SOI KÈO

France Ligue 1
Nice
VS
Nantes
22:00 Thứ bảy 13/09/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Nice
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng310233.3%266.7%133.3%
Sân nhà210150%150%150%
Sân khách10010%1100%00%
6 trận gần3
BTB
33.3%
TTX
Nice
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng310233.3%133.3%133.3%
Sân nhà210150%150%150%
Sân khách10010%00%00%
6 trận gần3
BTB
33.3%
TX
Nantes
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng320166.7%00%3100%
Sân nhà2200100%00%2100%
Sân khách10010%00%1100%
6 trận gần3
TBT
66.7%
XXX
Nantes
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng3300100%00%266.7%
Sân nhà2200100%00%150%
Sân khách1100100%00%1100%
6 trận gần3
TTT
100.0%
XX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Nice
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng31024531233.3%
Sân nhà2101323850.0%
Sân khách1001130130.0%
6 trận gần62047116033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3111224833.3%
Sân nhà2110214350.0%
Sân khách1001010150.0%
6 trận gần6132356016.7%
Nantes
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng31021231333.3%
Sân nhà21011131450.0%
Sân khách100101090.0%
6 trận gần6105593016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng3120105633.3%
Sân nhà2110104450.0%
Sân khách1010001120.0%
6 trận gần6222448033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D105/04/2025Nice
1 - 2
1 - 2
11 - 2
Nantes
FRA D120/10/2024Nantes
1 - 1
0 - 0
4 - 8
Nice
FRA D131/03/2024Nice
1 - 2
0 - 1
9 - 3
Nantes
FRA D103/12/2023Nantes
1 - 0
1 - 0
5 - 6
Nice
FRA D112/03/2023Nantes
2 - 2
1 - 1
1 - 10
Nice
FRA D123/10/2022Nice
1 - 1
0 - 0
7 - 3
Nantes
FRAC08/05/2022Nice
0 - 1
0 - 0
3 - 9
Nantes
FRA D115/01/2022Nice
2 - 1
1 - 1
3 - 5
Nantes
FRA D112/09/2021Nantes
0 - 2
0 - 0
8 - 3
Nice
FRA D104/04/2021Nantes
1 - 2
1 - 2
10 - 5
Nice
FRA D104/10/2020Nice
2 - 1
1 - 1
9 - 2
Nantes
FRA D106/10/2019Nantes
1 - 0
0 - 0
6 - 1
Nice
FRA D112/05/2019Nice
1 - 1
0 - 1
4 - 1
Nantes
FRA D126/09/2018Nantes
1 - 2
0 - 1
8 - 8
Nice
FRA D118/02/2018Nice
1 - 1
1 - 1
14 - 4
Nantes
FRA D110/12/2017Nantes
1 - 2
1 - 1
5 - 3
Nice
FRA D118/03/2017Nantes
1 - 1
1 - 1
5 - 4
Nice
FRA D130/10/2016Nice
4 - 1
2 - 0
2 - 4
Nantes
FRA D130/04/2016Nantes
1 - 0
0 - 0
7 - 6
Nice
FRA D105/11/2015Nice
1 - 2
1 - 1
3 - 6
Nantes
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Nice
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D131/08/2025Le Havre
3 - 1
1 - 0
0 - 5
Nice
FRA D124/08/2025Nice
3 - 1
2 - 1
5 - 4
AJ Auxerre
FRA D117/08/2025Nice
0 - 1
0 - 0
9 - 4
Toulouse
UEFA CL13/08/2025Benfica
2 - 0
2 - 0
6 - 6
Nice
UEFA CL07/08/2025Nice
0 - 2
0 - 0
4 - 5
Benfica
INT CF30/07/2025Nice
3 - 2
1 - 1
1 - 8
Sheffield United
INT CF26/07/2025Nice
0 - 2
0 - 0
0 - 8
St. Pauli
INT CF26/07/2025Nice
2 - 1
1 - 1
2 - 4
Feyenoord
INT CF16/07/2025Nice
3 - 0
1 - 0
3 - 3
Aubagne
INT CF12/07/2025Nice
2 - 1
1 - 1
-
Cercle Brugge
FRA D118/05/2025Nice
6 - 0
3 - 0
5 - 2
Stade Brestois
FRA D111/05/2025Rennes
2 - 0
1 - 0
1 - 5
Nice
FRA D103/05/2025Nice
1 - 0
1 - 0
5 - 3
Reims
FRA D126/04/2025Paris Saint Germain (PSG)
1 - 3
1 - 1
17 - 0
Nice
FRA D120/04/2025Nice
2 - 1
1 - 0
4 - 2
Angers
FRA D113/04/2025Strasbourg
2 - 2
0 - 1
2 - 9
Nice
FRA D105/04/2025Nice
1 - 2
1 - 2
11 - 2
Nantes
FRA D130/03/2025Monaco
2 - 1
0 - 1
7 - 4
Nice
FRA D115/03/2025Nice
1 - 1
1 - 0
7 - 3
AJ Auxerre
FRA D110/03/2025Nice
0 - 2
0 - 0
9 - 2
Lyon
Nantes
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D131/08/2025Nantes
1 - 0
1 - 0
3 - 9
AJ Auxerre
FRA D124/08/2025Strasbourg
1 - 0
0 - 0
7 - 6
Nantes
FRA D118/08/2025Nantes
0 - 1
0 - 0
2 - 7
Paris Saint Germain (PSG)
INT CF10/08/2025Nantes
2 - 3
2 - 1
4 - 5
Paris FC
INT CF02/08/2025Angers
1 - 0
1 - 0
6 - 4
Nantes
INT CF26/07/2025Nantes
2 - 3
1 - 2
-
Rennes
INT CF19/07/2025Nantes
1 - 2
1 - 1
3 - 6
Guingamp
INT CF12/07/2025Nantes
2 - 0
0 - 0
4 - 3
Stade Lavallois MFC
FRA D118/05/2025Nantes
3 - 0
2 - 0
7 - 2
Montpellier
FRA D111/05/2025AJ Auxerre
1 - 1
1 - 0
7 - 3
Nantes
FRA D104/05/2025Nantes
0 - 1
0 - 0
4 - 6
Angers
FRA D127/04/2025Nantes
0 - 0
0 - 0
3 - 5
Toulouse
FRA D123/04/2025Nantes
1 - 1
0 - 1
4 - 4
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D119/04/2025Rennes
2 - 1
1 - 0
10 - 2
Nantes
FRA D105/04/2025Nice
1 - 2
1 - 2
11 - 2
Nantes
FRA D130/03/2025Le Havre
3 - 2
2 - 1
3 - 4
Nantes
FRA D115/03/2025Nantes
1 - 0
0 - 0
3 - 5
Lille
FRA D109/03/2025Nantes
0 - 1
0 - 0
3 - 9
Strasbourg
FRA D103/03/2025Marseille
2 - 0
0 - 0
3 - 2
Nantes
FRA D123/02/2025Nantes
3 - 1
1 - 0
2 - 11
Lens
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Nice
Đội hình xuất phát
80
Yehvann Diouf
GK
33
Antoine Mendy
CD
28
Abdulay Juma Bah
CD
37
Kojo Peprah Oppong
CD
20
Tom Louchet
CM
6
Hichem Boudaoui
CM
99
Salis Abdul Samed
CM
26
Melvin Bard
CD
21
Isak Jansson
CF
7
Jeremie Boga
CF
90
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
CF
Đội hình dự bị
92
Jonathan Clauss
CD
10
Sofiane Diop
CF
49
Bernard Nguene
CF
9
Teremas Moffi
CF
8
Morgan Sanson
CM
31
Maxime Dupe
GK
36
Hamza Koutoune
CD
39
Djibril Coulibaly
CM
23
Gabin Bernardeau
CM
Nantes
Đội hình xuất phát
1
Anthony Lopes
GK
3
Nicolas Cozza
CD
78
Tylel Tati
CD
6
Chidozie Awaziem
CD
98
Kelvin Amian Adou
CD
8
Johann Lepenant
CM
8
Johann Lepenant
CM
13
Francis Coquelin
CM
7
Hong Hyun Seok
CM
11
Bahereba Guirassy
CF
31
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
CF
90
Yassine Benhattab
CM
Đội hình dự bị
66
Louis Leroux
CM
66
Louis Leroux
CM
5
Hyeok Kyu Kwon
CM
10
Matthis Abline
CF
17
Dehmaine Assoumani
CM
17
Dehmaine Assoumani
CM
14
Amady Camara
CF
14
Amady Camara
CF
30
Patrick Carlgren
GK
72
Sekou Doucoure
CD
93
Jean Kevin Duverne
CD
19
Youssef El Arabi
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Nice
Chấn thương
0
Tanguy Ndombele Alvaro
CM
2
Ali Abdi
CD
55
Youssouf Ndayishimiye
CM
5
Mohamed Abdelmonem
CD
64
Moise Bombito
CD
Án treo giò
25
Mohamed Ali-Cho
CF
Nantes
Chấn thương
18
Fabien Centonze
CD
23
Mayckel Lahdo
CF
11
Bahereba Guirassy
CF
Án treo giò
25
Mohamed Ali-Cho
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Nice
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FRA D121/09/2025KháchStade Brestois7 Ngày
UEFA EL25/09/2025ChủAS Roma11 Ngày
FRA D128/09/2025ChủParis FC15 Ngày
UEFA EL02/10/2025KháchFenerbahce19 Ngày
FRA D105/10/2025KháchMonaco22 Ngày
Nantes
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FRA D120/09/2025ChủRennes7 Ngày
FRA D128/09/2025KháchToulouse14 Ngày
FRA D105/10/2025KháchStade Brestois21 Ngày
FRA D119/10/2025ChủLille36 Ngày
FRA D126/10/2025KháchParis FC43 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
50%
Thắng
[1]
50%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[2]
50%
Thua
[2]
50%
Chủ/khách
[1]
50%
Thắng
[1]
50%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[1]
50%
Thua
[1]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
4
Tổng bàn thắng
1
5
Tổng thua
2
1.33
TB bàn thắng
0.33
1.67
TB bàn thua
0.67
Chủ | Khách
3
Tổng bàn thắng
1
2
Tổng thua
1
1.5
TB bàn thắng
0.5
1.0
TB bàn thua
0.5
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
5
11
Tổng thua
9
1.2
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
1.5
away