466.7%
Sân khách10523212117250.0%
6 trận gần651018716083.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng19595141224526.3%
Sân nhà9162569611.1%
Sân khách104339615340.0%
6 trận gần62405310033.3%
FC Flora Tallinn (W)
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng19171182852189.5%
Sân nhà111100542331100.0%
Sân khách861128619175.0%
6 trận gần650123215083.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng19144136346173.7%
Sân nhà1192022029181.8%
Sân khách852114317162.5%
6 trận gần6231719033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EST WD215/06/2025FC Flora Tallinn (W)
5 - 1
2 - 0
10 - 0
JK Tabasalu (W)
EST WD204/05/2025JK Tabasalu (W)
0 - 1
0 - 0
0 - 17
FC Flora Tallinn (W)
Estonia cup (w)17/04/2025FC Flora Tallinn (W)
4 - 1
2 - 0
8 - 1
JK Tabasalu (W)
EST WD216/11/2024FC Flora Tallinn (W)
5 - 0
3 - 0
10 - 5
JK Tabasalu (W)
EST WD225/07/2024JK Tabasalu (W)
0 - 2
0 - 2
1 - 11
FC Flora Tallinn (W)
EST WD220/07/2024FC Flora Tallinn (W)
4 - 0
3 - 0
9 - 1
JK Tabasalu (W)
Estonia cup (w)25/05/2024FC Flora Tallinn (W)
2 - 0
1 - 0
9 - 4
JK Tabasalu (W)
EST WD210/05/2024JK Tabasalu (W)
1 - 1
0 - 0
-
FC Flora Tallinn (W)
EST WD219/10/2023FC Flora Tallinn (W)
6 - 1
2 - 1
6 - 0
JK Tabasalu (W)
EST WD229/09/2023JK Tabasalu (W)
0 - 5
0 - 0
0 - 9
FC Flora Tallinn (W)
EST WD221/07/2023JK Tabasalu (W)
1 - 4
0 - 3
1 - 7
FC Flora Tallinn (W)
EST WD229/04/2023FC Flora Tallinn (W)
4 - 1
2 - 1
12 - 3
JK Tabasalu (W)
EST WD223/10/2022JK Tabasalu (W)
1 - 3
0 - 1
-
FC Flora Tallinn (W)
EST WD228/08/2022FC Flora Tallinn (W)
11 - 0
6 - 0
-
JK Tabasalu (W)
EST WD216/06/2022JK Tabasalu (W)
0 - 3
0 - 0
-
FC Flora Tallinn (W)
EST WD224/04/2022FC Flora Tallinn (W)
4 - 0
1 - 0
-
JK Tabasalu (W)
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
JK Tabasalu (W)
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EST WD214/09/2025Tammeka Tartu (W)
2 - 2
0 - 0
5 - 6
JK Tabasalu (W)
EST WD206/09/2025JK Tabasalu (W)
4 - 3
1 - 1
5 - 5
JK Tallinna Kalev (W)
EST WD230/08/2025Saku Sporting (W)
1 - 3
1 - 2
-
JK Tabasalu (W)
EST WD223/08/2025JK Tabasalu (W)
2 - 1
1 - 1
3 - 4
Viimsi JK (W)
EST WD220/08/2025FC Elva (W)
0 - 3
0 - 1
1 - 8
JK Tabasalu (W)
EST WD216/08/2025JK Tabasalu (W)
4 - 0
0 - 0
11 - 4
JK Tallinna Kalev (W)
EST WD202/08/2025Viimsi JK (W)
2 - 1
2 - 1
6 - 5
JK Tabasalu (W)
EST WD230/07/2025JK Tabasalu (W)
3 - 2
0 - 1
2 - 3
Saku Sporting (W)
EST WD226/07/2025Tammeka Tartu (W)
1 - 1
0 - 0
7 - 4
JK Tabasalu (W)
EST WD221/06/2025JK Tabasalu (W)
2 - 0
2 - 0
6 - 1
FC Elva (W)
EST WD215/06/2025FC Flora Tallinn (W)
5 - 1
2 - 0
10 - 0
JK Tabasalu (W)
EST WD207/06/2025JK Tabasalu (W)
0 - 1
0 - 0
6 - 5
Tallinna FC Ararat (W)
EST WD218/05/2025JK Tabasalu (W)
3 - 1
1 - 1
4 - 6
Tammeka Tartu (W)
EST WD210/05/2025FC Elva (W)
2 - 3
1 - 0
-
JK Tabasalu (W)
EST WD204/05/2025JK Tabasalu (W)
0 - 1
0 - 0
0 - 17
FC Flora Tallinn (W)
EST WD226/04/2025Tallinna FC Ararat (W)
2 - 3
0 - 3
6 - 1
JK Tabasalu (W)
EST WD220/04/2025JK Tallinna Kalev (W)
2 - 3
0 - 2
5 - 7
JK Tabasalu (W)
Estonia cup (w)17/04/2025FC Flora Tallinn (W)
4 - 1
2 - 0
8 - 1
JK Tabasalu (W)
EST WD213/04/2025JK Tabasalu (W)
0 - 2
0 - 2
1 - 12
Viimsi JK (W)
EST WD228/03/2025Saku Sporting (W)
4 - 1
0 - 0
11 - 4
JK Tabasalu (W)
FC Flora Tallinn (W)
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EST WD217/09/2025Saku Sporting (W)
1 - 0
1 - 0
2 - 7
FC Flora Tallinn (W)
EST WD214/09/2025FC Flora Tallinn (W)
6 - 0
3 - 0
14 - 2
FC Elva (W)
EST WD205/09/2025Tallinna FC Ararat (W)
0 - 3
0 - 0
-
FC Flora Tallinn (W)
EST WD201/09/2025FC Flora Tallinn (W)
3 - 0
0 - 0
-
Tallinna FC Ararat (W)
EST WD230/08/2025FC Flora Tallinn (W)
9 - 1
4 - 0
8 - 1
Tammeka Tartu (W)
EST WD223/08/2025FC Flora Tallinn (W)
2 - 0
0 - 0
6 - 10
Saku Sporting (W)
EST WD220/08/2025Viimsi JK (W)
1 - 1
0 - 1
1 - 2
FC Flora Tallinn (W)
EST WD216/08/2025FC Elva (W)
1 - 3
0 - 1
-
FC Flora Tallinn (W)
INT CF10/08/2025MFA Zalgiris (W)
1 - 0
1 - 0
7 - 2
FC Flora Tallinn (W)
EST WD206/08/2025FC Flora Tallinn (W)
3 - 0
2 - 0
7 - 1
Tammeka Tartu (W)
UEFA WUC02/08/2025FC Flora Tallinn (W)
0 - 1
0 - 0
3 - 3
AEK Athens (W)
UEFA WUC30/07/2025FC Flora Tallinn (W)
1 - 4
1 - 3
2 - 6
Riga FC (W)
INT CF19/07/2025FC Flora Tallinn (W)
1 - 8
1 - 3
3 - 2
Gintra Universitetas (W)
EST WD220/06/2025Viimsi JK (W)
1 - 4
0 - 2
2 - 7
FC Flora Tallinn (W)
EST WD215/06/2025FC Flora Tallinn (W)
5 - 1
2 - 0
10 - 0
JK Tabasalu (W)
EST WD210/06/2025FC Flora Tallinn (W)
5 - 0
3 - 0
7 - 0
JK Tallinna Kalev (W)
Estonia cup (w)24/05/2025FC Flora Tallinn (W)
4 - 0
1 - 0
6 - 1
Saku Sporting (W)
EST WD216/05/2025Tallinna FC Ararat (W)
1 - 7
1 - 4
2 - 2
FC Flora Tallinn (W)
EST WD210/05/2025FC Flora Tallinn (W)
2 - 0
1 - 0
9 - 0
Viimsi JK (W)
Estonia cup (w)07/05/2025FC Flora Tallinn (W)
1 - 0
1 - 0
7 - 1
Tallinna FC Ararat (W)
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
JK Tabasalu (W)
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EST WD206/10/2025ChủTallinna FC Ararat (W)14 Ngày
FC Flora Tallinn (W)
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EST WD204/10/2025KháchJK Tallinna Kalev (W)13 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[11]
39.29%
Thắng
[17]
60.71%
[2]
66.67%
Hòa
[1]
33.33%
[6]
85.71%
Thua
[1]
14.29%
Chủ/khách
[6]
35.29%
Thắng
[11]
64.71%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[3]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
39
Tổng bàn thắng
82
32
Tổng thua
8
2.05
TB bàn thắng
4.32
1.68
TB bàn thua
0.42
Chủ | Khách
18
Tổng bàn thắng
54
11
Tổng thua
2
2.0
TB bàn thắng
4.91
1.22
TB bàn thua
0.18
6 Trận gần
18
Tổng bàn thắng
23
7
Tổng thua
2
3.0
TB bàn thắng
3.8
1.2
TB bàn thua
0.3
away