SOI KÈO

France Ligue 2
Clermont
VS
Saint Etienne
01:00 Chủ nhật 14/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Clermont
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng431075%250%250%
Sân nhà211050%150%150%
Sân khách2200100%150%150%
6 trận gần4
TTHT
75.0%
XTXT
Clermont
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng421150%125%375%
Sân nhà20110%00%2100%
Sân khách2200100%150%150%
6 trận gần4
TBHT
50.0%
XXXT
Saint Etienne
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng420250%250%250%
Sân nhà210150%150%150%
Sân khách210150%150%150%
6 trận gần4
BTTB
50.0%
XXTT
Saint Etienne
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng422050%125%125%
Sân nhà2200100%00%00%
Sân khách20200%150%150%
6 trận gần4
THTH
50.0%
XT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Clermont
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng4130436725.0%
Sân nhà2110214750.0%
Sân khách2020222100.0%
6 trận gần6231769033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng4130216925.0%
Sân nhà2020002110.0%
Sân khách2110214450.0%
6 trận gần6141337016.7%
Saint Etienne
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng4220948150.0%
Sân nhà2110514550.0%
Sân khách2110434450.0%
6 trận gần6222988033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng4220428250.0%
Sân nhà22002064100.0%
Sân khách202022280.0%
6 trận gần6222468033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
INT CF20/07/2024Clermont
1 - 1
1 - 0
2 - 3
Saint Etienne
INT CF22/07/2023Saint Etienne
2 - 0
0 - 0
-
Clermont
FRA D113/02/2022Clermont
1 - 2
1 - 0
6 - 3
Saint Etienne
FRA D107/11/2021Saint Etienne
3 - 2
0 - 0
9 - 2
Clermont
INT CF24/07/2021Saint Etienne
2 - 3
1 - 1
-
Clermont
INT CF13/07/2019Saint Etienne
1 - 1
1 - 0
2 - 7
Clermont
INT CF02/07/2016Saint Etienne
3 - 1
2 - 1
2 - 6
Clermont
INT CF11/11/2011Saint Etienne
2 - 1
1 - 1
-
Clermont
FRAC09/01/2011Saint Etienne
0 - 2
0 - 1
-
Clermont
INT CF10/07/2010Saint Etienne
2 - 0
1 - 0
-
Clermont
INT CF10/10/2009Saint Etienne
4 - 1
1 - 1
-
Clermont
INT CF09/07/2009Clermont
0 - 0
0 - 0
-
Saint Etienne
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Clermont
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D230/08/2025Stade Lavallois MFC
0 - 0
0 - 0
13 - 5
Clermont
FRA D223/08/2025Clermont
2 - 1
0 - 0
5 - 3
Grenoble
FRA D216/08/2025Clermont
0 - 0
0 - 0
3 - 3
Troyes
FRA D210/08/2025USL Dunkerque
2 - 2
1 - 2
9 - 2
Clermont
INT CF01/08/2025Clermont
1 - 0
0 - 0
3 - 1
FC Annecy
INT CF26/07/2025Clermont
2 - 3
1 - 2
-
AJ Auxerre
INT CF22/07/2025Clermont
2 - 1
0 - 0
4 - 7
Rodez Aveyron
INT CF19/07/2025Le Puy Foot 43 Auvergne
1 - 1
0 - 0
3 - 6
Clermont
INT CF12/07/2025Clermont
2 - 1
1 - 0
7 - 1
Villefranche
FRA D325/05/2025Clermont
1 - 2
0 - 0
3 - 1
Boulogne
FRA D321/05/2025Boulogne
1 - 3
1 - 1
5 - 4
Clermont
FRA D210/05/2025Rodez Aveyron
1 - 1
1 - 1
2 - 12
Clermont
FRA D203/05/2025Clermont
3 - 2
2 - 0
0 - 5
FC Annecy
FRA D226/04/2025Red Star FC 93
1 - 1
1 - 0
3 - 1
Clermont
FRA D219/04/2025Clermont
0 - 2
0 - 1
6 - 1
Troyes
FRA D212/04/2025Pau FC
2 - 2
1 - 1
7 - 5
Clermont
FRA D205/04/2025Paris FC
2 - 0
1 - 0
8 - 4
Clermont
FRA D229/03/2025Clermont
1 - 1
1 - 0
5 - 9
Amiens
FRA D215/03/2025Clermont
0 - 0
0 - 0
1 - 2
Grenoble
FRA D208/03/2025Guingamp
3 - 1
0 - 1
10 - 0
Clermont
Saint Etienne
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D231/08/2025Saint Etienne
1 - 1
1 - 0
9 - 1
Grenoble
FRA D224/08/2025Boulogne
0 - 1
0 - 0
3 - 6
Saint Etienne
FRA D217/08/2025Saint Etienne
4 - 0
1 - 0
5 - 5
Rodez Aveyron
FRA D210/08/2025Stade Lavallois MFC
3 - 3
2 - 2
4 - 7
Saint Etienne
INT CF03/08/2025Cagliari
1 - 0
1 - 0
7 - 4
Saint Etienne
INT CF26/07/2025Saint Etienne
0 - 3
0 - 3
1 - 2
Paris FC
INT CF19/07/2025Saint Etienne
2 - 3
1 - 0
3 - 4
Servette
INT CF12/07/2025Saint Etienne
1 - 0
0 - 0
-
Troyes
INT CF05/07/2025Saint Etienne
3 - 1
1 - 1
10 - 1
Etoile Carouge
FRA D118/05/2025Saint Etienne
2 - 3
1 - 2
7 - 6
Toulouse
FRA D111/05/2025Reims
0 - 2
0 - 2
4 - 5
Saint Etienne
FRA D104/05/2025Saint Etienne
1 - 3
0 - 1
6 - 5
Monaco
FRA D126/04/2025Strasbourg
3 - 1
1 - 1
5 - 8
Saint Etienne
FRA D121/04/2025Saint Etienne
2 - 1
1 - 0
8 - 7
Lyon
FRA D113/04/2025Saint Etienne
3 - 3
2 - 3
7 - 9
Stade Brestois
FRA D106/04/2025Lens
1 - 0
0 - 0
6 - 3
Saint Etienne
FRA D130/03/2025Saint Etienne
1 - 6
1 - 1
3 - 6
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D116/03/2025Montpellier
0 - 2
0 - 1
4 - 6
Saint Etienne
FRA D109/03/2025Le Havre
1 - 1
1 - 1
5 - 6
Saint Etienne
FRA D101/03/2025Saint Etienne
1 - 3
1 - 1
3 - 4
Nice
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Clermont
Đội hình xuất phát
30
Theo Guivarch
GK
15
Cheick Oumar Konate
CD
5
Maximiliano Caufriez
CD
21
Yoann Salmier
CD
3
Andy Pelmard
6
Habib Keita
CM
10
Henri Saivet
CM
29
Ilhan Fakili
CM
94
Loic Socka Bongue
CF
32
Abdoul Kader Bamba
CF
18
Famara Diedhiou
CF
Đội hình dự bị
13
Julien Astic
CM
8
Yuliwes Bellache
CM
17
Ousmane Diop
CF
45
Matys Donavin
CD
25
Johan Gastien
CM
60
Joan Raynaud
GK
9
Amine Said
CF
Saint Etienne
Đội hình xuất phát
30
Gautier Larsonneur
GK
23
Maxime Bernauer
CD
3
Mickael Nade
CD
15
Chico Lamba
CD
13
Joao Ferreira
CD
10
Florian Tardiau
CM
5
Mahmoud Jaber
CM
29
Aimen Moueffek
CM
22
Zurab Davitashvili
CF
17
Joshua Duffus
CF
7
Irvin Cardona
CF
Đội hình dự bị
20
Augustine Boakye
CM
31
Nadir El Jamali
CM
35
Luan Gadegbeku
CM
1
Brice Maubleu
GK
32
Lucas Stassin
CF
2
Strahinja Stojkovic
CD
34
Lassana Traore
CD
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Clermont
Chấn thương
11
Maidine Douane
CF
Saint Etienne
Chấn thương
8
Dennis Appiah
CD
19
Ebenezer Annan
CD
63
Djyilian N'Guessan
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Clermont
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FRA D220/09/2025KháchRodez Aveyron6 Ngày
FRA D224/09/2025KháchReims10 Ngày
FRA D227/09/2025ChủLe Mans13 Ngày
FRA D203/10/2025KháchPau FC20 Ngày
FRA D217/10/2025ChủFC Annecy34 Ngày
Saint Etienne
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FRA D221/09/2025ChủReims7 Ngày
FRA D224/09/2025KháchAmiens10 Ngày
FRA D226/09/2025ChủGuingamp13 Ngày
FRA D203/10/2025KháchMontpellier20 Ngày
FRA D217/10/2025ChủLe Mans34 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
33.33%
Thắng
[2]
66.67%
[3]
60%
Hòa
[2]
40%
[0]
0%
Thua
[0]
0%
Chủ/khách
[1]
50%
Thắng
[1]
50%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[0]
0%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
4
Tổng bàn thắng
9
3
Tổng thua
4
1.0
TB bàn thắng
2.25
0.75
TB bàn thua
1.0
Chủ | Khách
2
Tổng bàn thắng
5
1
Tổng thua
1
1.0
TB bàn thắng
2.5
0.5
TB bàn thua
0.5
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
9
6
Tổng thua
8
1.2
TB bàn thắng
1.5
1.0
TB bàn thua
1.3
away