SOI KÈO

Georgia Primera Division
Dinamo Tbilisi
VS
Gagra Tbilisi
22:00 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Dinamo Tbilisi
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1873838.9%844.4%950%
Sân nhà951355.6%555.6%444.4%
Sân khách922522.2%333.3%555.6%
6 trận gần6
BTBTBB
33.3%
XTTXX
Dinamo Tbilisi
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1894550%1055.6%633.3%
Sân nhà952255.6%444.4%333.3%
Sân khách942344.4%666.7%333.3%
6 trận gần6
BTTTTB
66.7%
XTTTXT
Gagra Tbilisi
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1780947.1%635.3%1058.8%
Sân nhà730442.9%114.3%571.4%
Sân khách1050550%550%550%
6 trận gần6
TBBTBT
50.0%
TTTTX
Gagra Tbilisi
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1762935.3%847.1%635.3%
Sân nhà730442.9%342.9%342.9%
Sân khách1032530%550%330%
6 trận gần6
TBBBBT
33.3%
TTTXTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Dinamo Tbilisi
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng231085311838343.5%
Sân nhà1063115721360.0%
Sân khách13454161117430.8%
6 trận gần6231849033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng238123171036234.8%
Sân nhà105417319250.0%
Sân khách1338210717223.1%
6 trận gần6141427016.7%
Gagra Tbilisi
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng238510242729634.8%
Sân nhà12255101411816.7%
Sân khách11605141318354.5%
6 trận gần63128610050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng23311991620913.0%
Sân nhà122644712916.7%
Sân khách1115559899.1%
6 trận gần6132346016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
GEO D117/05/2025Gagra Tbilisi
1 - 1
1 - 1
7 - 7
Dinamo Tbilisi
GEO D105/04/2025Gagra Tbilisi
0 - 4
0 - 2
4 - 4
Dinamo Tbilisi
GEO D108/12/2024Dinamo Tbilisi
0 - 1
0 - 0
3 - 8
Gagra Tbilisi
GEO D101/10/2024Gagra Tbilisi
0 - 0
0 - 0
1 - 8
Dinamo Tbilisi
GEO D101/06/2024Dinamo Tbilisi
2 - 0
0 - 0
4 - 5
Gagra Tbilisi
GEO D116/04/2024Gagra Tbilisi
0 - 2
0 - 0
5 - 6
Dinamo Tbilisi
GEO D121/10/2023Dinamo Tbilisi
0 - 1
0 - 1
8 - 3
Gagra Tbilisi
GEO D113/08/2023Gagra Tbilisi
1 - 6
1 - 4
3 - 4
Dinamo Tbilisi
GEO D106/05/2023Dinamo Tbilisi
0 - 0
0 - 0
8 - 4
Gagra Tbilisi
GEO D108/03/2023Gagra Tbilisi
3 - 5
1 - 2
1 - 1
Dinamo Tbilisi
GEO D103/12/2022Dinamo Tbilisi
2 - 1
1 - 0
4 - 3
Gagra Tbilisi
GEO D118/09/2022Gagra Tbilisi
0 - 1
0 - 0
7 - 2
Dinamo Tbilisi
GEO D120/06/2022Dinamo Tbilisi
5 - 0
1 - 0
7 - 2
Gagra Tbilisi
GEO D123/04/2022Gagra Tbilisi
1 - 0
0 - 0
5 - 11
Dinamo Tbilisi
GEO SC21/02/2021Dinamo Tbilisi
2 - 2
0 - 1
5 - 2
Gagra Tbilisi
GEO C07/11/2018Gagra Tbilisi
0 - 0
0 - 0
7 - 4
Dinamo Tbilisi
INT CF28/01/2016Dinamo Tbilisi
2 - 0
1 - 0
-
Gagra Tbilisi
GEO D108/03/2012Gagra Tbilisi
1 - 2
1 - 1
-
Dinamo Tbilisi
GEO D126/10/2011Dinamo Tbilisi
3 - 0
0 - 0
-
Gagra Tbilisi
GEO C16/12/2010Dinamo Tbilisi
1 - 2
0 - 1
-
Gagra Tbilisi
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Dinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
GEO D129/08/2025Dinamo Tbilisi
0 - 0
0 - 0
6 - 0
Gareji Sagarejo
GEO D123/08/2025FC Telavi
0 - 0
0 - 0
6 - 0
Dinamo Tbilisi
GEO D116/08/2025FC Kolkheti Poti
1 - 3
1 - 1
2 - 2
Dinamo Tbilisi
GEO D110/08/2025Dinamo Tbilisi
1 - 1
0 - 0
2 - 1
Samgurali Tskh
GEO D105/08/2025Dinamo Batumi
1 - 4
0 - 3
1 - 4
Dinamo Tbilisi
GEO C19/07/2025Samtredia
1 - 0
1 - 0
2 - 7
Dinamo Tbilisi
INT CF12/07/2025Trabzonspor
1 - 1
1 - 1
-
Dinamo Tbilisi
INT CF08/07/2025Caykur Rizespor
1 - 3
0 - 2
-
Dinamo Tbilisi
INT CF05/07/2025Dinamo Tbilisi
0 - 0
0 - 0
-
FC Ararat Armenia
INT CF29/06/2025Dinamo Tbilisi
2 - 3
2 - 1
-
Urartu
INT CF24/06/2025Dinamo Tbilisi
1 - 1
0 - 0
-
FC Pyunik
GEO D128/05/2025Dila Gori
2 - 1
1 - 1
3 - 8
Dinamo Tbilisi
GEO D125/05/2025Dinamo Tbilisi
2 - 0
1 - 0
3 - 7
Torpedo Kutaisi
GEO D120/05/2025FC Iberia 1999 Tbilisi
1 - 0
0 - 0
4 - 5
Dinamo Tbilisi
GEO D117/05/2025Gagra Tbilisi
1 - 1
1 - 1
7 - 7
Dinamo Tbilisi
GEO D113/05/2025Gareji Sagarejo
1 - 2
0 - 1
6 - 4
Dinamo Tbilisi
GEO D108/05/2025Dinamo Tbilisi
2 - 1
2 - 1
2 - 6
FC Telavi
GEO D103/05/2025Dinamo Tbilisi
3 - 0
2 - 0
6 - 5
FC Kolkheti Poti
GEO D129/04/2025Samgurali Tskh
0 - 0
0 - 0
7 - 1
Dinamo Tbilisi
GEO D125/04/2025Dinamo Tbilisi
1 - 1
0 - 0
10 - 3
Dinamo Batumi
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
GEO D130/08/2025FC Kolkheti Poti
1 - 2
1 - 1
5 - 6
Gagra Tbilisi
GEO D124/08/2025Gagra Tbilisi
2 - 0
1 - 0
4 - 4
Samgurali Tskh
GEO D118/08/2025Dinamo Batumi
1 - 2
1 - 1
5 - 7
Gagra Tbilisi
GEO D111/08/2025Gagra Tbilisi
0 - 1
0 - 0
2 - 6
Dila Gori
GEO D104/08/2025Torpedo Kutaisi
2 - 1
1 - 0
7 - 3
Gagra Tbilisi
GEO C20/07/2025Fc Meshakhte Tkibuli
1 - 1
1 - 0
8 - 4
Gagra Tbilisi
GEO D129/05/2025FC Iberia 1999 Tbilisi
3 - 1
2 - 1
4 - 3
Gagra Tbilisi
GEO D125/05/2025Gagra Tbilisi
3 - 0
0 - 0
6 - 3
FC Telavi
GEO D121/05/2025Gagra Tbilisi
1 - 1
0 - 1
5 - 5
Gareji Sagarejo
GEO D117/05/2025Gagra Tbilisi
1 - 1
1 - 1
7 - 7
Dinamo Tbilisi
GEO D112/05/2025Gagra Tbilisi
1 - 1
1 - 1
5 - 2
FC Kolkheti Poti
GEO D107/05/2025Samgurali Tskh
0 - 2
0 - 1
3 - 2
Gagra Tbilisi
GEO D104/05/2025Gagra Tbilisi
1 - 1
1 - 0
8 - 2
Dinamo Batumi
GEO D128/04/2025Dila Gori
2 - 0
1 - 0
8 - 4
Gagra Tbilisi
GEO D125/04/2025Torpedo Kutaisi
2 - 1
1 - 0
1 - 6
Gagra Tbilisi
GEO D119/04/2025Gagra Tbilisi
0 - 1
0 - 0
7 - 5
FC Iberia 1999 Tbilisi
GEO D114/04/2025FC Telavi
0 - 1
0 - 0
6 - 5
Gagra Tbilisi
GEO D110/04/2025Gareji Sagarejo
0 - 1
0 - 0
1 - 8
Gagra Tbilisi
GEO D105/04/2025Gagra Tbilisi
0 - 4
0 - 2
4 - 4
Dinamo Tbilisi
GEO D128/03/2025FC Kolkheti Poti
0 - 2
0 - 0
6 - 4
Gagra Tbilisi
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Dinamo Tbilisi
Đội hình xuất phát
40
Giorgi Loria
GK
5
Saba Kharebashvili
LB
14
Leo Assunpcao
CB
15
Luka Latsabidze
CB
17
Bohdan Potalov
LB
8
Tsotne Berelidze
CM
11
Tornike Morchiladze
LW
26
Abdoulaye Yoro
CF
10
Giorgi Kharaishvili
CM
47
Honore Gomis
CF
19
Irakli Siradze
CF
Đội hình dự bị
29
Vasilios Gordeziani
CF
4
Irakli Iakobidze
CB
9
Giorgi Lomtadze
CM
30
Temur Odikadze
6
Alexander Feikrishvili
41
Mate Shatirishvili
CD
1
Stefan Sicaci
GK
13
Luka Tsulaia
CM
12
Mate Vatsadze
CF
Gagra Tbilisi
Đội hình xuất phát
21
Arsen Siukaev
GK
22
Pedro Borges
RB
14
Zurab Tchavtchanidze
CB
2
Augusto Jose Santos Porfirio
CB
25
Wanderson Henrique do Nascimento Silva
LB
8
Giorgi Papuashvili
CM
6
Mate Tsintsadze
DM
29
Richmond Adeyemi
CF
26
Rati Ardazishvili
CM
18
Saba Zoidze
CM
11
David Gotsiridze
CF
Đội hình dự bị
3
Otar Chochia
CB
40
Claudinei
RB
33
Giorgi Kharebashvili
LW
16
Osikmashvili L.
CM
5
Luka Salukvadze
CB
1
Raman Sciapanau
GK
27
Illya Skrypnyk
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Dinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
GEO D120/09/2025ChủFC Iberia 1999 Tbilisi6 Ngày
GEO D127/09/2025KháchTorpedo Kutaisi13 Ngày
GEO D104/10/2025ChủDila Gori20 Ngày
GEO D118/10/2025ChủDinamo Batumi34 Ngày
GEO D125/10/2025KháchSamgurali Tskh41 Ngày
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
GEO D120/09/2025KháchGareji Sagarejo6 Ngày
GEO D127/09/2025KháchFC Telavi13 Ngày
GEO D104/10/2025ChủFC Iberia 1999 Tbilisi20 Ngày
GEO D118/10/2025ChủTorpedo Kutaisi34 Ngày
GEO D125/10/2025KháchDila Gori41 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[10]
55.56%
Thắng
[8]
44.44%
[8]
61.54%
Hòa
[5]
38.46%
[5]
33.33%
Thua
[10]
66.67%
Chủ/khách
[6]
75%
Thắng
[2]
25%
[3]
37.5%
Hòa
[5]
62.5%
[1]
16.67%
Thua
[5]
83.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
31
Tổng bàn thắng
24
18
Tổng thua
27
1.35
TB bàn thắng
1.04
0.78
TB bàn thua
1.17
Chủ | Khách
15
Tổng bàn thắng
10
7
Tổng thua
14
1.5
TB bàn thắng
0.83
0.7
TB bàn thua
1.17
6 Trận gần
8
Tổng bàn thắng
8
4
Tổng thua
6
1.3
TB bàn thắng
1.3
0.7
TB bàn thua
1.0
away